Hàm lượng calo Giấm táo. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo21 kCal1684 kCal1.2%5.7%8019 g
Carbohydrates0.93 g219 g0.4%1.9%23548 g
Nước93.81 g2273 g4.1%19.5%2423 g
Tro0.17 g~
macronutrients
Kali, K73 mg2500 mg2.9%13.8%3425 g
Canxi, Ca7 mg1000 mg0.7%3.3%14286 g
Magie, Mg5 mg400 mg1.3%6.2%8000 g
Natri, Na5 mg1300 mg0.4%1.9%26000 g
Phốt pho, P8 mg800 mg1%4.8%10000 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe0.2 mg18 mg1.1%5.2%9000 g
Mangan, Mn0.249 mg2 mg12.5%59.5%803 g
Đồng, Cu8 μg1000 μg0.8%3.8%12500 g
Selen, Se0.1 μg55 μg0.2%1%55000 g
Kẽm, Zn0.04 mg12 mg0.3%1.4%30000 g
Carbohydrate tiêu hóa
Mono- và disaccharides (đường)0.4 gtối đa 100 г
Glucose (dextrose)0.1 g~
fructose0.3 g~
 

Giá trị năng lượng là 21 kcal.

  • cốc = 239 g (50.2 kCal)
  • tbsp = 14.9 g (3.1 kCal)
  • tsp = 5 g (1.1 kCal)
Giấm táo giàu vitamin và khoáng chất như: mangan - 12,5%
  • Mangan tham gia cấu tạo xương và mô liên kết, là thành phần của các enzym tham gia vào quá trình chuyển hóa axit amin, cacbohydrat, catecholamin; cần thiết cho sự tổng hợp cholesterol và nucleotide. Tiêu thụ không đủ sẽ đi kèm với sự chậm lại tăng trưởng, rối loạn hệ thống sinh sản, tăng tính dễ gãy của mô xương, rối loạn chuyển hóa carbohydrate và lipid.
tags: hàm lượng calo 21 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, công dụng của giấm táo, calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích Giấm táo

Bình luận