Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.
Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡng | Số Lượng | Định mức ** | % định mức trong 100 g | % định mức tính bằng 100 kcal | 100% bình thường |
Giá trị calo | 29 kCal | 1684 kCal | 1.7% | 5.9% | 5807 g |
Protein | 0.24 g | 76 g | 0.3% | 1% | 31667 g |
Carbohydrates | 1.64 g | 219 g | 0.7% | 2.4% | 13354 g |
Rượu (rượu etylic) | 3.1 g | ~ | |||
Nước | 94.88 g | 2273 g | 4.2% | 14.5% | 2396 g |
Tro | 0.09 g | ~ | |||
Vitamin | |||||
Vitamin B1, thiamin | 0.005 mg | 1.5 mg | 0.3% | 1% | 30000 g |
Vitamin B2, riboflavin | 0.015 mg | 1.8 mg | 0.8% | 2.8% | 12000 g |
Vitamin B4, cholin | 8.8 mg | 500 mg | 1.8% | 6.2% | 5682 g |
Vitamin B5 pantothenic | 0.03 mg | 5 mg | 0.6% | 2.1% | 16667 g |
Vitamin B6, pyridoxine | 0.034 mg | 2 mg | 1.7% | 5.9% | 5882 g |
Vitamin B9, folate | 6 μg | 400 μg | 1.5% | 5.2% | 6667 g |
Vitamin B12, Cobalamin | 0.02 μg | 3 μg | 0.7% | 2.4% | 15000 g |
Vitamin PP, KHÔNG | 0.391 mg | 20 mg | 2% | 6.9% | 5115 g |
macronutrients | |||||
Kali, K | 21 mg | 2500 mg | 0.8% | 2.8% | 11905 g |
Canxi, Ca | 4 mg | 1000 mg | 0.4% | 1.4% | 25000 g |
Magie, Mg | 5 mg | 400 mg | 1.3% | 4.5% | 8000 g |
Natri, Na | 4 mg | 1300 mg | 0.3% | 1% | 32500 g |
Lưu huỳnh, S | 2.4 mg | 1000 mg | 0.2% | 0.7% | 41667 g |
Phốt pho, P | 12 mg | 800 mg | 1.5% | 5.2% | 6667 g |
Yếu tố dấu vết | |||||
Sắt, Fe | 0.03 mg | 18 mg | 0.2% | 0.7% | 60000 g |
Mangan, Mn | 0.006 mg | 2 mg | 0.3% | 1% | 33333 g |
Đồng, Cu | 6 μg | 1000 μg | 0.6% | 2.1% | 16667 g |
Selen, Se | 0.4 μg | 55 μg | 0.7% | 2.4% | 13750 g |
Flo, F | 45.3 μg | 4000 μg | 1.1% | 3.8% | 8830 g |
Kẽm, Zn | 0.01 mg | 12 mg | 0.1% | 0.3% | 120000 g |
Carbohydrate tiêu hóa | |||||
Mono- và disaccharides (đường) | 0.09 g | tối đa 100 г | |||
Glucose (dextrose) | 0.09 g | ~ | |||
Axit amin có thể thay thế | |||||
alanin | 0.01 g | ~ | |||
Axit aspartic | 0.013 g | ~ | |||
glyxin | 0.011 g | ~ | |||
Axit glutamic | 0.039 g | ~ | |||
Proline | 0.029 g | ~ |
Giá trị năng lượng là 29 kcal.
- fl oz = 29.5 g (8.6 kCal)
- lon hoặc chai (12 fl oz) = 354 гр (102.7 кКал)
tags: hàm lượng calo 29 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, có ích gì Bia, ánh sáng, calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích Bia, nhẹ