Điện thoại thông minh tốt nhất có bộ nhớ lớn 2022
Các ứng dụng hiện đại ngày càng yêu cầu nhiều bộ nhớ điện thoại thông minh hơn, cả tích hợp sẵn và hoạt động. KP đưa ra bảng xếp hạng các điện thoại thông minh tốt nhất với dung lượng bộ nhớ lớn, từ đó bạn có thể chọn một trợ lý đáng tin cậy cho mỗi ngày

Trong thế giới hiện đại, điện thoại thông minh là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta, là một trong những vật dụng chính trong cuộc sống hàng ngày, vì nó có thể thay thế nhiều thiết bị và tiện ích khác. Do đó, đối với một chiếc điện thoại thông minh hiện đại, dung lượng bộ nhớ lớn hơn, cả tích hợp và hoạt động, là yếu tố quyết định.

Có hai loại bộ nhớ trong điện thoại thông minh: tích hợp sẵn và RAM. Bộ nhớ trong có nhiệm vụ lưu trữ nhiều dữ liệu khác nhau trong thiết bị (ứng dụng, ảnh, video, v.v.). Mặt khác, RAM quyết định tốc độ của điện thoại thông minh cũng như cách thiết bị đa nhiệm¹.

Lựa chọn của người biên tập

Apple iPhone 12 Pro

Đây là một trong những điện thoại hàng đầu ở thời điểm hiện tại, kết hợp giữa thiết kế thời trang và chức năng mạnh mẽ. Chiếc điện thoại thông minh này được trang bị bộ vi xử lý A14 Bionic đảm bảo cho máy hoạt động nhanh chóng và chính xác. Màn hình Super Retina XDR 6,1 inch cho phép bạn xem mọi thứ một cách chi tiết và màu sắc, trong khi Hệ thống máy ảnh chuyên nghiệp mang lại hình ảnh chất lượng cao, chân thực trong hầu hết mọi môi trường. Ngoài ra, điện thoại thông minh có khả năng bảo vệ chống nước đáng tin cậy (cấp bảo vệ IP68).

Các tính năng chính:

RAM6 GB
Bộ nhớ256 GB
Camera 312MP, 12MP, 12MP
Pin2815 mAh
Bộ xử lýApple A14 Bionic
Thẻ SIM2 (nano SIM + eSIM)
Hệ điều hànhiOS 14
Giao diện không dâyNFC, Wifi, Bluetooth 5.0
Internet4G LTE, 5G
Mức độ bảo vệIP68
Cân nặng187 g

Ưu điểm và nhược điểm

Dung lượng tối ưu của cả RAM và RAM tích hợp, một máy ảnh chụp chất lượng cao, trong hầu hết mọi điều kiện.
Đối với một số người dùng, giá cao.
Xem thêm

Top 5 smartphone có bộ nhớ trong lớn tốt nhất năm 2022 theo KP

Model hoạt động trên bộ vi xử lý 8 nhân Qualcomm Snapdragon 865 Plus, đảm bảo hoạt động nhanh chóng và không bị gián đoạn. Màn hình AMOLED tái tạo màu sắc chân thực nhất có thể cho trải nghiệm xem thoải mái. Một tính năng của mô hình này là máy ảnh: khối của nó có thể thu vào với khả năng xoay. Điều này cho phép bạn sử dụng một đơn vị máy ảnh để chụp bình thường và chụp chính diện. Dung lượng bộ nhớ lớn cho phép bạn tải xuống ngay cả những ứng dụng tiêu tốn nhiều tài nguyên.

1. ASUS ZenFone 7Pro

Tính năng, đặc điểm:

Màn6.67 "(2400 × 1080) 90 Hz
RAM8 GB
Bộ nhớ256 GB, khe cắm thẻ nhớ
Camera 364MP, 12MP, 8MP
Pin5000 ма • ч
Bộ xử lýQualcomm Snapdragon 865 Plus
Thẻ SIM2 (SIM nano)
Hệ điều hànhAndroid 10
Giao diện không dâyNFC, Wifi, Bluetooth 5.1
Internet4G LTE, 5G
Cân nặng230 g

Ưu điểm và nhược điểm

Một chiếc điện thoại thông minh với thiết kế thú vị và hiệu năng cao, cũng như dung lượng bộ nhớ lớn sẽ trở thành một thiết bị phổ thông cho cuộc sống hàng ngày.
Kích thước quá lớn - bạn không thể mang theo trong túi mọi lúc.
Xem thêm

