Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.
Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡng | Số Lượng | Định mức ** | % định mức trong 100 g | % định mức tính bằng 100 kcal | 100% bình thường |
Giá trị calo | 33 kCal | 1684 kCal | 2% | 6.1% | 5103 g |
Protein | 0.8 g | 76 g | 1.1% | 3.3% | 9500 g |
Chất béo | 0.4 g | 56 g | 0.7% | 2.1% | 14000 g |
Carbohydrates | 7.49 g | 219 g | 3.4% | 10.3% | 2924 g |
Nước | 90.81 g | 2273 g | 4% | 12.1% | 2503 g |
Tro | 0.5 g | ~ | |||
Vitamin | |||||
Vitamin A, LẠI | 75 μg | 900 μg | 8.3% | 25.2% | 1200 g |
Vitamin B1, thiamin | 0.03 mg | 1.5 mg | 2% | 6.1% | 5000 g |
Vitamin B2, riboflavin | 0.04 mg | 1.8 mg | 2.2% | 6.7% | 4500 g |
Vitamin C, ascobic | 26.3 mg | 90 mg | 29.2% | 88.5% | 342 g |
Vitamin PP, KHÔNG | 0.3 mg | 20 mg | 1.5% | 4.5% | 6667 g |
macronutrients | |||||
Kali, K | 103 mg | 2500 mg | 4.1% | 12.4% | 2427 g |
Canxi, Ca | 9 mg | 1000 mg | 0.9% | 2.7% | 11111 g |
Magie, Mg | 12 mg | 400 mg | 3% | 9.1% | 3333 g |
Natri, Na | 3 mg | 1300 mg | 0.2% | 0.6% | 43333 g |
Lưu huỳnh, S | 8 mg | 1000 mg | 0.8% | 2.4% | 12500 g |
Phốt pho, P | 11 mg | 800 mg | 1.4% | 4.2% | 7273 g |
Yếu tố dấu vết | |||||
Sắt, Fe | 0.2 mg | 18 mg | 1.1% | 3.3% | 9000 g |
Giá trị năng lượng là 33 kcal.
- cốc = 173 g (57.1 kCal)
- trái cây không có rác = 7 g (2.3 kcal)
Pitanga (Surinamese cherry), raw giàu vitamin và khoáng chất như: vitamin C - 29,2%
- Vitamin C tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử, hoạt động của hệ thống miễn dịch, thúc đẩy quá trình hấp thụ sắt. Sự thiếu hụt dẫn đến lỏng lẻo và chảy máu nướu răng, chảy máu cam do tăng tính thấm và dễ vỡ của các mao mạch máu.
tags: calorie content 33 kcal, chemical composition, nutritional value, vitamins, minerals, how is Pitanga (Surinamese cherry) useful, raw, calories, nutrients, useful properties of Pitanga (Surinamese cherry), raw