Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.
Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡng | Số Lượng | Định mức ** | % định mức trong 100 g | % định mức tính bằng 100 kcal | 100% bình thường |
Giá trị calo | 28 kCal | 1684 kCal | 1.7% | 6.1% | 6014 g |
Protein | 0.2 g | 76 g | 0.3% | 1.1% | 38000 g |
Carbohydrates | 0.87 g | 219 g | 0.4% | 1.4% | 25172 g |
Rượu (rượu etylic) | 3.4 g | ~ | |||
Nước | 95.3 g | 2273 g | 4.2% | 15% | 2385 g |
Tro | 0.08 g | ~ | |||
macronutrients | |||||
Kali, K | 26 mg | 2500 mg | 1% | 3.6% | 9615 g |
Canxi, Ca | 4 mg | 1000 mg | 0.4% | 1.4% | 25000 g |
Magie, Mg | 6 mg | 400 mg | 1.5% | 5.4% | 6667 g |
Natri, Na | 3 mg | 1300 mg | 0.2% | 0.7% | 43333 g |
Lưu huỳnh, S | 2 mg | 1000 mg | 0.2% | 0.7% | 50000 g |
Yếu tố dấu vết | |||||
Mangan, Mn | 0.007 mg | 2 mg | 0.4% | 1.4% | 28571 g |
Đồng, Cu | 1 μg | 1000 μg | 0.1% | 0.4% | 100000 g |
Kẽm, Zn | 0.01 mg | 12 mg | 0.1% | 0.4% | 120000 g |
Giá trị năng lượng là 28 kcal.
- ounce chất lỏng = 30 g (8.4 kCal)
- 12 ounce chất lỏng = 355 g (99.4 kCal)
tags: hàm lượng calo 28 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, có ích gì Bia, nhẹ, BUDWEISER SELECT, calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích Bia, nhẹ, BUDWEISER SELECT