Nội dung
Trong thế giới hiện đại, điện thoại thông minh là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta, là một trong những vật dụng chính trong cuộc sống hàng ngày, vì nó có thể thay thế nhiều thiết bị và tiện ích khác. Do đó, đối với một chiếc điện thoại thông minh hiện đại, dung lượng bộ nhớ lớn hơn, cả tích hợp và hoạt động, là yếu tố quyết định.
Có hai loại bộ nhớ trong điện thoại thông minh: tích hợp sẵn và RAM. Bộ nhớ trong có nhiệm vụ lưu trữ nhiều dữ liệu khác nhau trong thiết bị (ứng dụng, ảnh, video, v.v.). Mặt khác, RAM quyết định tốc độ của điện thoại thông minh cũng như cách thiết bị đa nhiệm¹.
Lựa chọn của người biên tập
Apple iPhone 12 Pro
Đây là một trong những điện thoại hàng đầu ở thời điểm hiện tại, kết hợp giữa thiết kế thời trang và chức năng mạnh mẽ. Chiếc điện thoại thông minh này được trang bị bộ vi xử lý A14 Bionic đảm bảo cho máy hoạt động nhanh chóng và chính xác. Màn hình Super Retina XDR 6,1 inch cho phép bạn xem mọi thứ một cách chi tiết và màu sắc, trong khi Hệ thống máy ảnh chuyên nghiệp mang lại hình ảnh chất lượng cao, chân thực trong hầu hết mọi môi trường. Ngoài ra, điện thoại thông minh có khả năng bảo vệ chống nước đáng tin cậy (cấp bảo vệ IP68).
Các tính năng chính:
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ | 256 GB |
Camera 3 | 12MP, 12MP, 12MP |
Pin | 2815 mAh |
Bộ xử lý | Apple A14 Bionic |
Thẻ SIM | 2 (nano SIM + eSIM) |
Hệ điều hành | iOS 14 |
Giao diện không dây | NFC, Wifi, Bluetooth 5.0 |
Internet | 4G LTE, 5G |
Mức độ bảo vệ | IP68 |
Cân nặng | 187 g |
Ưu điểm và nhược điểm
Top 5 smartphone có bộ nhớ trong lớn tốt nhất năm 2022 theo KP
Model hoạt động trên bộ vi xử lý 8 nhân Qualcomm Snapdragon 865 Plus, đảm bảo hoạt động nhanh chóng và không bị gián đoạn. Màn hình AMOLED tái tạo màu sắc chân thực nhất có thể cho trải nghiệm xem thoải mái. Một tính năng của mô hình này là máy ảnh: khối của nó có thể thu vào với khả năng xoay. Điều này cho phép bạn sử dụng một đơn vị máy ảnh để chụp bình thường và chụp chính diện. Dung lượng bộ nhớ lớn cho phép bạn tải xuống ngay cả những ứng dụng tiêu tốn nhiều tài nguyên.
1. ASUS ZenFone 7Pro
Tính năng, đặc điểm:
Màn | 6.67 "(2400 × 1080) 90 Hz |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ | 256 GB, khe cắm thẻ nhớ |
Camera 3 | 64MP, 12MP, 8MP |
Pin | 5000 ма • ч |
Bộ xử lý | Qualcomm Snapdragon 865 Plus |
Thẻ SIM | 2 (SIM nano) |
Hệ điều hành | Android 10 |
Giao diện không dây | NFC, Wifi, Bluetooth 5.1 |
Internet | 4G LTE, 5G |
Cân nặng | 230 g |
Ưu điểm và nhược điểm
2. iPhone 11
Tại thời điểm hiện tại, nó là một trong những thiết bị tốt nhất về tỷ lệ giữa giá cả và chất lượng. Máy có thiết kế thời trang, kích thước tối ưu cũng như vỏ kim loại. Hiệu suất cao được cung cấp bởi bộ vi xử lý Apple A13 Bionic với 6 lõi. Mô hình này có một máy ảnh tuyệt vời: 12 Mp * 2 chính và 12 Mp phía trước. Màn hình 6.1 inch tái tạo màu sắc trung thực và phát video độ nét cao. Vỏ của điện thoại thông minh được bảo vệ khỏi bụi và độ ẩm (lớp bảo vệ - IP68), đảm bảo thiết bị hoạt động hiệu quả và lâu dài.