2. iPhone 11

Tại thời điểm hiện tại, nó là một trong những thiết bị tốt nhất về tỷ lệ giữa giá cả và chất lượng. Máy có thiết kế thời trang, kích thước tối ưu cũng như vỏ kim loại. Hiệu suất cao được cung cấp bởi bộ vi xử lý Apple A13 Bionic với 6 lõi. Mô hình này có một máy ảnh tuyệt vời: 12 Mp * 2 chính và 12 Mp phía trước. Màn hình 6.1 inch tái tạo màu sắc trung thực và phát video độ nét cao. Vỏ của điện thoại thông minh được bảo vệ khỏi bụi và độ ẩm (lớp bảo vệ - IP68), đảm bảo thiết bị hoạt động hiệu quả và lâu dài.

Tính năng, đặc điểm:

Màn6.1 inch (1792 × 828)
RAM4 GB
Bộ nhớ128 GB
Buồng đôi12MP * 2
Pin3110 ма • ч
Bộ xử lýtáo a13 bionic
Thẻ SIM2 (nano có + có)
Hệ điều hànhiOS 13
Giao diện không dâynfc, wifi, bluetooth 5.0
InternetLTE 4G
Mức độ bảo vệip68
Cân nặng194 g

Ưu điểm và nhược điểm

Một chiếc điện thoại thông minh đến từ một thương hiệu nổi tiếng thế giới đã chứng tỏ mình là sản phẩm tốt nhất trong lòng người dùng.
Một số người dùng đã báo cáo vấn đề về pin.
Xem thêm

3. Sony Xperia 1II

Đây là một trung tâm đa phương tiện nhỏ gọn. Model này có màn hình 4 inch OLED 6.5K HDR CinemaWide với tỷ lệ khung hình 21: 9 mang đến hình ảnh chất lượng như điện ảnh. Cơ thể của thiết bị bền và đáng tin cậy, bởi vì. Nó được làm bằng thép và thủy tinh, giúp chống lại các tác động từ bên ngoài. Bộ vi xử lý Qualcomm Snapdragon 865 cung cấp tốc độ và sức mạnh xử lý cao. Máy ảnh của thiết bị được tạo ra với sự hợp tác của các nhà phát triển Alpha, những người giỏi nhất trong lĩnh vực lấy nét tự động. Hệ thống âm thanh của điện thoại thông minh được tạo ra với sự hợp tác của Sony Music Entertainment.

Tính năng, đặc điểm:

Màn6.5 "(3840 × 1644) 60 Hz
RAM8 GB
Bộ nhớ256 GB, khe cắm thẻ nhớ
Camera 312 MP * 3
Pin4000 ма • ч
Bộ xử lýQualcomm Snapdragon 865
Thẻ SIM1 (SIM nano)
Hệ điều hànhAndroid 10
Giao diện không dâyNFC, Wifi, Bluetooth 5.1
Internet4G LTE, 5G
Mức độ bảo vệIP68
Cân nặng181 g

Ưu điểm và nhược điểm

Một tính năng của mô hình này là định hướng đa phương tiện, do đó thiết bị không chỉ thực hiện các chức năng của một điện thoại thông minh mà còn thay thế nhiều tiện ích.
Người dùng lưu ý rằng các dịch vụ mang thương hiệu Sony đã biến mất, đó là lý do tại sao họ phải tải xuống các ứng dụng của bên thứ ba.

4.OnePlus 9

Điện thoại thông minh ngân sách đủ dùng với các đặc điểm hàng đầu. Nó có màn hình OLED 6.55 inch với tốc độ làm tươi 120Hz cho hình ảnh sáng và rõ nét. Điện thoại thông minh được trang bị hệ thống làm mát mạnh mẽ các thành phần OnePlus Cool Play, nhờ đó bạn có thể làm việc trong thời gian dài mà không cần sạc lại. Ngoài ra, điện thoại thông minh được trang bị máy ảnh Hasselblad, cho phép bạn chụp những bức ảnh đáng kinh ngạc.

