Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.
Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡng | Số Lượng | Định mức ** | % định mức trong 100 g | % định mức tính bằng 100 kcal | 100% bình thường |
Giá trị calo | 63 kCal | 1684 kCal | 3.7% | 5.9% | 2673 g |
Protein | 0.2 g | 76 g | 0.3% | 0.5% | 38000 g |
Chất béo | 0.18 g | 56 g | 0.3% | 0.5% | 31111 g |
Carbohydrates | 13.12 g | 219 g | 6% | 9.5% | 1669 g |
Chất xơ bổ sung | 2.1 g | 20 g | 10.5% | 16.7% | 952 g |
Nước | 84.16 g | 2273 g | 3.7% | 5.9% | 2701 g |
Tro | 0.24 g | ~ | |||
Vitamin | |||||
Vitamin A, LẠI | 2 μg | 900 μg | 0.2% | 0.3% | 45000 g |
beta Caroten | 0.017 mg | 5 mg | 0.3% | 0.5% | 29412 g |
Beta Cryptoxanthin | 11 μg | ~ | |||
Lutein + Zeaxanthin | 11 μg | ~ | |||
Vitamin B1, thiamin | 0.013 mg | 1.5 mg | 0.9% | 1.4% | 11538 g |
Vitamin B2, riboflavin | 0.026 mg | 1.8 mg | 1.4% | 2.2% | 6923 g |
Vitamin B4, cholin | 3.4 mg | 500 mg | 0.7% | 1.1% | 14706 g |
Vitamin B5 pantothenic | 0.051 mg | 5 mg | 1% | 1.6% | 9804 g |
Vitamin B6, pyridoxine | 0.045 mg | 2 mg | 2.3% | 3.7% | 4444 g |
Vitamin E, alpha tocopherol, TE | 0.18 mg | 15 mg | 1.2% | 1.9% | 8333 g |
Vitamin K, phylloquinon | 1 μg | 120 μg | 0.8% | 1.3% | 12000 g |
Vitamin PP, KHÔNG | 0.07 mg | 20 mg | 0.4% | 0.6% | 28571 g |
macronutrients | |||||
Kali, K | 109 mg | 2500 mg | 4.4% | 7% | 2294 g |
Canxi, Ca | 7 mg | 1000 mg | 0.7% | 1.1% | 14286 g |
Magie, Mg | 5 mg | 400 mg | 1.3% | 2.1% | 8000 g |
Natri, Na | 1 mg | 1300 mg | 0.1% | 0.2% | 130000 g |
Lưu huỳnh, S | 2 mg | 1000 mg | 0.2% | 0.3% | 50000 g |
Phốt pho, P | 13 mg | 800 mg | 1.6% | 2.5% | 6154 g |
Yếu tố dấu vết | |||||
Sắt, Fe | 0.1 mg | 18 mg | 0.6% | 1% | 18000 g |
Mangan, Mn | 0.031 mg | 2 mg | 1.6% | 2.5% | 6452 g |
Đồng, Cu | 25 μg | 1000 μg | 2.5% | 4% | 4000 g |
Kẽm, Zn | 0.04 mg | 12 mg | 0.3% | 0.5% | 30000 g |
Carbohydrate tiêu hóa | |||||
Tinh bột và dextrin | 0.05 g | ~ | |||
Mono- và disaccharides (đường) | 11.68 g | tối đa 100 г | |||
Glucose (dextrose) | 3 g | ~ | |||
sucrose | 2.21 g | ~ | |||
fructose | 6.47 g | ~ |
Giá trị năng lượng là 63 kcal.
tags: hàm lượng calo 63 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, công dụng của táo Fuji, calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích của táo Fuji