rò gan

Hệ thống học:
  • Phân bộ: Basidiomycota (Basidiomycetes)
  • Phân ngành: Agaricomycotina (Agaricomycetes)
  • Lớp: Cơ quan sinh dục (Agaricomycetes)
  • Phân lớp: Agaricomycetidae (Agaricomycetes)
  • Đặt hàng: Agaricales (Agaric hoặc Lamellar)
  • Họ: Fistulinaceae (Fistulinaceae hoặc Liverwort)
  • Chi: Fistulina (Fistulina hoặc Liverwort)
  • Kiểu: Fistulina hepatica (Ngải cứu thông thường)

Hình ảnh và mô tả của Common Liverwort (Fistulina hepatica)

Ở các nước nói tiếng Anh, nó được gọi là "bít tết" hoặc "lưỡi bò". Trong truyền thống nói tục, người ta thường gọi tên “mẹ chồng nàng dâu”. Loại nấm này trông giống như một miếng thịt đỏ bị dính vào gốc cây hoặc gốc cây. Và nó thực sự trông giống như gan bò, đặc biệt là khi nó bắt đầu tiết ra nước màu đỏ như máu ở những nơi bị tổn thương.

cái đầu: 7–20, theo một số nguồn có chiều ngang lên đến 30 cm. Nhưng đây không phải là giới hạn, tác giả của ghi chú này đã xem qua các mẫu vật và hơn 35 cm ở phần rộng nhất. Rất bùi, độ dày của nắp ở gốc từ 5-7 cm. Hình dạng không đều, nhưng thường là hình bán nguyệt, hình quạt hoặc hình lưỡi, với một mép hình thùy và lượn sóng. Bề mặt nấm non ướt dính, khô dần theo tuổi, hơi nhăn, nhẵn, không có nhung mao. Màu gan đỏ, đỏ cam hoặc đỏ nâu.

Hình ảnh và mô tả của Common Liverwort (Fistulina hepatica)

lớp bào tử: hình ống. Màu trắng đến hơi hồng nhạt, sau đó chuyển sang màu hơi vàng và cuối cùng là màu nâu đỏ khi tuổi cao. Khi bị hại nhẹ, với lực ấn nhẹ, nó nhanh chóng có màu nâu đỏ, nâu đỏ, thịt nâu. Các hình ống phân cách rõ ràng, dài tới 1,5 cm, tiết diện tròn.

Chân: bên, biểu hiện yếu, thường không có hoặc ở giai đoạn sơ sinh. Nó được sơn bên trên với các màu sắc của nắp, và màu trắng bên dưới và được bao phủ bởi một lớp hymenophore giảm dần ở chân (lớp mang bào tử). Mạnh mẽ, đặc, dày.

Pulp: màu trắng, có sọc hơi đỏ, mặt cắt nhìn rất đẹp, trên đó có thể thấy hoa văn phức tạp giống như đá cẩm thạch. Đặc, mềm, nhiều nước. Tại vị trí vết mổ và khi ấn vào, nó tiết ra một thứ nước màu đỏ hồng.

Hình ảnh và mô tả của Common Liverwort (Fistulina hepatica)

Mùi: hơi nấm hoặc gần như không mùi.

Nếm thử: hơi chua, nhưng đây không phải là đặc điểm cần thiết.

bột bào tử: Màu hồng nhạt, màu nâu hồng, màu hồng gỉ, màu nâu nhạt.

Các tính năng hiển vi: bào tử 3–4 x 2–3 µm. Rộng có hình quả hạnh hoặc subellipsoid hoặc sublacrimoid. Êm, mịn.

Kiềm hóa đến hơi vàng trong KOH.

Nó sống hoại sinh và đôi khi được liệt kê là “ký sinh yếu” trên gỗ sồi và các loại gỗ cứng khác (như dẻ), gây thối nâu.

Quả thể hình năm. Cây ngải cứu mọc đơn lẻ hoặc thành từng đám nhỏ ở gốc cây, gốc cây từ đầu mùa hè đến giữa mùa thu. Đôi khi bạn có thể tìm thấy một cây ngải cứu mọc lên như thể từ mặt đất, nhưng nếu bạn đào phần gốc của thân cây ra, chắc chắn sẽ có một phần rễ dày. Phân bố rộng rãi trên tất cả các lục địa nơi có rừng sồi.

Có một số giống, chẳng hạn như Fistulina hepatica var. nam cực hoặc Fistulina hepatica var. monticosa, có phạm vi hẹp hơn và các đặc điểm riêng biệt của chúng, nhưng không nổi bật như các loài riêng biệt.

Nấm gan có vẻ ngoài độc đáo đến mức không thể nhầm lẫn với bất kỳ loại nấm nào khác.

Lá gan có thể ăn được. Nấm quá chín, quá già có thể có vị chua hơn một chút.

Người ta có thể tranh luận về hương vị của lá gan, nhiều người không thích kết cấu của cùi hoặc vị chua.

Nhưng vị chua này xuất phát từ việc tăng hàm lượng vitamin C trong cùi. 100 gram lá ngải cứu tươi chứa lượng vitamin này hàng ngày.

Có thể nấu nấm ngay trong rừng, dã ngoại, nướng. Bạn có thể chiên trong chảo, như một món ăn riêng biệt hoặc với khoai tây. Bạn có thể ướp gia vị.

Video về nấm kim châm thường gặp:

Ngải cứu thông thường (Fistulina hepatica)

Các bức ảnh từ các câu hỏi trong "Recognition" được sử dụng làm hình ảnh minh họa cho bài báo.

Bình luận