Calo Một quả táo gọt vỏ, nấu trong lò vi sóng. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo56 kCal1684 kCal3.3%5.9%3007 g
Protein0.28 g76 g0.4%0.7%27143 g
Chất béo0.42 g56 g0.8%1.4%13333 g
Carbohydrates11.61 g219 g5.3%9.5%1886 g
Chất xơ bổ sung2.8 g20 g14%25%714 g
Nước84.63 g2273 g3.7%6.6%2686 g
Tro0.26 g~
Vitamin
Vitamin A, LẠI2 μg900 μg0.2%0.4%45000 g
beta Caroten0.017 mg5 mg0.3%0.5%29412 g
Beta Cryptoxanthin13 μg~
Lutein + Zeaxanthin21 μg~
Vitamin B1, thiamin0.017 mg1.5 mg1.1%2%8824 g
Vitamin B2, riboflavin0.011 mg1.8 mg0.6%1.1%16364 g
Vitamin B4, cholin3.4 mg500 mg0.7%1.3%14706 g
Vitamin B5 pantothenic0.046 mg5 mg0.9%1.6%10870 g
Vitamin B6, pyridoxine0.046 mg2 mg2.3%4.1%4348 g
Vitamin B9, folate1 μg400 μg0.3%0.5%40000 g
Vitamin C, ascobic0.3 mg90 mg0.3%0.5%30000 g
Vitamin E, alpha tocopherol, TE0.05 mg15 mg0.3%0.5%30000 g
Vitamin K, phylloquinon0.7 μg120 μg0.6%1.1%17143 g
Vitamin PP, KHÔNG0.061 mg20 mg0.3%0.5%32787 g
macronutrients
Kali, K93 mg2500 mg3.7%6.6%2688 g
Canxi, Ca5 mg1000 mg0.5%0.9%20000 g
Magie, Mg3 mg400 mg0.8%1.4%13333 g
Natri, Na1 mg1300 mg0.1%0.2%130000 g
Lưu huỳnh, S2.8 mg1000 mg0.3%0.5%35714 g
Phốt pho, P8 mg800 mg1%1.8%10000 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe0.17 mg18 mg0.9%1.6%10588 g
Mangan, Mn0.142 mg2 mg7.1%12.7%1408 g
Đồng, Cu46 μg1000 μg4.6%8.2%2174 g
Selen, Se0.3 μg55 μg0.5%0.9%18333 g
Kẽm, Zn0.04 mg12 mg0.3%0.5%30000 g
Carbohydrate tiêu hóa
Mono- và disaccharides (đường)11.61 gtối đa 100 г
Axit amin thiết yếu
arginin *0.009 g~
valine0.013 g~
Histidin *0.004 g~
Isoleucine0.011 g~
leucine0.017 g~
lysine0.018 g~
methionine0.003 g~
threonine0.01 g~
tryptophan0.003 g~
phenylalanin0.008 g~
Axit amin có thể thay thế
alanin0.01 g~
Axit aspartic0.049 g~
glyxin0.011 g~
Axit glutamic0.029 g~
Proline0.01 g~
huyết thanh0.011 g~
tyrosine0.005 g~
cysteine0.004 g~
Axit chứa các chất béo bão hòa
Axit chứa các chất béo bão hòa0.068 gtối đa 18.7 г
12:0 Lauric0.001 g~
14:0 Thần bí0.002 g~
16: 0 Palmit0.056 g~
18:0 Sterin0.009 g~
Axit béo không bão hòa đơn0.017 gtối thiểu 16.8 г0.1%0.2%
16: 1 Palmitoleic0.001 g~
18:1 Olein (omega-9)0.016 g~
Axit béo không bão hòa đa0.122 gtừ 11.2 để 20.61.1%2%
18: 2 Linoleic0.101 g~
18:3 Linolenic0.021 g~
Axit béo omega-30.021 gtừ 0.9 để 3.72.3%4.1%
Axit béo omega-60.101 gtừ 4.7 để 16.82.1%3.8%
 

Giá trị năng lượng là 56 kcal.

  • lát cốc = 170 g (95.2 kCal)
tags: hàm lượng calo 56 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, lợi ích của táo nấu trong lò vi sóng không có vỏ, calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích của táo không vỏ, nấu trong lò vi sóng

Bình luận