Tính năng, đặc điểm:

Màn6.55 "(2400 × 1080) 120 Hz
RAM12 GB
Bộ nhớ256 GB
Camera 348MP, 50MP, 2MP
Pin4500 ма • ч
Bộ xử lýQualcomm Snapdragon 888
Thẻ SIM2 (SIM nano)
Hệ điều hànhAndroid 11
Giao diện không dâyNFC, Wifi, Bluetooth 5.2
Internet4G LTE, 5G
Cân nặng192 g

Ưu điểm và nhược điểm

Một điện thoại thông minh nhanh và chất lượng cao với chức năng tuyệt vời, hệ điều hành sạch sẽ với những sửa đổi tối thiểu của OnePlus.
Một số người dùng không có đủ chức năng bảo vệ nước.
Xem thêm

5. Xiaomi POCO X3 Pro

Dù giá rẻ nhưng ngoại hình của POCO X3 Pro gần giống với các mẫu flagship. Điện thoại thông minh được trang bị bộ vi xử lý Snapdragon 860 mạnh mẽ. Dung lượng bộ nhớ trong cấu hình cơ bản là RAM 6 GB và bộ nhớ trong là 128 GB. Công nghệ làm mát LiquidCool 1.0 Plus đảm bảo hoạt động lâu dài, không gặp sự cố. Với tốc độ làm tươi màn hình 120Hz, hình ảnh hiển thị sắc nét, mượt mà và chi tiết.

Tính năng, đặc điểm:

Màn6.67 "(2400 × 1080) 120 Hz
RAM8 GB
Bộ nhớ256 GB, khe cắm thẻ nhớ
Camera 448MP, 8MP, 2MP, 2MP
Pin5160 ма • ч
Bộ xử lýQualcomm Snapdragon 860
Thẻ SIM2 (SIM nano)
Hệ điều hànhAndroid 11
Giao diện không dâyNFC, Wifi, Bluetooth 5.0
InternetLTE 4G
Mức độ bảo vệIP53
Cân nặng215 g

Ưu điểm và nhược điểm

Chiếc smartphone này rất vừa túi tiền so với các thiết bị có cùng đặc điểm, dung lượng lớn cả RAM và bộ nhớ trong để tải tất cả các ứng dụng cần thiết và lưu trữ dữ liệu.
Một số người dùng không hài lòng với mặt sau của điện thoại thông minh: chất liệu khá trơn và khối camera nhô ra nhiều.
Xem thêm

Top 5 điện thoại thông minh có RAM lớn tốt nhất năm 2022 theo KP

1.OPPO Reno3 Pro

Reno 3 Pro có thiết kế rất thời trang: màn hình AMOLED 6.5 inch cong, thân máy bằng nhôm mỏng và không có viền khiến nó trở nên hấp dẫn nhất có thể. Các thiết bị bên trong của điện thoại thông minh đảm bảo hoạt động thoải mái không bị gián đoạn ngay cả khi chạy đa nhiệm. Cơ sở là bộ vi xử lý Qualcomm Snapdragon 765G tám nhân và 12 GB RAM. Máy ảnh hỗ trợ AI giúp chụp những bức ảnh cực kỳ chân thực.

Các tính năng chính:

Màn6.5 "(2400 × 1080) 90 Hz
RAM12 GB
Bộ nhớ256 GB, khe cắm thẻ nhớ
Camera 348MP, 13MP, 8MP, 2MP
Pin4025 ма • ч
Bộ xử lýQualcomm Snapdragon 765G 5G
Thẻ SIM2 (SIM nano)
Hệ điều hànhAndroid 10
Giao diện không dâyNFC, Wifi, Bluetooth 5.0
InternetLTE 4G
Cân nặng171 g

Ưu điểm và nhược điểm

Chiếc điện thoại thông minh này nổi bật về ngoại hình giữa các đối thủ cạnh tranh, mẫu điện thoại này có trang bị bên trong mạnh mẽ, giúp nó trở thành một trợ lý linh hoạt hàng ngày.
Đối với một số người dùng, việc thiếu sạc không dây, giắc cắm tai nghe và cả tính năng bảo vệ chống ẩm (nó chỉ nói về bảo vệ chống tia nước) là một điều bất tiện.

2.Samsung Galaxy Note 20 Ultra

Điện thoại thông minh hàng đầu thời trang sẽ còn phù hợp trong một thời gian dài. Note 20 Ultra có màn hình Dynamic AMOLED 6.9 inch mang đến màu sắc sống động như thật. Bộ nhớ 512 GB cho phép bạn lưu trữ một lượng lớn hình ảnh và video, cũng như tải về tất cả các ứng dụng cần thiết. Điểm đặc biệt là sự thích ứng để sử dụng bút cảm ứng S Pen, vì vậy bạn có thể ghi chú như trên giấy, cũng như điều khiển thiết bị. Ngoài ra, điện thoại thông minh được trang bị một máy ảnh tuyệt vời cho phép bạn chụp ảnh và quay video chất lượng cao.

