Số học cơ bản: định nghĩa, ví dụ

Trong ấn phẩm này, chúng ta sẽ xem xét các định nghĩa, công thức tổng quát và ví dụ về 4 phép tính số học (toán học) cơ bản với các con số: cộng, trừ, nhân và chia.

Nội dung

Ngoài ra

Ngoài ra là một phép toán cho kết quả là tổng hợp.

Tổng (s) số a1, a2, ... an thu được bằng cách thêm chúng, tức là s = một1 + một2 +… + Mộtn.

  • s - Tổng;
  • a1, a2, ... an - điều kiện.

Phép cộng được biểu thị bằng một dấu hiệu đặc biệt "+" (cộng), và số tiền - "Σ".

Ví dụ: tìm tổng các số.

1) 3, 5 và 23.

2) 12, 25, 30, 44.

câu trả lời:

1) 3 + 5 + 23 = 31

2) 12 + 25 + 30 + 44 = 111.

Trừ

trừ các số là nghịch đảo của phép toán cộng, do đó có sự khác biệt (c). Ví dụ:

c = một1 - b1 - b2 -… - bn

  • c - Sự khác biệt;
  • a1 - giảm;
  • b1, b2, ... bn - khấu trừ.

Phép trừ được biểu thị bằng một dấu hiệu đặc biệt "" (dấu trừ).

Ví dụ: tìm sự khác biệt giữa các số.

1) 62 trừ 32 và 14.

2) 100 trừ 49, 21 và 6.

câu trả lời:

1) 62 - 32 - 14 = 16.

2) 100 - 49 - 21 - 6 = 24.

Phép nhân

Phép nhân là một phép toán số học tính toán thành phần.

Công việc (p) số a1, a2, ... an được tính bằng cách nhân chúng, tức là p = một1 · MỘT2 · … · mộtn.

Phép nhân được biểu thị bằng các dấu hiệu đặc biệt "·" or "x".

Ví dụ: tìm tích các số.

1) 3, 10 và 12.

2) 7, 1, 9 và 15.

câu trả lời:

1) 3 · 10 · 12 = 360.

2) 7 1 9 15 = 945.

Phòng

Chia số là nghịch đảo của phép nhân, do kết quả của tính ngắn là riêng (d). Ví dụ:

d = a: b

  • d - riêng;
  • a - chúng tôi chia sẻ;
  • b - dải phân cách.

Sự phân chia được biểu thị bằng các dấu hiệu đặc biệt ":" or "/".

Ví dụ: tìm thương số.

1) 56 chia hết cho 8.

2) Chia 100 cho 5, rồi chia 2.

câu trả lời:

1) 56: 8 = 7.

2) 100: 5: 2 = 10 (100:5=20, 20:2=10).

Bình luận