Tính năng, đặc điểm:
Màn | 6.1 inch (1792 × 828) |
RAM | 4 GB |
Bộ nhớ | 128 GB |
Buồng đôi | 12MP * 2 |
Pin | 3110 ма • ч |
Bộ xử lý | táo a13 bionic |
Thẻ SIM | 2 (nano có + có) |
Hệ điều hành | iOS 13 |
Giao diện không dây | nfc, wifi, bluetooth 5.0 |
Internet | LTE 4G |
Mức độ bảo vệ | ip68 |
Cân nặng | 194 g |
Ưu điểm và nhược điểm
3. Sony Xperia 1II
Đây là một trung tâm đa phương tiện nhỏ gọn. Model này có màn hình 4 inch OLED 6.5K HDR CinemaWide với tỷ lệ khung hình 21: 9 mang đến hình ảnh chất lượng như điện ảnh. Cơ thể của thiết bị bền và đáng tin cậy, bởi vì. Nó được làm bằng thép và thủy tinh, giúp chống lại các tác động từ bên ngoài. Bộ vi xử lý Qualcomm Snapdragon 865 cung cấp tốc độ và sức mạnh xử lý cao. Máy ảnh của thiết bị được tạo ra với sự hợp tác của các nhà phát triển Alpha, những người giỏi nhất trong lĩnh vực lấy nét tự động. Hệ thống âm thanh của điện thoại thông minh được tạo ra với sự hợp tác của Sony Music Entertainment.
Tính năng, đặc điểm:
Màn | 6.5 "(3840 × 1644) 60 Hz |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ | 256 GB, khe cắm thẻ nhớ |
Camera 3 | 12 MP * 3 |
Pin | 4000 ма • ч |
Bộ xử lý | Qualcomm Snapdragon 865 |
Thẻ SIM | 1 (SIM nano) |
Hệ điều hành | Android 10 |
Giao diện không dây | NFC, Wifi, Bluetooth 5.1 |
Internet | 4G LTE, 5G |
Mức độ bảo vệ | IP68 |
Cân nặng | 181 g |
Ưu điểm và nhược điểm
4.OnePlus 9
Điện thoại thông minh ngân sách đủ dùng với các đặc điểm hàng đầu. Nó có màn hình OLED 6.55 inch với tốc độ làm tươi 120Hz cho hình ảnh sáng và rõ nét. Điện thoại thông minh được trang bị hệ thống làm mát mạnh mẽ các thành phần OnePlus Cool Play, nhờ đó bạn có thể làm việc trong thời gian dài mà không cần sạc lại. Ngoài ra, điện thoại thông minh được trang bị máy ảnh Hasselblad, cho phép bạn chụp những bức ảnh đáng kinh ngạc.
Tính năng, đặc điểm:
Màn | 6.55 "(2400 × 1080) 120 Hz |
RAM | 12 GB |
Bộ nhớ | 256 GB |
Camera 3 | 48MP, 50MP, 2MP |
Pin | 4500 ма • ч |
Bộ xử lý | Qualcomm Snapdragon 888 |
Thẻ SIM | 2 (SIM nano) |
Hệ điều hành | Android 11 |
Giao diện không dây | NFC, Wifi, Bluetooth 5.2 |
Internet | 4G LTE, 5G |
Cân nặng | 192 g |
Ưu điểm và nhược điểm
5. Xiaomi POCO X3 Pro
Dù giá rẻ nhưng ngoại hình của POCO X3 Pro gần giống với các mẫu flagship. Điện thoại thông minh được trang bị bộ vi xử lý Snapdragon 860 mạnh mẽ. Dung lượng bộ nhớ trong cấu hình cơ bản là RAM 6 GB và bộ nhớ trong là 128 GB. Công nghệ làm mát LiquidCool 1.0 Plus đảm bảo hoạt động lâu dài, không gặp sự cố. Với tốc độ làm tươi màn hình 120Hz, hình ảnh hiển thị sắc nét, mượt mà và chi tiết.