Tính năng, đặc điểm:

Màn6.8 "(3200 × 1440) 120 Hz
RAM12 GB
Bộ nhớ256 GB
Camera 4108MP, 12MP, 10MP, 10MP
Pin5000 ма • ч
Bộ xử lýSamsung Exynos 2100
Thẻ SIM2 (ví dụ: nano SIM +)
Hệ điều hànhAndroid 11
Giao diện không dâyNFC, Wifi, Bluetooth 5.2
Internet4G LTE, 5G
Mức độ bảo vệIP68
Cân nặng228 g

Ưu điểm và nhược điểm

Một chiếc điện thoại thông minh tuyệt vời với pin mạnh mẽ, máy ảnh tốt với tính năng ổn định, cũng như một loạt các tính năng hàng đầu hữu ích khác.
Đối với một số người dùng, nó quá nặng và cũng có những vấn đề trong việc lựa chọn kính bảo vệ.
Xem thêm

3.HUAWEI P40

Mô hình này được làm bằng vỏ kim loại và có khả năng chống bụi và chống ẩm tương ứng với lớp IP53. Chiếc smartphone này được trang bị màn hình OLED 6.1 inch độ phân giải 2340 × 1080 giúp tái tạo hình ảnh chân thực nhất có thể. Bộ vi xử lý Kirin 990 cung cấp hiệu suất cao và hiệu suất cao. Máy ảnh Leica Ultra Vision cho phép bạn chụp ảnh và quay video với chất lượng cao. Công nghệ trí tuệ nhân tạo giúp việc sử dụng trở nên rõ ràng và đơn giản.

Tính năng, đặc điểm:

Màn6.1 "(2340 × 1080) 60 Hz
RAM8 GB
Bộ nhớ128 GB, khe cắm thẻ nhớ
Camera 350MP, 16MP, 8MP
Pin3800 ма • ч
Bộ xử lýHisilicon 990 5G
Thẻ SIM2 (SIM nano)
Hệ điều hànhAndroid 10
Giao diện không dâyNFC, Wifi, Bluetooth 5.1
Internet4G LTE, 5G
Mức độ bảo vệIP53
Cân nặng175 g

Ưu điểm và nhược điểm

Một điện thoại thông minh mạnh mẽ với các công nghệ trí tuệ nhân tạo, một bộ xử lý sáng tạo, một máy ảnh xuất sắc và các tính năng bổ sung khác.
Đối với một điện thoại thông minh có đặc điểm như vậy, pin khá yếu, một số người dùng không có đủ các dịch vụ của Google.
Xem thêm

4. Google Pixel 5

Điện thoại thông minh có thiết kế laconic mà không có bất kỳ tính năng nào. Vỏ của thiết bị được bảo vệ khỏi các tác nhân tiêu cực của môi trường phù hợp với các yêu cầu của tiêu chuẩn IP68. Chịu trách nhiệm về hiệu suất là bộ xử lý di động của Qualcomm với modem 5G tích hợp. Nhà sản xuất chú trọng đến chất lượng chụp ảnh. Trong phần mềm, máy ảnh đã được nâng cấp với chế độ chụp ảnh chân dung, dạy cách chụp ảnh chân dung chất lượng cao vào ban đêm và thực hiện ba chế độ ổn định hình ảnh.

Tính năng, đặc điểm:

Màn6 "(2340 × 1080) 90 Hz
RAM8 GB
Bộ nhớ128 GB
Buồng đôi12.20 MP, 16 MP
Pin4000 ма • ч
Bộ xử lýQualcomm Snapdragon 765G 5G
Thẻ SIM2 (ví dụ: nano SIM +)
Hệ điều hànhAndroid 11
Giao diện không dâyNFC, Wifi, Bluetooth 5.0
Internet4G LTE, 5G
Mức độ bảo vệIP68
Cân nặng151 g

Ưu điểm và nhược điểm

Chiếc điện thoại thông minh này chạy trên nền Android “thuần”, đồng thời được trang bị pin mạnh và máy ảnh công nghệ cao.
Người dùng lưu ý rằng giá phụ kiện cao ở Quốc gia của chúng tôi.
Xem thêm

5. Trực tiếp V21e

Chiếc điện thoại thông minh này khá hấp dẫn về ngoại hình, có một thiết kế thú vị. Model được trang bị màn hình AMOLED 6.44 inch độ phân giải FHD + 2400 × 1080 pixel giúp hiển thị hình ảnh rõ nét và chân thực. Model này có camera chính 64 MP với tính năng ổn định điện tử và chế độ chụp ban đêm. Tốc độ của giao diện được cung cấp bởi bộ vi xử lý Qualcomm Snapdragon 720G.

