Calorie Spaghetti bí đỏ (pasta zucchini), luộc hoặc nướng, không muối. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo27 kCal1684 kCal1.6%5.9%6237 g
Protein0.66 g76 g0.9%3.3%11515 g
Chất béo0.26 g56 g0.5%1.9%21538 g
Carbohydrates5.06 g219 g2.3%8.5%4328 g
Chất xơ bổ sung1.4 g20 g7%25.9%1429 g
Nước92.3 g2273 g4.1%15.2%2463 g
Tro0.32 g~
Vitamin
Vitamin A, LẠI6 μg900 μg0.7%2.6%15000 g
alpha Caroten15 μg~
beta Caroten0.059 mg5 mg1.2%4.4%8475 g
Vitamin B1, thiamin0.038 mg1.5 mg2.5%9.3%3947 g
Vitamin B2, riboflavin0.022 mg1.8 mg1.2%4.4%8182 g
Vitamin B4, cholin7.5 mg500 mg1.5%5.6%6667 g
Vitamin B5 pantothenic0.355 mg5 mg7.1%26.3%1408 g
Vitamin B6, pyridoxine0.099 mg2 mg5%18.5%2020 g
Vitamin B9, folate8 μg400 μg2%7.4%5000 g
Vitamin C, ascobic3.5 mg90 mg3.9%14.4%2571 g
Vitamin E, alpha tocopherol, TE0.12 mg15 mg0.8%3%12500 g
Vitamin K, phylloquinon0.8 μg120 μg0.7%2.6%15000 g
Vitamin PP, KHÔNG0.81 mg20 mg4.1%15.2%2469 g
macronutrients
Kali, K117 mg2500 mg4.7%17.4%2137 g
Canxi, Ca21 mg1000 mg2.1%7.8%4762 g
Magie, Mg11 mg400 mg2.8%10.4%3636 g
Natri, Na18 mg1300 mg1.4%5.2%7222 g
Lưu huỳnh, S6.6 mg1000 mg0.7%2.6%15152 g
Phốt pho, P14 mg800 mg1.8%6.7%5714 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe0.34 mg18 mg1.9%7%5294 g
Mangan, Mn0.109 mg2 mg5.5%20.4%1835 g
Đồng, Cu35 μg1000 μg3.5%13%2857 g
Selen, Se0.3 μg55 μg0.5%1.9%18333 g
Kẽm, Zn0.2 mg12 mg1.7%6.3%6000 g
Carbohydrate tiêu hóa
Mono- và disaccharides (đường)2.53 gtối đa 100 г
Axit amin thiết yếu
arginin *0.033 g~
valine0.026 g~
Histidin *0.011 g~
Isoleucine0.024 g~
leucine0.034 g~
lysine0.022 g~
methionine0.007 g~
threonine0.018 g~
tryptophan0.009 g~
phenylalanin0.024 g~
Axit amin có thể thay thế
alanin0.025 g~
Axit aspartic0.064 g~
glyxin0.022 g~
Axit glutamic0.105 g~
Proline0.021 g~
huyết thanh0.024 g~
tyrosine0.02 g~
cysteine0.005 g~
Axit chứa các chất béo bão hòa
Axit chứa các chất béo bão hòa0.062 gtối đa 18.7 г
12:0 Lauric0.001 g~
14:0 Thần bí0.001 g~
16: 0 Palmit0.053 g~
18:0 Sterin0.006 g~
Axit béo không bão hòa đơn0.022 gtối thiểu 16.8 г0.1%0.4%
16: 1 Palmitoleic0.001 g~
18:1 Olein (omega-9)0.018 g~
Axit béo không bão hòa đa0.126 gtừ 11.2 để 20.61.1%4.1%
18: 2 Linoleic0.047 g~
18:3 Linolenic0.078 g~
Axit béo omega-30.078 gtừ 0.9 để 3.78.7%32.2%
Axit béo omega-60.047 gtừ 4.7 để 16.81%3.7%
 

Giá trị năng lượng là 27 kcal.

  • cốc = 155 g (41.9 kCal)
tags: hàm lượng calo 27 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, những gì hữu ích cho Spaghetti bí đỏ (pasta zucchini), luộc hoặc nướng, không có muối, calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích Bí ngô Spaghetti (pasta zucchini), luộc hoặc nướng, Không có muối

Bình luận