Tính năng, đặc điểm:
Màn | 6.67 "(2400 × 1080) 120 Hz |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ | 256 GB, khe cắm thẻ nhớ |
Camera 4 | 48MP, 8MP, 2MP, 2MP |
Pin | 5160 ма • ч |
Bộ xử lý | Qualcomm Snapdragon 860 |
Thẻ SIM | 2 (SIM nano) |
Hệ điều hành | Android 11 |
Giao diện không dây | NFC, Wifi, Bluetooth 5.0 |
Internet | LTE 4G |
Mức độ bảo vệ | IP53 |
Cân nặng | 215 g |
Ưu điểm và nhược điểm
Top 5 điện thoại thông minh có RAM lớn tốt nhất năm 2022 theo KP
1.OPPO Reno3 Pro
Reno 3 Pro có thiết kế rất thời trang: màn hình AMOLED 6.5 inch cong, thân máy bằng nhôm mỏng và không có viền khiến nó trở nên hấp dẫn nhất có thể. Các thiết bị bên trong của điện thoại thông minh đảm bảo hoạt động thoải mái không bị gián đoạn ngay cả khi chạy đa nhiệm. Cơ sở là bộ vi xử lý Qualcomm Snapdragon 765G tám nhân và 12 GB RAM. Máy ảnh hỗ trợ AI giúp chụp những bức ảnh cực kỳ chân thực.
Các tính năng chính:
Màn | 6.5 "(2400 × 1080) 90 Hz |
RAM | 12 GB |
Bộ nhớ | 256 GB, khe cắm thẻ nhớ |
Camera 3 | 48MP, 13MP, 8MP, 2MP |
Pin | 4025 ма • ч |
Bộ xử lý | Qualcomm Snapdragon 765G 5G |
Thẻ SIM | 2 (SIM nano) |
Hệ điều hành | Android 10 |
Giao diện không dây | NFC, Wifi, Bluetooth 5.0 |
Internet | LTE 4G |
Cân nặng | 171 g |
Ưu điểm và nhược điểm
2.Samsung Galaxy Note 20 Ultra
Điện thoại thông minh hàng đầu thời trang sẽ còn phù hợp trong một thời gian dài. Note 20 Ultra có màn hình Dynamic AMOLED 6.9 inch mang đến màu sắc sống động như thật. Bộ nhớ 512 GB cho phép bạn lưu trữ một lượng lớn hình ảnh và video, cũng như tải về tất cả các ứng dụng cần thiết. Điểm đặc biệt là sự thích ứng để sử dụng bút cảm ứng S Pen, vì vậy bạn có thể ghi chú như trên giấy, cũng như điều khiển thiết bị. Ngoài ra, điện thoại thông minh được trang bị một máy ảnh tuyệt vời cho phép bạn chụp ảnh và quay video chất lượng cao.
Tính năng, đặc điểm:
Màn | 6.8 "(3200 × 1440) 120 Hz |
RAM | 12 GB |
Bộ nhớ | 256 GB |
Camera 4 | 108MP, 12MP, 10MP, 10MP |
Pin | 5000 ма • ч |
Bộ xử lý | Samsung Exynos 2100 |
Thẻ SIM | 2 (ví dụ: nano SIM +) |
Hệ điều hành | Android 11 |
Giao diện không dây | NFC, Wifi, Bluetooth 5.2 |
Internet | 4G LTE, 5G |
Mức độ bảo vệ | IP68 |
Cân nặng | 228 g |
Ưu điểm và nhược điểm
3.HUAWEI P40
Mô hình này được làm bằng vỏ kim loại và có khả năng chống bụi và chống ẩm tương ứng với lớp IP53. Chiếc smartphone này được trang bị màn hình OLED 6.1 inch độ phân giải 2340 × 1080 giúp tái tạo hình ảnh chân thực nhất có thể. Bộ vi xử lý Kirin 990 cung cấp hiệu suất cao và hiệu suất cao. Máy ảnh Leica Ultra Vision cho phép bạn chụp ảnh và quay video với chất lượng cao. Công nghệ trí tuệ nhân tạo giúp việc sử dụng trở nên rõ ràng và đơn giản.
