Hàm lượng calo Mận xanh, đóng hộp trong nước. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo41 kCal1684 kCal2.4%5.9%4107 g
Protein0.39 g76 g0.5%1.2%19487 g
Chất béo0.01 g56 g560000 g
Carbohydrates10.13 g219 g4.6%11.2%2162 g
Chất xơ bổ sung0.9 g20 g4.5%11%2222 g
Nước88.35 g2273 g3.9%9.5%2573 g
Tro0.23 g~
Vitamin
Vitamin A, LẠI46 μg900 μg5.1%12.4%1957 g
beta Caroten0.502 mg5 mg10%24.4%996 g
Beta Cryptoxanthin93 μg~
Lutein + Zeaxanthin49 μg~
Vitamin B1, thiamin0.021 mg1.5 mg1.4%3.4%7143 g
Vitamin B2, riboflavin0.041 mg1.8 mg2.3%5.6%4390 g
Vitamin B4, cholin1.3 mg500 mg0.3%0.7%38462 g
Vitamin B5 pantothenic0.072 mg5 mg1.4%3.4%6944 g
Vitamin B6, pyridoxine0.027 mg2 mg1.4%3.4%7407 g
Vitamin B9, folate3 μg400 μg0.8%2%13333 g
Vitamin C, ascobic2.7 mg90 mg3%7.3%3333 g
Vitamin E, alpha tocopherol, TE0.18 mg15 mg1.2%2.9%8333 g
Vitamin K, phylloquinon4.3 μg120 μg3.6%8.8%2791 g
Vitamin PP, KHÔNG0.37 mg20 mg1.9%4.6%5405 g
macronutrients
Kali, K126 mg2500 mg5%12.2%1984 g
Canxi, Ca7 mg1000 mg0.7%1.7%14286 g
Magie, Mg5 mg400 mg1.3%3.2%8000 g
Natri, Na1 mg1300 mg0.1%0.2%130000 g
Lưu huỳnh, S3.9 mg1000 mg0.4%1%25641 g
Phốt pho, P13 mg800 mg1.6%3.9%6154 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe0.16 mg18 mg0.9%2.2%11250 g
Mangan, Mn0.033 mg2 mg1.7%4.1%6061 g
Đồng, Cu39 μg1000 μg3.9%9.5%2564 g
Kẽm, Zn0.08 mg12 mg0.7%1.7%15000 g
Carbohydrate tiêu hóa
Mono- và disaccharides (đường)10.1 gtối đa 100 г
Axit amin thiết yếu
arginin *0.006 g~
valine0.009 g~
Histidin *0.006 g~
Isoleucine0.008 g~
leucine0.01 g~
lysine0.008 g~
methionine0.003 g~
threonine0.008 g~
phenylalanin0.008 g~
Axit amin có thể thay thế
alanin0.014 g~
Axit aspartic0.122 g~
glyxin0.006 g~
Axit glutamic0.018 g~
Proline0.017 g~
huyết thanh0.01 g~
tyrosine0.003 g~
cysteine0.002 g~
Axit chứa các chất béo bão hòa
Axit chứa các chất béo bão hòa0.001 gtối đa 18.7 г
16: 0 Palmit0.001 g~
Axit béo không bão hòa đơn0.005 gtối thiểu 16.8 г
18:1 Olein (omega-9)0.005 g~
Axit béo không bão hòa đa0.002 gtừ 11.2 để 20.6
18: 2 Linoleic0.002 g~
Axit béo omega-60.002 gtừ 4.7 để 16.8
 

Giá trị năng lượng là 41 kcal.

  • cốc, rỗ = 249 gr (102.1 kcal)
  • với chất lỏng = 46 g (18.9 kcal)
tags: hàm lượng calo 41 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, những gì hữu ích Mận xanh đóng hộp trong nước, calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích Mận xanh đóng hộp trong nước

Bình luận