Hàm lượng calo Bí ngô quả to, tất cả các loại, nướng không muối. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo37 kCal1684 kCal2.2%5.9%4551 g
Protein0.89 g76 g1.2%3.2%8539 g
Chất béo0.35 g56 g0.6%1.6%16000 g
Carbohydrates6.05 g219 g2.8%7.6%3620 g
Chất xơ bổ sung2.8 g20 g14%37.8%714 g
Nước89.21 g2273 g3.9%10.5%2548 g
Tro0.69 g~
Vitamin
Vitamin A, LẠI261 μg900 μg29%78.4%345 g
alpha Caroten682 μg~
beta Caroten2.793 mg5 mg55.9%151.1%179 g
Lutein + Zeaxanthin1415 μg~
Vitamin B1, thiamin0.016 mg1.5 mg1.1%3%9375 g
Vitamin B2, riboflavin0.067 mg1.8 mg3.7%10%2687 g
Vitamin B4, cholin10.6 mg500 mg2.1%5.7%4717 g
Vitamin B5 pantothenic0.234 mg5 mg4.7%12.7%2137 g
Vitamin B6, pyridoxine0.161 mg2 mg8.1%21.9%1242 g
Vitamin B9, folate20 μg400 μg5%13.5%2000 g
Vitamin C, ascobic9.6 mg90 mg10.7%28.9%938 g
Vitamin E, alpha tocopherol, TE0.12 mg15 mg0.8%2.2%12500 g
Vitamin K, phylloquinon4.4 μg120 μg3.7%10%2727 g
Vitamin PP, KHÔNG0.495 mg20 mg2.5%6.8%4040 g
Betaine0.2 mg~
macronutrients
Kali, K241 mg2500 mg9.6%25.9%1037 g
Canxi, Ca22 mg1000 mg2.2%5.9%4545 g
Magie, Mg13 mg400 mg3.3%8.9%3077 g
Natri, Na1 mg1300 mg0.1%0.3%130000 g
Lưu huỳnh, S8.9 mg1000 mg0.9%2.4%11236 g
Phốt pho, P19 mg800 mg2.4%6.5%4211 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe0.44 mg18 mg2.4%6.5%4091 g
Mangan, Mn0.187 mg2 mg9.4%25.4%1070 g
Đồng, Cu82 μg1000 μg8.2%22.2%1220 g
Selen, Se0.4 μg55 μg0.7%1.9%13750 g
Kẽm, Zn0.22 mg12 mg1.8%4.9%5455 g
Carbohydrate tiêu hóa
Mono- và disaccharides (đường)3.3 gtối đa 100 г
Axit amin thiết yếu
arginin *0.049 g~
valine0.038 g~
Histidin *0.017 g~
Isoleucine0.035 g~
leucine0.05 g~
lysine0.033 g~
methionine0.011 g~
threonine0.027 g~
tryptophan0.013 g~
phenylalanin0.035 g~
Axit amin có thể thay thế
alanin0.037 g~
Axit aspartic0.095 g~
glyxin0.033 g~
Axit glutamic0.155 g~
Proline0.032 g~
huyết thanh0.035 g~
tyrosine0.03 g~
cysteine0.008 g~
Axit chứa các chất béo bão hòa
Axit chứa các chất béo bão hòa0.072 gtối đa 18.7 г
12:0 Lauric0.002 g~
14:0 Thần bí0.001 g~
16: 0 Palmit0.062 g~
18:0 Sterin0.007 g~
Axit béo không bão hòa đơn0.026 gtối thiểu 16.8 г0.2%0.5%
16: 1 Palmitoleic0.002 g~
18:1 Olein (omega-9)0.024 g~
Axit béo không bão hòa đa0.147 gtừ 11.2 để 20.61.3%3.5%
18: 2 Linoleic0.055 g~
18:3 Linolenic0.092 g~
Axit béo omega-30.092 gtừ 0.9 để 3.710.2%27.6%
Axit béo omega-60.055 gtừ 4.7 để 16.81.2%3.2%
 

Giá trị năng lượng là 37 kcal.

  • cốc, hình khối = 205 g (75.9 kCal)
Bí ngô quả to, đủ loại, nướng không muối giàu vitamin và khoáng chất như: vitamin A - 29%, beta-caroten - 55,9%
  • Vitamin A chịu trách nhiệm cho sự phát triển bình thường, chức năng sinh sản, sức khỏe da và mắt, và duy trì khả năng miễn dịch.
  • B-caroten là provitamin A và có đặc tính chống oxy hóa. 6 mcg beta-caroten tương đương với 1 mcg vitamin A.
tags: hàm lượng calo 37 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, những gì có ích cho Bí ngô quả lớn, tất cả các loại, nướng không muối, calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích Bí ngô quả lớn, tất cả các loại, nướng không muối

Bình luận