Tính năng, đặc điểm:
Màn | 6.1 "(2340 × 1080) 60 Hz |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ | 128 GB, khe cắm thẻ nhớ |
Camera 3 | 50MP, 16MP, 8MP |
Pin | 3800 ма • ч |
Bộ xử lý | Hisilicon 990 5G |
Thẻ SIM | 2 (SIM nano) |
Hệ điều hành | Android 10 |
Giao diện không dây | NFC, Wifi, Bluetooth 5.1 |
Internet | 4G LTE, 5G |
Mức độ bảo vệ | IP53 |
Cân nặng | 175 g |
Ưu điểm và nhược điểm
4. Google Pixel 5
Điện thoại thông minh có thiết kế laconic mà không có bất kỳ tính năng nào. Vỏ của thiết bị được bảo vệ khỏi các tác nhân tiêu cực của môi trường phù hợp với các yêu cầu của tiêu chuẩn IP68. Chịu trách nhiệm về hiệu suất là bộ xử lý di động của Qualcomm với modem 5G tích hợp. Nhà sản xuất chú trọng đến chất lượng chụp ảnh. Trong phần mềm, máy ảnh đã được nâng cấp với chế độ chụp ảnh chân dung, dạy cách chụp ảnh chân dung chất lượng cao vào ban đêm và thực hiện ba chế độ ổn định hình ảnh.
Tính năng, đặc điểm:
Màn | 6 "(2340 × 1080) 90 Hz |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ | 128 GB |
Buồng đôi | 12.20 MP, 16 MP |
Pin | 4000 ма • ч |
Bộ xử lý | Qualcomm Snapdragon 765G 5G |
Thẻ SIM | 2 (ví dụ: nano SIM +) |
Hệ điều hành | Android 11 |
Giao diện không dây | NFC, Wifi, Bluetooth 5.0 |
Internet | 4G LTE, 5G |
Mức độ bảo vệ | IP68 |
Cân nặng | 151 g |
Ưu điểm và nhược điểm
5. Trực tiếp V21e
Chiếc điện thoại thông minh này khá hấp dẫn về ngoại hình, có một thiết kế thú vị. Model được trang bị màn hình AMOLED 6.44 inch độ phân giải FHD + 2400 × 1080 pixel giúp hiển thị hình ảnh rõ nét và chân thực. Model này có camera chính 64 MP với tính năng ổn định điện tử và chế độ chụp ban đêm. Tốc độ của giao diện được cung cấp bởi bộ vi xử lý Qualcomm Snapdragon 720G.
Tính năng, đặc điểm:
Màn | 6.44 inch (2400 × 1080) |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ | 128 GB, khe cắm thẻ nhớ |
Camera 3 | 64MP, 8MP, 2MP |
Pin | 4000 ма • ч |
Bộ xử lý | QualcommSnapdragon720g |
Thẻ SIM | 2 (sim nano) |
Hệ điều hành | Android 11 |
Giao diện không dây | nfc, wifi, bluetooth 5.1 |
Internet | 4g lte |
Cân nặng | 171 g |
Ưu điểm và nhược điểm
Cách chọn điện thoại thông minh có bộ nhớ lớn
Giải đáp thắc mắc của Healthy Food Near Me Dmitry Prosyanik, chuyên gia CNTT và kiến trúc sư phần mềm.
Các câu hỏi và câu trả lời phổ biến
Cách giải mã thông tin về mức độ bảo vệ của điện thoại thông minh
- Mức độ bảo vệ chống bụi, độ ẩm và hư hỏng cơ học được biểu thị bằng mã IP (Bảo vệ chống xâm nhập). Chữ số đầu tiên cho biết mức độ bảo vệ khỏi bụi, chữ số thứ hai cho biết mức độ bảo vệ chống lại độ ẩm. Trong trường hợp này, số 6 có nghĩa là vỏ được bảo vệ khỏi bụi. Số 8 có nghĩa là lớp bảo vệ chống lại chất lỏng: thiết bị có thể được ngâm ở độ sâu hơn 1 mét. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là bạn có thể bơi trong hồ bơi với nó. Thêm chi tiết: https://docs.cntd.ru/document/1200136066.