Tính năng, đặc điểm:

Màn6.44 inch (2400 × 1080)
RAM8 GB
Bộ nhớ128 GB, khe cắm thẻ nhớ
Camera 364MP, 8MP, 2MP
Pin4000 ма • ч
Bộ xử lýQualcommSnapdragon720g
Thẻ SIM2 (sim nano)
Hệ điều hànhAndroid 11
Giao diện không dâynfc, wifi, bluetooth 5.1
Internet4g lte
Cân nặng171 g

Ưu điểm và nhược điểm

Với một mức chi phí khá bình dân, điện thoại thông minh có một pin mạnh mẽ, cũng như một máy ảnh tuyệt vời.
Đối với một số người dùng, việc thiếu đèn LED thông báo đã trở thành một nhược điểm.
Xem thêm

Cách chọn điện thoại thông minh có bộ nhớ lớn

Giải đáp thắc mắc của Healthy Food Near Me Dmitry Prosyanik, chuyên gia CNTT và kiến ​​trúc sư phần mềm.

Các câu hỏi và câu trả lời phổ biến

Thông số nào của điện thoại thông minh có bộ nhớ lớn là quan trọng nhất?
Khi mua điện thoại thông minh có dung lượng bộ nhớ lớn, bạn cần tìm hiểu xem có sử dụng bộ nhớ tích hợp hay dung lượng mở rộng bằng ổ flash (có khe cắm thẻ nhớ trên ốp lưng điện thoại). Nếu sử dụng ổ flash, điện thoại sẽ hoạt động chậm hơn, ngoại trừ điện thoại có ổ flash định dạng UFS 3.1 - một tiêu chuẩn bộ nhớ có tốc độ truyền cao nhất và tiêu thụ điện năng thấp. Nhưng chúng khá đắt. Theo đó, trong tỷ lệ giá cả / chất lượng, chúng tôi chọn điện thoại có bộ nhớ tích hợp.
Dung lượng RAM và bộ nhớ trong tối ưu là bao nhiêu?
Dung lượng RAM tối thiểu mà bạn cần tập trung vào lúc này là 4 GB. Đối với các flagship từ 16 GB. Ở phân khúc giá trung bình, 8 GB sẽ là vừa phải. Dung lượng bộ nhớ trong tối thiểu cho hoạt động bình thường của điện thoại bắt đầu từ 32 GB, vì bản thân hệ thống và các ứng dụng cài đặt sẵn sẽ chiếm 10-12 GB. Theo thống kê, người dùng trung bình sẽ cần 64-128 GB.
Bộ nhớ tích hợp hoặc thẻ nhớ: chọn gì?
Với bộ nhớ tích hợp, điện thoại thông minh sẽ hoạt động nhanh hơn, nhưng nếu có thể tăng dung lượng ổ đĩa flash, thì không nên bỏ các mô hình như vậy. Điều đáng mong đợi là điện thoại hỗ trợ định dạng ổ đĩa flash UFS 3.1 - nó cho phép bạn cung cấp tốc độ gần như tương đương với bộ nhớ tích hợp. Ngoài ra, đừng quên lưu trữ đám mây - bằng cách lưu dữ liệu của bạn không phải trên điện thoại của bạn, nhưng trên "đám mây", bạn có thể lưu dữ liệu nếu bạn bị mất thiết bị của mình.
Làm thế nào để tăng RAM trên điện thoại thông minh Android?
Không thể tăng RAM trên Android, nhưng bạn có thể tăng tốc điện thoại bằng phần mềm đặc biệt giúp tối ưu hóa RAM và bộ nhớ vĩnh viễn bằng cách dọn dẹp dữ liệu của các ứng dụng mà người dùng không sử dụng. Đây là các ứng dụng khác nhau để dọn dẹp, ngoài ra, bạn nên sử dụng trình tối ưu hóa được cài đặt bên trong và không lấp đầy toàn bộ bộ nhớ trong.
  1. Mức độ bảo vệ chống bụi, độ ẩm và hư hỏng cơ học được biểu thị bằng mã IP (Bảo vệ chống xâm nhập). Chữ số đầu tiên cho biết mức độ bảo vệ khỏi bụi, chữ số thứ hai cho biết mức độ bảo vệ chống lại độ ẩm. Trong trường hợp này, số 6 có nghĩa là vỏ được bảo vệ khỏi bụi. Số 8 có nghĩa là lớp bảo vệ chống lại chất lỏng: thiết bị có thể được ngâm ở độ sâu hơn 1 mét. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là bạn có thể bơi trong hồ bơi với nó. Thêm chi tiết: https://docs.cntd.ru/document/1200136066.

Bình luận