Selen (Se)

Selen được coi là một chất độc trong nhiều năm, và chỉ đến những năm 60 của thế kỷ trước, khi nghiên cứu bệnh cơ tim do thiếu selen, gọi là bệnh Keshan, vai trò của selen đối với con người mới được xem xét lại.

Selen là một nguyên tố vi lượng có yêu cầu rất thấp.

Nhu cầu selen hàng ngày là 50-70 mcg.

 

Thực phẩm giàu selen

Tính sẵn có gần đúng được chỉ định trong 100 g sản phẩm

Các đặc tính có lợi của selen và tác dụng của nó đối với cơ thể

Selen được biết đến với đặc tính chống oxy hóa, cùng với vitamin E, nó bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do. Selen cần thiết cho quá trình tổng hợp các hormone tuyến giáp, có tác dụng điều chỉnh sự trao đổi chất của cơ thể và bảo vệ chống lại bệnh tim.

Selen có tác dụng chống ung thư, thúc đẩy sự phát triển bình thường của tế bào, đẩy nhanh quá trình tái hấp thu và chữa lành vùng hoại tử của nhồi máu cơ tim, đồng thời kích thích hệ thống miễn dịch.

Tương tác với các yếu tố thiết yếu khác

Thiếu hụt selen dẫn đến cơ thể bị suy giảm khả năng hấp thụ vitamin E.

Thiếu và thừa selen

Dấu hiệu thiếu selen

  • đau ở cơ bắp;
  • yếu đuối.

Thiếu hụt selen dẫn đến các bệnh tim mạch, bệnh tim được gọi là "bệnh Keshan", bệnh thận và tuyến tụy, và khả năng miễn dịch giảm.

Thiếu hụt selen là một trong những yếu tố dẫn đến bệnh thiếu máu ở trẻ sinh non và vô sinh ở nam giới.

Dấu hiệu thừa selen

  • tổn thương móng tay và tóc;
  • vàng và bong tróc da;
  • làm hỏng men răng;
  • rối loạn thần kinh;
  • mệt mỏi liên tục;
  • viêm da mãn tính;
  • ăn mất ngon;
  • viêm khớp;
  • thiếu máu.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hàm lượng selen trong thực phẩm

Rất nhiều selen bị mất trong quá trình chế biến thực phẩm - trong thực phẩm đóng hộp và thức ăn cô đặc, nó ít hơn 2 lần so với thực phẩm tươi sống.

Sự thiếu hụt cũng xảy ra ở những nơi đất chứa ít selen.

Tại sao tình trạng thiếu hụt Selen lại xảy ra

Thiếu hụt selen là cực kỳ hiếm. Kẻ thù nguy hiểm nhất của selen là carbohydrate (các sản phẩm ngọt và bột); trong sự hiện diện của chúng, selen thực tế không được hấp thụ.

Đọc thêm về các khoáng chất khác:

Bình luận