Đặc tính hữu ích của lê

Lê là nguồn cung cấp chất xơ, vitamin B2, C, E, cũng như đồng và kali rất tốt. Chúng cũng chứa một lượng đáng kể pectin. Lê giàu pectin hơn táo. Điều này giải thích hiệu quả của chúng trong việc giảm mức cholesterol và cải thiện tiêu hóa. Lê thường được khuyên dùng làm thực phẩm bổ sung cho bé. Lê là nguồn cung cấp chất xơ tuyệt vời khi ăn cả vỏ và cùi. Lê cũng là nguồn cung cấp vitamin C và vitamin E tuyệt vời, cả hai đều là chất chống oxy hóa mạnh mẽ.

Lê thường được khuyến cáo là loại trái cây giàu chất xơ, ít gây phản ứng phụ. Nước ép lê rất tốt cho bé.

Áp suất động mạch. Lê chứa hợp chất chống oxy hóa và chống viêm glutathione, giúp ngăn ngừa huyết áp cao và đột quỵ. Ngăn ngừa ung thư. Lê rất giàu vitamin C và đồng, đây là những chất chống oxy hóa tốt giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do. cholesterol. Hàm lượng pectin cao trong quả lê khiến chúng rất hữu ích trong việc giảm mức cholesterol.

Táo bón. Pectin trong quả lê có tác dụng lợi tiểu và nhuận tràng nhẹ. Nước ép lê giúp điều hòa nhu động ruột.

Năng lượng. Nước ép lê là một nguồn năng lượng tự nhiên và nhanh chóng, phần lớn là do hàm lượng đường fructoza và glucoza cao.

Sốt. Tác dụng làm mát của quả lê có thể được sử dụng để hạ sốt. Cách tốt nhất để giảm nhiệt độ cơ thể là uống một ly nước ép lê lớn.

Hệ thống miễn dịch. Các chất dinh dưỡng chống oxy hóa có trong quả lê có tác dụng có lợi đối với hệ thống miễn dịch. Uống nước ép lê khi bạn cảm thấy không khỏe.

Viêm.  Nước ép lê có tác dụng chống viêm và giúp giảm cảm giác đau dữ dội trong các quá trình viêm khác nhau.

Loãng xương. Lê chứa một lượng lớn boron. Boron giúp cơ thể giữ lại canxi, do đó ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình loãng xương.

Mang thai. Hàm lượng axit folic cao có tác dụng hữu ích đối với sự hình thành hệ thần kinh của trẻ sơ sinh.

Khó thở. Cái nóng mùa hè có thể khiến trẻ cảm thấy tồi tệ hơn. Uống nước ép lê trong giai đoạn này.

dữ liệu giọng nói. Luộc hai quả lê, thêm mật ong và uống ấm. Điều này sẽ giúp chữa lành cổ họng và dây thanh âm.

Xenlulozơ. Lê là một nguồn chất xơ tự nhiên tuyệt vời. Một quả lê sẽ cung cấp cho bạn 24% lượng chất xơ khuyến nghị hàng ngày. Chất xơ không chứa calo và là một phần thiết yếu của chế độ ăn uống lành mạnh vì nó giúp duy trì lượng đường trong máu và thúc đẩy nhu động ruột đều đặn.

Pectin là một loại chất xơ hòa tan liên kết với các chất béo trong đường tiêu hóa và thúc đẩy quá trình loại bỏ chúng khỏi cơ thể. Nó giúp giảm mức cholesterol trong máu. Chất xơ hòa tan cũng giúp điều chỉnh lượng đường.

Các nghiên cứu cho thấy chế độ ăn nhiều chất xơ có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim và một số loại ung thư.

Vitamin C. Lê tươi là nguồn cung cấp vitamin C dồi dào. Một quả lê tươi chứa 10% nhu cầu axit ascorbic hàng ngày. Vitamin C là một chất chống oxy hóa quan trọng cần thiết cho quá trình trao đổi chất và sửa chữa mô bình thường, đồng thời giúp trung hòa các gốc tự do. Vitamin C giúp chữa lành vết cắt và vết bầm tím và giúp bảo vệ chống lại một số bệnh truyền nhiễm.

Kali. Một quả lê tươi chứa 5% lượng kali được khuyến nghị hàng ngày (190 mg).

 

Bình luận