Hàm lượng calo Táo khô, hầm không đường. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo57 kCal1684 kCal3.4%6%2954 g
Protein0.22 g76 g0.3%0.5%34545 g
Chất béo0.07 g56 g0.1%0.2%80000 g
Carbohydrates13.32 g219 g6.1%10.7%1644 g
Chất xơ bổ sung2 g20 g10%17.5%1000 g
Nước84.13 g2273 g3.7%6.5%2702 g
Tro0.26 g~
Vitamin
Vitamin A, LẠI1 μg900 μg0.1%0.2%90000 g
beta Caroten0.007 mg5 mg0.1%0.2%71429 g
Beta Cryptoxanthin6 μg~
Lutein + Zeaxanthin4 μg~
Vitamin B1, thiamin0.006 mg1.5 mg0.4%0.7%25000 g
Vitamin B2, riboflavin0.019 mg1.8 mg1.1%1.9%9474 g
Vitamin B4, cholin3.8 mg500 mg0.8%1.4%13158 g
Vitamin B5 pantothenic0.057 mg5 mg1.1%1.9%8772 g
Vitamin B6, pyridoxine0.05 mg2 mg2.5%4.4%4000 g
Vitamin C, ascobic1 mg90 mg1.1%1.9%9000 g
Vitamin E, alpha tocopherol, TE0.12 mg15 mg0.8%1.4%12500 g
Vitamin K, phylloquinon0.7 μg120 μg0.6%1.1%17143 g
Vitamin PP, KHÔNG0.129 mg20 mg0.6%1.1%15504 g
macronutrients
Kali, K105 mg2500 mg4.2%7.4%2381 g
Canxi, Ca3 mg1000 mg0.3%0.5%33333 g
Magie, Mg4 mg400 mg1%1.8%10000 g
Natri, Na20 mg1300 mg1.5%2.6%6500 g
Lưu huỳnh, S2.2 mg1000 mg0.2%0.4%45455 g
Phốt pho, P9 mg800 mg1.1%1.9%8889 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe0.33 mg18 mg1.8%3.2%5455 g
Mangan, Mn0.021 mg2 mg1.1%1.9%9524 g
Đồng, Cu44 μg1000 μg4.4%7.7%2273 g
Selen, Se0.3 μg55 μg0.5%0.9%18333 g
Kẽm, Zn0.05 mg12 mg0.4%0.7%24000 g
Carbohydrate tiêu hóa
Mono- và disaccharides (đường)13.32 gtối đa 100 г
Axit amin thiết yếu
arginin *0.007 g~
valine0.01 g~
Histidin *0.003 g~
Isoleucine0.008 g~
leucine0.013 g~
lysine0.013 g~
methionine0.002 g~
threonine0.008 g~
tryptophan0.002 g~
phenylalanin0.006 g~
Axit amin có thể thay thế
alanin0.008 g~
Axit aspartic0.037 g~
glyxin0.008 g~
Axit glutamic0.022 g~
Proline0.007 g~
huyết thanh0.009 g~
tyrosine0.004 g~
cysteine0.003 g~
Axit chứa các chất béo bão hòa
Axit chứa các chất béo bão hòa0.012 gtối đa 18.7 г
16: 0 Palmit0.01 g~
18:0 Sterin0.002 g~
Axit béo không bão hòa đơn0.003 gtối thiểu 16.8 г
18:1 Olein (omega-9)0.003 g~
Axit béo không bão hòa đa0.022 gtừ 11.2 để 20.60.2%0.4%
18: 2 Linoleic0.018 g~
18:3 Linolenic0.004 g~
Axit béo omega-30.004 gtừ 0.9 để 3.70.4%0.7%
Axit béo omega-60.018 gtừ 4.7 để 16.80.4%0.7%
 

Giá trị năng lượng là 57 kcal.

  • cốc = 255 g (145.4 kCal)
tags: hàm lượng calo 57 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, có ích gì Táo khô, hầm không đường, calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích Táo khô, hầm không đường

Bình luận