Hàm lượng calo Táo cắt lát, đóng hộp, làm ngọt, sản phẩm khô không tẩm ướp gia vị, đun nóng. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo67 kCal1684 kCal4%6%2513 g
Protein0.18 g76 g0.2%0.3%42222 g
Chất béo0.43 g56 g0.8%1.2%13023 g
Carbohydrates14.84 g219 g6.8%10.1%1476 g
Chất xơ bổ sung2 g20 g10%14.9%1000 g
Nước82.28 g2273 g3.6%5.4%2763 g
Tro0.27 g~
Vitamin
Vitamin A, LẠI3 μg900 μg0.3%0.4%30000 g
beta Caroten0.024 mg5 mg0.5%0.7%20833 g
Beta Cryptoxanthin18 μg~
Lutein + Zeaxanthin18 μg~
Vitamin B1, thiamin0.009 mg1.5 mg0.6%0.9%16667 g
Vitamin B2, riboflavin0.01 mg1.8 mg0.6%0.9%18000 g
Vitamin B4, cholin3.2 mg500 mg0.6%0.9%15625 g
Vitamin B5 pantothenic0.032 mg5 mg0.6%0.9%15625 g
Vitamin B6, pyridoxine0.044 mg2 mg2.2%3.3%4545 g
Vitamin C, ascobic0.2 mg90 mg0.2%0.3%45000 g
Vitamin E, alpha tocopherol, TE0.21 mg15 mg1.4%2.1%7143 g
Vitamin K, phylloquinon0.6 μg120 μg0.5%0.7%20000 g
Vitamin PP, KHÔNG0.081 mg20 mg0.4%0.6%24691 g
macronutrients
Kali, K70 mg2500 mg2.8%4.2%3571 g
Canxi, Ca4 mg1000 mg0.4%0.6%25000 g
Magie, Mg3 mg400 mg0.8%1.2%13333 g
Natri, Na3 mg1300 mg0.2%0.3%43333 g
Lưu huỳnh, S1.8 mg1000 mg0.2%0.3%55556 g
Phốt pho, P6 mg800 mg0.8%1.2%13333 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe0.24 mg18 mg1.3%1.9%7500 g
Mangan, Mn0.165 mg2 mg8.3%12.4%1212 g
Đồng, Cu51 μg1000 μg5.1%7.6%1961 g
Selen, Se0.3 μg55 μg0.5%0.7%18333 g
Kẽm, Zn0.05 mg12 mg0.4%0.6%24000 g
Carbohydrate tiêu hóa
Mono- và disaccharides (đường)14.84 gtối đa 100 г
Axit amin thiết yếu
arginin *0.006 g~
valine0.008 g~
Histidin *0.003 g~
Isoleucine0.007 g~
leucine0.011 g~
lysine0.011 g~
methionine0.002 g~
threonine0.007 g~
tryptophan0.002 g~
phenylalanin0.005 g~
Axit amin có thể thay thế
alanin0.007 g~
Axit aspartic0.032 g~
glyxin0.007 g~
Axit glutamic0.019 g~
Proline0.006 g~
huyết thanh0.007 g~
tyrosine0.003 g~
cysteine0.002 g~
Axit chứa các chất béo bão hòa
Axit chứa các chất béo bão hòa0.07 gtối đa 18.7 г
12:0 Lauric0.001 g~
14:0 Thần bí0.002 g~
16: 0 Palmit0.058 g~
18:0 Sterin0.009 g~
Axit béo không bão hòa đơn0.017 gtối thiểu 16.8 г0.1%0.1%
16: 1 Palmitoleic0.001 g~
18:1 Olein (omega-9)0.016 g~
Axit béo không bão hòa đa0.126 gtừ 11.2 để 20.61.1%1.6%
18: 2 Linoleic0.104 g~
18:3 Linolenic0.022 g~
Axit béo omega-30.022 gtừ 0.9 để 3.72.4%3.6%
Axit béo omega-60.104 gtừ 4.7 để 16.82.2%3.3%
 

Giá trị năng lượng là 67 kcal.

  • lát cốc = 204 g (136.7 kCal)
tags: hàm lượng calo 67 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, những gì hữu ích Táo lát, đóng hộp, làm ngọt, sản phẩm khô không tẩm ướp, đun nóng, calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích Lát táo, đóng hộp, làm ngọt, sản phẩm khô không tẩm ướp, hâm nóng

Bình luận