Hàm lượng calo Cà rốt, đông lạnh. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo36 kCal1684 kCal2.1%5.8%4678 g
Protein0.78 g76 g1%2.8%9744 g
Chất béo0.46 g56 g0.8%2.2%12174 g
Carbohydrates4.6 g219 g2.1%5.8%4761 g
Chất xơ bổ sung3.3 g20 g16.5%45.8%606 g
Nước90.04 g2273 g4%11.1%2524 g
Tro0.83 g~
Vitamin
Vitamin A, LẠI710 μg900 μg78.9%219.2%127 g
alpha Caroten2958 μg~
beta Caroten7.047 mg5 mg140.9%391.4%71 g
Lycopene1 μg~
Lutein + Zeaxanthin218 μg~
Vitamin B1, thiamin0.044 mg1.5 mg2.9%8.1%3409 g
Vitamin B2, riboflavin0.037 mg1.8 mg2.1%5.8%4865 g
Vitamin B4, cholin7.5 mg500 mg1.5%4.2%6667 g
Vitamin B5 pantothenic0.187 mg5 mg3.7%10.3%2674 g
Vitamin B6, pyridoxine0.095 mg2 mg4.8%13.3%2105 g
Vitamin B9, folate10 μg400 μg2.5%6.9%4000 g
Vitamin C, ascobic2.5 mg90 mg2.8%7.8%3600 g
Vitamin E, alpha tocopherol, TE0.57 mg15 mg3.8%10.6%2632 g
Vitamin K, phylloquinon17.6 μg120 μg14.7%40.8%682 g
Vitamin PP, KHÔNG0.464 mg20 mg2.3%6.4%4310 g
Betaine0.3 mg~
macronutrients
Kali, K235 mg2500 mg9.4%26.1%1064 g
Canxi, Ca36 mg1000 mg3.6%10%2778 g
Magie, Mg12 mg400 mg3%8.3%3333 g
Natri, Na68 mg1300 mg5.2%14.4%1912 g
Lưu huỳnh, S7.8 mg1000 mg0.8%2.2%12821 g
Phốt pho, P33 mg800 mg4.1%11.4%2424 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe0.44 mg18 mg2.4%6.7%4091 g
Mangan, Mn0.171 mg2 mg8.6%23.9%1170 g
Đồng, Cu74 μg1000 μg7.4%20.6%1351 g
Selen, Se0.7 μg55 μg1.3%3.6%7857 g
Kẽm, Zn0.33 mg12 mg2.8%7.8%3636 g
Carbohydrate tiêu hóa
Tinh bột và dextrin0.26 g~
Mono- và disaccharides (đường)4.76 gtối đa 100 г
Glucose (dextrose)0.4 g~
sucrose4.05 g~
fructose0.31 g~
Axit amin thiết yếu
arginin *0.045 g~
valine0.046 g~
Histidin *0.017 g~
Isoleucine0.043 g~
leucine0.045 g~
lysine0.042 g~
methionine0.007 g~
threonine0.04 g~
tryptophan0.011 g~
phenylalanin0.034 g~
Axit amin có thể thay thế
alanin0.062 g~
Axit aspartic0.144 g~
glyxin0.031 g~
Axit glutamic0.212 g~
Proline0.03 g~
huyết thanh0.036 g~
tyrosine0.021 g~
cysteine0.009 g~
Axit chứa các chất béo bão hòa
Axit chứa các chất béo bão hòa0.047 gtối đa 18.7 г
12:0 Lauric0.003 g~
14:0 Thần bí0.001 g~
16: 0 Palmit0.041 g~
18:0 Sterin0.001 g~
Axit béo không bão hòa đơn0.014 gtối thiểu 16.8 г0.1%0.3%
16: 1 Palmitoleic0.004 g~
18:1 Olein (omega-9)0.01 g~
Axit béo không bão hòa đa0.263 gtừ 11.2 để 20.62.3%6.4%
18: 2 Linoleic0.247 g~
18:3 Linolenic0.017 g~
Axit béo omega-30.017 gtừ 0.9 để 3.71.9%5.3%
Axit béo omega-60.247 gtừ 4.7 để 16.85.3%14.7%
 

Giá trị năng lượng là 36 kcal.

  • gói (10 oz) = 284 g (102.2 kCal)
  • 0,5 cốc lát = 64 g (23 kCal)
Carrots, frozen giàu vitamin và khoáng chất như: vitamin A - 78,9%, beta-caroten - 140,9%, vitamin K - 14,7%
  • Vitamin A chịu trách nhiệm cho sự phát triển bình thường, chức năng sinh sản, sức khỏe da và mắt, và duy trì khả năng miễn dịch.
  • B-caroten là provitamin A và có đặc tính chống oxy hóa. 6 mcg beta-caroten tương đương với 1 mcg vitamin A.
  • Vitamin K điều hòa quá trình đông máu. Thiếu vitamin K dẫn đến tăng thời gian đông máu, giảm hàm lượng prothrombin trong máu.
tags: calorie content 36 kcal, chemical composition, nutritional value, vitamins, minerals, what is useful Carrots, frozen, calories, nutrients, useful properties Carrots, frozen

Bình luận