Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.
Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡng | Số Lượng | Định mức ** | % định mức trong 100 g | % định mức tính bằng 100 kcal | 100% bình thường |
Nước | 99.38 g | 2273 g | 4.4% | 2287 g | |
Tro | 0.62 g | ~ | |||
macronutrients | |||||
Kali, K | 2.8 mg | 2500 mg | 0.1% | 89286 g | |
Canxi, Ca | 45 mg | 1000 mg | 4.5% | 2222 g | |
Silicon, Có | 3.4 mg | 30 mg | 11.3% | 882 g | |
Magie, Mg | 35 mg | 400 mg | 8.8% | 1143 g | |
Natri, Na | 210 mg | 1300 mg | 16.2% | 619 g | |
Lưu huỳnh, S | 17 mg | 1000 mg | 1.7% | 5882 g | |
Clo, Cl | 310 mg | 2300 mg | 13.5% | 742 g | |
Yếu tố dấu vết | |||||
Bohr, B. | 800 μg | ~ | |||
Flo, F | 22 μg | 4000 μg | 0.6% | 18182 g |
Giá trị năng lượng là 0 kcal.
Arzni giàu vitamin và khoáng chất như: silic - 11,3%, clo - 13,5%
- Silicon được bao gồm như một thành phần cấu trúc trong glycosaminoglycans và kích thích tổng hợp collagen.
- Clo cần thiết cho sự hình thành và bài tiết axit clohydric trong cơ thể.
Bạn có thể tìm thấy hướng dẫn đầy đủ về các sản phẩm hữu ích nhất trong phần phụ lục.
tags: hàm lượng calo 0 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, công dụng của Arzni, calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích của Arzni
Giá trị năng lượng hoặc hàm lượng calo Là lượng năng lượng được giải phóng trong cơ thể con người từ thức ăn trong quá trình tiêu hóa. Giá trị năng lượng của một sản phẩm được đo bằng kilo-calo (kcal) hoặc kilo-joules (kJ) trên 100 gam. sản phẩm. Kilocalo được sử dụng để đo giá trị năng lượng của thực phẩm còn được gọi là “calo thực phẩm”, vì vậy tiền tố kilo thường bị bỏ qua khi chỉ định calo trong (kilo) calo. Bạn có thể xem bảng năng lượng chi tiết cho các sản phẩm của Nga.
Giá trị dinh dưỡng - hàm lượng carbohydrate, chất béo và protein trong sản phẩm.
Giá trị dinh dưỡng của sản phẩm thực phẩm - một tập hợp các đặc tính của một sản phẩm thực phẩm, trong đó các nhu cầu sinh lý của một người được thỏa mãn về các chất và năng lượng cần thiết.
Vitamin, các chất hữu cơ cần thiết với số lượng nhỏ trong chế độ ăn của cả con người và hầu hết các động vật có xương sống. Vitamin thường được tổng hợp bởi thực vật hơn là động vật. Nhu cầu vitamin hàng ngày của con người chỉ là vài miligam hoặc microgam. Không giống như các chất vô cơ, vitamin bị phá hủy khi đun nóng mạnh. Nhiều loại vitamin không ổn định và bị “mất” trong quá trình nấu nướng hoặc chế biến thực phẩm.