Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.
Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡng | Số Lượng | Định mức ** | % định mức trong 100 g | % định mức tính bằng 100 kcal | 100% bình thường |
Giá trị calo | 6 kCal | 1684 kCal | 0.4% | 6.7% | 28067 g |
Protein | 0.5 g | 76 g | 0.7% | 11.7% | 15200 g |
Carbohydrates | 1.1 g | 219 g | 0.5% | 8.3% | 19909 g |
Nước | 98.2 g | 2273 g | 4.3% | 71.7% | 2315 g |
Tro | 0.2 g | ~ | |||
Vitamin | |||||
Vitamin B2, riboflavin | 0.01 mg | 1.8 mg | 0.6% | 10% | 18000 g |
Vitamin B4, cholin | 5 mg | 500 mg | 1% | 16.7% | 10000 g |
Vitamin B6, pyridoxine | 0.02 mg | 2 mg | 1% | 16.7% | 10000 g |
Vitamin B9, folate | 1 μg | 400 μg | 0.3% | 5% | 40000 g |
Vitamin PP, KHÔNG | 0.1 mg | 20 mg | 0.5% | 8.3% | 20000 g |
macronutrients | |||||
Kali, K | 88 mg | 2500 mg | 3.5% | 58.3% | 2841 g |
Canxi, Ca | 9 mg | 1000 mg | 0.9% | 15% | 11111 g |
Magie, Mg | 10 mg | 400 mg | 2.5% | 41.7% | 4000 g |
Natri, Na | 7 mg | 1300 mg | 0.5% | 8.3% | 18571 g |
Lưu huỳnh, S | 5 mg | 1000 mg | 0.5% | 8.3% | 20000 g |
Phốt pho, P | 15 mg | 800 mg | 1.9% | 31.7% | 5333 g |
Yếu tố dấu vết | |||||
Sắt, Fe | 0.4 mg | 18 mg | 2.2% | 36.7% | 4500 g |
Đồng, Cu | 11 μg | 1000 μg | 1.1% | 18.3% | 9091 g |
Selen, Se | 0.2 μg | 55 μg | 0.4% | 6.7% | 27500 g |
Kẽm, Zn | 0.08 mg | 12 mg | 0.7% | 11.7% | 15000 g |
Carbohydrate tiêu hóa | |||||
Mono- và disaccharides (đường) | 1.1 g | tối đa 100 г |
Giá trị năng lượng là 6 kcal.
- fl oz = 29 g (1.7 kCal)
tags: hàm lượng calo 6 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, có ích gì Rượu vang, không cồn, calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích Rượu vang, không cồn