Hàm lượng calo Cà chua (cà chua) đóng hộp, hầm. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo26 kCal1684 kCal1.5%5.8%6477 g
Protein0.91 g76 g1.2%4.6%8352 g
Chất béo0.19 g56 g0.3%1.2%29474 g
Carbohydrates5.19 g219 g2.4%9.2%4220 g
Chất xơ bổ sung1 g20 g5%19.2%2000 g
Nước91.54 g2273 g4%15.4%2483 g
Tro1.17 g~
Vitamin
Vitamin A, LẠI9 μg900 μg1%3.8%10000 g
beta Caroten0.103 mg5 mg2.1%8.1%4854 g
Lycopene4088 μg~
Lutein + Zeaxanthin126 μg~
Vitamin B1, thiamin0.046 mg1.5 mg3.1%11.9%3261 g
Vitamin B2, riboflavin0.035 mg1.8 mg1.9%7.3%5143 g
Vitamin B4, cholin10.4 mg500 mg2.1%8.1%4808 g
Vitamin B5 pantothenic0.114 mg5 mg2.3%8.8%4386 g
Vitamin B6, pyridoxine0.017 mg2 mg0.9%3.5%11765 g
Vitamin B9, folate5 μg400 μg1.3%5%8000 g
Vitamin C, ascobic7.9 mg90 mg8.8%33.8%1139 g
Vitamin E, alpha tocopherol, TE0.83 mg15 mg5.5%21.2%1807 g
Phạm vi Tocopherol0.2 mg~
Vitamin K, phylloquinon2.4 μg120 μg2%7.7%5000 g
Vitamin PP, KHÔNG0.714 mg20 mg3.6%13.8%2801 g
macronutrients
Kali, K207 mg2500 mg8.3%31.9%1208 g
Canxi, Ca34 mg1000 mg3.4%13.1%2941 g
Magie, Mg12 mg400 mg3%11.5%3333 g
Natri, Na221 mg1300 mg17%65.4%588 g
Lưu huỳnh, S9.1 mg1000 mg0.9%3.5%10989 g
Phốt pho, P20 mg800 mg2.5%9.6%4000 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe1.33 mg18 mg7.4%28.5%1353 g
Mangan, Mn0.059 mg2 mg3%11.5%3390 g
Đồng, Cu112 μg1000 μg11.2%43.1%893 g
Selen, Se0.6 μg55 μg1.1%4.2%9167 g
Kẽm, Zn0.17 mg12 mg1.4%5.4%7059 g
Carbohydrate tiêu hóa
Mono- và disaccharides (đường)3.52 gtối đa 100 г
Glucose (dextrose)1.63 g~
sucrose0.02 g~
fructose1.88 g~
Axit amin thiết yếu
arginin *0.022 g~
valine0.025 g~
Histidin *0.014 g~
Isoleucine0.022 g~
leucine0.035 g~
lysine0.035 g~
methionine0.008 g~
threonine0.023 g~
tryptophan0.007 g~
phenylalanin0.025 g~
Axit amin có thể thay thế
alanin0.027 g~
Axit aspartic0.131 g~
glyxin0.023 g~
Axit glutamic0.348 g~
Proline0.017 g~
huyết thanh0.026 g~
tyrosine0.016 g~
cysteine0.012 g~
Axit chứa các chất béo bão hòa
Axit chứa các chất béo bão hòa0.026 gtối đa 18.7 г
16: 0 Palmit0.019 g~
18:0 Sterin0.007 g~
Axit béo không bão hòa đơn0.029 gtối thiểu 16.8 г0.2%0.8%
18:1 Olein (omega-9)0.029 g~
Axit béo không bão hòa đa0.077 gtừ 11.2 để 20.60.7%2.7%
18: 2 Linoleic0.074 g~
18:3 Linolenic0.003 g~
Axit béo omega-30.003 gtừ 0.9 để 3.70.3%1.2%
Axit béo omega-60.074 gtừ 4.7 để 16.81.6%6.2%
 

Giá trị năng lượng là 26 kcal.

  • cốc = 255 g (66.3 kCal)
Cà chua (cà chua) đóng hộp, hầm giàu vitamin và khoáng chất như: đồng - 11,2%
  • Copper là một phần của các enzym có hoạt tính oxy hóa khử và tham gia vào quá trình chuyển hóa sắt, kích thích hấp thu protein và carbohydrate. Tham gia vào quá trình cung cấp oxy cho các mô của cơ thể con người. Sự thiếu hụt được biểu hiện bằng những rối loạn trong việc hình thành hệ tim mạch và khung xương, sự phát triển của chứng loạn sản mô liên kết.
tags: hàm lượng calo 26 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, hữu ích Cà chua (cà chua) đóng hộp, hầm, calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích Cà chua (cà chua) đóng hộp, hầm

Bình luận