Hàm lượng calo Cà chua (cà chua) nấu với muối. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo18 kCal1684 kCal1.1%6.1%9356 g
Protein0.95 g76 g1.3%7.2%8000 g
Chất béo0.11 g56 g0.2%1.1%50909 g
Carbohydrates3.31 g219 g1.5%8.3%6616 g
Chất xơ bổ sung0.7 g20 g3.5%19.4%2857 g
Nước94.34 g2273 g4.2%23.3%2409 g
Tro0.6 g~
Vitamin
Vitamin A, LẠI24 μg900 μg2.7%15%3750 g
beta Caroten0.293 mg5 mg5.9%32.8%1706 g
Lycopene3041 μg~
Lutein + Zeaxanthin94 μg~
Vitamin B1, thiamin0.036 mg1.5 mg2.4%13.3%4167 g
Vitamin B2, riboflavin0.022 mg1.8 mg1.2%6.7%8182 g
Vitamin B5 pantothenic0.129 mg5 mg2.6%14.4%3876 g
Vitamin B6, pyridoxine0.079 mg2 mg4%22.2%2532 g
Vitamin B9, folate13 μg400 μg3.3%18.3%3077 g
Vitamin C, ascobic22.8 mg90 mg25.3%140.6%395 g
Vitamin E, alpha tocopherol, TE0.56 mg15 mg3.7%20.6%2679 g
beta tocopherol0.01 mg~
Phạm vi Tocopherol0.21 mg~
tocopherol0.01 mg~
Vitamin K, phylloquinon2.8 μg120 μg2.3%12.8%4286 g
Vitamin PP, KHÔNG0.532 mg20 mg2.7%15%3759 g
macronutrients
Kali, K218 mg2500 mg8.7%48.3%1147 g
Canxi, Ca11 mg1000 mg1.1%6.1%9091 g
Magie, Mg9 mg400 mg2.3%12.8%4444 g
Natri, Na247 mg1300 mg19%105.6%526 g
Lưu huỳnh, S9.5 mg1000 mg1%5.6%10526 g
Phốt pho, P28 mg800 mg3.5%19.4%2857 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe0.68 mg18 mg3.8%21.1%2647 g
Mangan, Mn0.105 mg2 mg5.3%29.4%1905 g
Đồng, Cu75 μg1000 μg7.5%41.7%1333 g
Kẽm, Zn0.14 mg12 mg1.2%6.7%8571 g
Carbohydrate tiêu hóa
Mono- và disaccharides (đường)2.49 gtối đa 100 г
Glucose (dextrose)1.18 g~
fructose1.31 g~
Axit amin thiết yếu
arginin *0.026 g~
valine0.027 g~
Histidin *0.016 g~
Isoleucine0.026 g~
leucine0.039 g~
lysine0.039 g~
methionine0.009 g~
threonine0.027 g~
tryptophan0.008 g~
phenylalanin0.028 g~
Axit amin có thể thay thế
alanin0.03 g~
Axit aspartic0.148 g~
glyxin0.026 g~
Axit glutamic0.393 g~
Proline0.02 g~
huyết thanh0.028 g~
tyrosine0.018 g~
cysteine0.014 g~
Sterol
Phytosterol9 mg~
Axit chứa các chất béo bão hòa
Axit chứa các chất béo bão hòa0.015 gtối đa 18.7 г
16: 0 Palmit0.011 g~
18:0 Sterin0.004 g~
Axit béo không bão hòa đơn0.016 gtối thiểu 16.8 г0.1%0.6%
16: 1 Palmitoleic0.001 g~
18:1 Olein (omega-9)0.016 g~
Axit béo không bão hòa đa0.044 gtừ 11.2 để 20.60.4%2.2%
18: 2 Linoleic0.042 g~
18:3 Linolenic0.002 g~
Axit béo omega-30.002 gtừ 0.9 để 3.70.2%1.1%
Axit béo omega-60.042 gtừ 4.7 để 16.80.9%5%
 

Giá trị năng lượng là 18 kcal.

  • cốc = 240 g (43.2 kCal)
  • 0,5 cốc = 120 g (21.6 kCal)
  • Khẩu phần NLEA = 121 g (21.8 kCal)
Tomatoes (tomatoes) cooked with salt giàu vitamin và khoáng chất như: vitamin C - 25,3%
  • Vitamin C tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử, hoạt động của hệ thống miễn dịch, thúc đẩy quá trình hấp thụ sắt. Sự thiếu hụt dẫn đến lỏng lẻo và chảy máu nướu răng, chảy máu cam do tăng tính thấm và dễ vỡ của các mao mạch máu.
tags: calorie content 18 kcal, chemical composition, nutritional value, vitamins, minerals, what is useful Tomatoes (tomatoes) cooked with salt, calories, nutrients, useful properties Tomatoes (tomatoes) cooked with salt

Bình luận