Calorie Tai heo. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo234 kCal1684 kCal13.9%5.9%720 g
Protein22.45 g76 g29.5%12.6%339 g
Chất béo15.1 g56 g27%11.5%371 g
Carbohydrates0.6 g219 g0.3%0.1%36500 g
Nước61.25 g2273 g2.7%1.2%3711 g
Tro0.6 g~
Vitamin
Vitamin B1, thiamin0.08 mg1.5 mg5.3%2.3%1875 g
Vitamin B2, riboflavin0.11 mg1.8 mg6.1%2.6%1636 g
Vitamin B5 pantothenic0.068 mg5 mg1.4%0.6%7353 g
Vitamin B6, pyridoxine0.02 mg2 mg1%0.4%10000 g
Vitamin B12, Cobalamin0.07 μg3 μg2.3%1%4286 g
Vitamin PP, KHÔNG0.78 mg20 mg3.9%1.7%2564 g
macronutrients
Kali, K55 mg2500 mg2.2%0.9%4545 g
Canxi, Ca21 mg1000 mg2.1%0.9%4762 g
Magie, Mg7 mg400 mg1.8%0.8%5714 g
Natri, Na191 mg1300 mg14.7%6.3%681 g
Lưu huỳnh, S224.5 mg1000 mg22.5%9.6%445 g
Phốt pho, P41 mg800 mg5.1%2.2%1951 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe2.4 mg18 mg13.3%5.7%750 g
Mangan, Mn0.012 mg2 mg0.6%0.3%16667 g
Đồng, Cu6 μg1000 μg0.6%0.3%16667 g
Selen, Se4.3 μg55 μg7.8%3.3%1279 g
Kẽm, Zn0.19 mg12 mg1.6%0.7%6316 g
Axit amin thiết yếu
arginin *1.861 g~
valine0.83 g~
Histidin *0.269 g~
Isoleucine0.492 g~
leucine1.167 g~
lysine1.052 g~
methionine0.133 g~
threonine0.629 g~
tryptophan0.043 g~
phenylalanin0.718 g~
Axit amin có thể thay thế
alanin2.22 g~
Axit aspartic1.66 g~
glyxin4.4 g~
Axit glutamic2.805 g~
Proline2.848 g~
huyết thanh0.941 g~
tyrosine0.402 g~
cysteine0.2 g~
Sterol
Cholesterol82 mgtối đa 300 mg
Axit chứa các chất béo bão hòa
Axit chứa các chất béo bão hòa5.39 gtối đa 18.7 г
12:0 Lauric0.01 g~
14:0 Thần bí0.2 g~
16: 0 Palmit3.38 g~
18:0 Sterin1.8 g~
Axit béo không bão hòa đơn6.86 gtối thiểu 16.8 г40.8%17.4%
16: 1 Palmitoleic0.43 g~
18:1 Olein (omega-9)6.43 g~
Axit béo không bão hòa đa1.61 gtừ 11.2 để 20.614.4%6.2%
18: 2 Linoleic1.41 g~
18:3 Linolenic0.13 g~
20: 4 Arachidonic0.07 g~
Axit béo omega-30.13 gtừ 0.9 để 3.714.4%6.2%
Axit béo omega-61.48 gtừ 4.7 để 16.831.5%13.5%
 

Giá trị năng lượng là 234 kcal.

  • oz = 28.35 g (66.3 kCal)
  • tai = 113 g (264.4 kcal)
Tai heo giàu vitamin và khoáng chất như: sắt - 13,3%
  • Bàn là là một phần của protein có nhiều chức năng khác nhau, bao gồm cả các enzym. Tham gia vào quá trình vận chuyển điện tử, oxy, đảm bảo quá trình phản ứng oxy hóa khử và hoạt hóa peroxy hóa. Tiêu thụ không đủ dẫn đến thiếu máu giảm sắc tố, thiếu myoglobin của cơ xương, tăng mệt mỏi, bệnh cơ tim, viêm dạ dày teo.
tags: hàm lượng calo 234 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, có ích gì Tai heo, calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích Tai heo

Bình luận