Hàm lượng calo Mận xanh, đóng hộp trong xi-rô đường nhạt. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo63 kCal1684 kCal3.7%5.9%2673 g
Protein0.37 g76 g0.5%0.8%20541 g
Chất béo0.1 g56 g0.2%0.3%56000 g
Carbohydrates15.38 g219 g7%11.1%1424 g
Chất xơ bổ sung0.9 g20 g4.5%7.1%2222 g
Nước83 g2273 g3.7%5.9%2739 g
Tro0.25 g~
Vitamin
Vitamin A, LẠI12 μg900 μg1.3%2.1%7500 g
beta Caroten0.127 mg5 mg2.5%4%3937 g
Beta Cryptoxanthin23 μg~
Lutein + Zeaxanthin49 μg~
Vitamin B1, thiamin0.016 mg1.5 mg1.1%1.7%9375 g
Vitamin B2, riboflavin0.039 mg1.8 mg2.2%3.5%4615 g
Vitamin B4, cholin1.3 mg500 mg0.3%0.5%38462 g
Vitamin B5 pantothenic0.072 mg5 mg1.4%2.2%6944 g
Vitamin B6, pyridoxine0.027 mg2 mg1.4%2.2%7407 g
Vitamin B9, folate3 μg400 μg0.8%1.3%13333 g
Vitamin C, ascobic0.4 mg90 mg0.4%0.6%22500 g
Vitamin E, alpha tocopherol, TE0.18 mg15 mg1.2%1.9%8333 g
Vitamin K, phylloquinon4.3 μg120 μg3.6%5.7%2791 g
Vitamin PP, KHÔNG0.297 mg20 mg1.5%2.4%6734 g
macronutrients
Kali, K93 mg2500 mg3.7%5.9%2688 g
Canxi, Ca9 mg1000 mg0.9%1.4%11111 g
Magie, Mg5 mg400 mg1.3%2.1%8000 g
Natri, Na20 mg1300 mg1.5%2.4%6500 g
Lưu huỳnh, S3.7 mg1000 mg0.4%0.6%27027 g
Phốt pho, P13 mg800 mg1.6%2.5%6154 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe0.86 mg18 mg4.8%7.6%2093 g
Mangan, Mn0.032 mg2 mg1.6%2.5%6250 g
Đồng, Cu38 μg1000 μg3.8%6%2632 g
Kẽm, Zn0.08 mg12 mg0.7%1.1%15000 g
Carbohydrate tiêu hóa
Mono- và disaccharides (đường)15.35 gtối đa 100 г
Axit amin thiết yếu
arginin *0.006 g~
valine0.009 g~
Histidin *0.006 g~
Isoleucine0.007 g~
leucine0.01 g~
lysine0.008 g~
methionine0.003 g~
threonine0.008 g~
phenylalanin0.008 g~
Axit amin có thể thay thế
alanin0.014 g~
Axit aspartic0.116 g~
glyxin0.006 g~
Axit glutamic0.017 g~
Proline0.016 g~
huyết thanh0.009 g~
tyrosine0.003 g~
cysteine0.002 g~
Axit chứa các chất béo bão hòa
Axit chứa các chất béo bão hòa0.008 gtối đa 18.7 г
16: 0 Palmit0.007 g~
18:0 Sterin0.001 g~
Axit béo không bão hòa đơn0.069 gtối thiểu 16.8 г0.4%0.6%
16: 1 Palmitoleic0.001 g~
18:1 Olein (omega-9)0.068 g~
Axit béo không bão hòa đa0.023 gtừ 11.2 để 20.60.2%0.3%
18: 2 Linoleic0.023 g~
Axit béo omega-60.023 gtừ 4.7 để 16.80.5%0.8%
 

Giá trị năng lượng là 63 kcal.

  • cốc, rỗ = 252 gr (158.8 kcal)
  • với chất lỏng = 46 g (29 kcal)
tags: calorie content 63 kcal, chemical composition, nutritional value, vitamins, minerals, what is useful Blue plum, canned in light sugar syrup, calories, nutrients, useful properties Blue plum, canned in light sugar syrup

Bình luận