Quýt – hàm lượng calo và thành phần hóa học

Giới thiệu

Khi lựa chọn các sản phẩm thực phẩm trong cửa hàng và hình thức của sản phẩm, cần chú ý đến thông tin về nhà sản xuất, thành phần của sản phẩm, giá trị dinh dưỡng và các dữ liệu khác được ghi trên bao bì, điều này cũng rất quan trọng đối với người tiêu dùng. .

Đọc thành phần của sản phẩm trên bao bì, bạn có thể biết được nhiều điều về những gì chúng ta ăn. Điều này cũng phù hợp với quýt.

Dinh dưỡng hợp lý là công việc liên tục đối với bản thân. Nếu bạn thực sự muốn chỉ ăn thức ăn lành mạnh, bạn không chỉ cần ý chí mà còn cần cả kiến ​​thức - ít nhất, bạn nên học cách đọc nhãn và hiểu ý nghĩa.

Thành phần quýt và hàm lượng calo

Giá trị dinh dưỡngNội dung (trên 100 gam)
nhiệt lượngKcal 38
Protein0.8 g
Chất béo0.2 g
Carbohydrates7.5 g
Nước88 gr
Sợi1.9 g
A-xít hữu cơ1.1 g
Chỉ số đường huyết40

Vitamin quýt:

VitaminTên hóa họcNội dung trong 100 gamPhần trăm yêu cầu hàng ngày
Vitamin Atương đương Retinol7 mcg1%
Vitamin B1thiamin0.08 mg5%
Vitamin B2Riboflavin0.03 mg2%
Vitamin Caxit ascobic38 mg54%
Vitamin Etocopherol0.1 mg1%
Vitamin B3 (PP)Niacin0.3 mg2%
Vitamin B6pyridoxine0.07 mg4%
Vitamin B9axit folic16 mg4%

Thành phần khoáng chất:

Khoáng sảnNội dung trong 100 gamPhần trăm yêu cầu hàng ngày
kali155 mg6%
Calcium35 mg4%
Magnesium11 mg3%
Photpho17 mg2%
Sodium12 mg1%
Bàn là0.1 mg1%

Quay lại danh sách Tất cả Sản phẩm - >>>

Kết luận

Vì vậy, công dụng của quýt phụ thuộc vào việc phân loại chúng và nhu cầu của bạn về các nguyên liệu và thành phần bổ sung. Để không lạc vào thế giới vô tận của việc dán nhãn, đừng quên rằng chế độ ăn uống của chúng ta nên dựa trên các thực phẩm tươi sống và chưa qua chế biến như rau, trái cây, thảo mộc, quả mọng, ngũ cốc, các loại đậu, thành phần của chúng không cần phải tìm hiểu. Vì vậy, hãy bổ sung thêm thực phẩm tươi vào chế độ ăn uống của bạn.

Giá trị dinh dưỡng & lợi ích dinh dưỡng của quýt 🍊: Lợi ích sức khỏe của quýt và sự thật về sức khỏe

Bình luận