Calorie Salad Dressing, kiểu Pháp, ít béo, không muối. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo233 kCal1684 kCal13.8%5.9%723 g
Protein0.58 g76 g0.8%0.3%13103 g
Chất béo13.46 g56 g24%10.3%416 g
Carbohydrates28.18 g219 g12.9%5.5%777 g
Chất xơ bổ sung1.1 g20 g5.5%2.4%1818 g
Nước54.28 g2273 g2.4%1%4188 g
Tro2.4 g~
Vitamin
Vitamin A, LẠI27 μg900 μg3%1.3%3333 g
beta Caroten0.289 mg5 mg5.8%2.5%1730 g
Beta Cryptoxanthin70 μg~
Lycopene2530 μg~
Lutein + Zeaxanthin124 μg~
Vitamin B1, thiamin0.024 mg1.5 mg1.6%0.7%6250 g
Vitamin B2, riboflavin0.052 mg1.8 mg2.9%1.2%3462 g
Vitamin B5 pantothenic0.026 mg5 mg0.5%0.2%19231 g
Vitamin B6, pyridoxine0.055 mg2 mg2.8%1.2%3636 g
Vitamin B9, folate2 μg400 μg0.5%0.2%20000 g
Vitamin E, alpha tocopherol, TE2.86 mg15 mg19.1%8.2%524 g
Vitamin K, phylloquinon4.8 μg120 μg4%1.7%2500 g
Vitamin PP, KHÔNG0.467 mg20 mg2.3%1%4283 g
macronutrients
Kali, K107 mg2500 mg4.3%1.8%2336 g
Canxi, Ca11 mg1000 mg1.1%0.5%9091 g
Magie, Mg8 mg400 mg2%0.9%5000 g
Natri, Na30 mg1300 mg2.3%1%4333 g
Lưu huỳnh, S5.8 mg1000 mg0.6%0.3%17241 g
Phốt pho, P16 mg800 mg2%0.9%5000 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe0.87 mg18 mg4.8%2.1%2069 g
Mangan, Mn0.11 mg2 mg5.5%2.4%1818 g
Đồng, Cu160 μg1000 μg16%6.9%625 g
Selen, Se1.6 μg55 μg2.9%1.2%3438 g
Kẽm, Zn0.2 mg12 mg1.7%0.7%6000 g
Carbohydrate tiêu hóa
Tinh bột và dextrin0.86 g~
Mono- và disaccharides (đường)28.45 gtối đa 100 г
Glucose (dextrose)15.66 g~
Maltose0.29 g~
fructose12.49 g~
Axit chứa các chất béo bão hòa
Axit chứa các chất béo bão hòa1.099 gtối đa 18.7 г
16: 0 Palmit0.798 g~
18:0 Sterin0.301 g~
Axit béo không bão hòa đơn5.898 gtối thiểu 16.8 г35.1%15.1%
18:1 Olein (omega-9)5.753 g~
20:1 Gadoleic (omega-9)0.145 g~
Axit béo không bão hòa đa5.029 gtừ 11.2 để 20.644.9%19.3%
18: 2 Linoleic3.859 g~
18:3 Linolenic1.17 g~
Axit béo omega-31.17 gtừ 0.9 để 3.7100%42.9%
Axit béo omega-63.859 gtừ 4.7 để 16.882.1%35.2%
 

Giá trị năng lượng là 233 kcal.

  • cốc = 260 g (605.8 kCal)
  • muỗng canh = 16 g (37.3 kCal)
Sốt salad kiểu Pháp, không béo, không muối giàu vitamin và khoáng chất như: vitamin E - 19,1%, đồng - 16%
  • Vitamin E có đặc tính chống oxy hóa, cần thiết cho hoạt động của tuyến sinh dục, cơ tim, là chất ổn định phổ quát của màng tế bào. Với sự thiếu hụt vitamin E, chứng tan máu hồng cầu và rối loạn thần kinh được quan sát thấy.
  • Copper là một phần của các enzym có hoạt tính oxy hóa khử và tham gia vào quá trình chuyển hóa sắt, kích thích hấp thu protein và carbohydrate. Tham gia vào quá trình cung cấp oxy cho các mô của cơ thể con người. Sự thiếu hụt được biểu hiện bằng những rối loạn trong việc hình thành hệ tim mạch và khung xương, sự phát triển của chứng loạn sản mô liên kết.
tags: hàm lượng calo 233 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, có ích gì Nước trộn salad, kiểu Pháp, ít chất béo, không muối, calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích Nước trộn salad, kiểu Pháp, ít chất béo, không muối

Bình luận