Hàm lượng calo Dưa chuột muối. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo11 kCal1684 kCal0.7%6.4%15309 g
Protein0.33 g76 g0.4%3.6%23030 g
Chất béo0.2 g56 g0.4%3.6%28000 g
Carbohydrates1.06 g219 g0.5%4.5%20660 g
Chất xơ bổ sung1.2 g20 g6%54.5%1667 g
Nước94.08 g2273 g4.1%37.3%2416 g
Tro3.13 g~
Vitamin
Vitamin A, LẠI10 μg900 μg1.1%10%9000 g
alpha Caroten20 μg~
beta Caroten0.081 mg5 mg1.6%14.5%6173 g
Beta Cryptoxanthin47 μg~
Lutein + Zeaxanthin43 μg~
Vitamin B2, riboflavin0.01 mg1.8 mg0.6%5.5%18000 g
Vitamin B4, cholin3.6 mg500 mg0.7%6.4%13889 g
Vitamin B5 pantothenic0.038 mg5 mg0.8%7.3%13158 g
Vitamin B6, pyridoxine0.009 mg2 mg0.5%4.5%22222 g
Vitamin B9, folate1 μg400 μg0.3%2.7%40000 g
Vitamin C, ascobic1 mg90 mg1.1%10%9000 g
Vitamin E, alpha tocopherol, TE0.09 mg15 mg0.6%5.5%16667 g
Vitamin K, phylloquinon47 μg120 μg39.2%356.4%255 g
macronutrients
Kali, K23 mg2500 mg0.9%8.2%10870 g
Magie, Mg4 mg400 mg1%9.1%10000 g
Natri, Na1208 mg1300 mg92.9%844.5%108 g
Lưu huỳnh, S3.3 mg1000 mg0.3%2.7%30303 g
Phốt pho, P14 mg800 mg1.8%16.4%5714 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe0.4 mg18 mg2.2%20%4500 g
Mangan, Mn0.011 mg2 mg0.6%5.5%18182 g
Đồng, Cu85 μg1000 μg8.5%77.3%1176 g
Kẽm, Zn0.02 mg12 mg0.2%1.8%60000 g
Carbohydrate tiêu hóa
Mono- và disaccharides (đường)1.06 gtối đa 100 г
Axit amin thiết yếu
arginin *0.021 g~
valine0.011 g~
Histidin *0.005 g~
Isoleucine0.01 g~
leucine0.014 g~
lysine0.014 g~
methionine0.003 g~
threonine0.009 g~
tryptophan0.003 g~
phenylalanin0.009 g~
Axit amin có thể thay thế
alanin0.011 g~
Axit aspartic0.02 g~
glyxin0.012 g~
Axit glutamic0.095 g~
Proline0.008 g~
huyết thanh0.01 g~
tyrosine0.006 g~
cysteine0.002 g~
Sterol
Phytosterol14 mg~
Axit chứa các chất béo bão hòa
Axit chứa các chất béo bão hòa0.052 gtối đa 18.7 г
12:0 Lauric0.002 g~
14:0 Thần bí0.002 g~
16: 0 Palmit0.043 g~
18:0 Sterin0.005 g~
Axit béo không bão hòa đơn0.003 gtối thiểu 16.8 г
18:1 Olein (omega-9)0.003 g~
Axit béo không bão hòa đa0.081 gtừ 11.2 để 20.60.7%6.4%
18: 2 Linoleic0.034 g~
18:3 Linolenic0.046 g~
Axit béo omega-30.046 gtừ 0.9 để 3.75.1%46.4%
Axit béo omega-60.034 gtừ 4.7 để 16.80.7%6.4%
 

Giá trị năng lượng là 11 kcal.

  • cốc = 155 g (17.1 kCal)
  • nhỏ = 37 g (4.1 kcal)
  • lát = 7 g (0.8 kCal)
  • giáo = 30 g (3.3 kcal)
  • lớn (dài 4 ″) = 135 gr (14.9 kcal)
  • trung bình (dài 3-3 / 4 ″) = 65 g (7.2 kCal)
Dưa chuột ngâm giàu vitamin và khoáng chất như: vitamin K - 39,2%
  • Vitamin K điều hòa quá trình đông máu. Thiếu vitamin K dẫn đến tăng thời gian đông máu, giảm hàm lượng prothrombin trong máu.
tags: hàm lượng calo 11 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, có ích gì Dưa chuột muối, calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích Dưa chuột muối

Bình luận