Dầu đậu phộng - mô tả về dầu. Lợi và hại sức khỏe

Mô tả

Dầu đậu phộng là một sản phẩm thực vật thu được từ hạt đậu phộng (đậu phộng) bằng cách nghiền trái cây theo công nghệ ép lạnh. Có ba loại dầu đậu phộng - không tinh chế, tinh chế không khử mùi và khử mùi tinh chế.

Nam Mỹ được coi là nơi sản sinh ra đậu phộng, điều này được các nghiên cứu khảo cổ học thế kỷ 12-15 khẳng định. Đậu phộng được đưa đến châu Âu từ Peru vào thế kỷ XVI bởi những người chinh phục Tây Ban Nha. Sau đó, ông được đưa đến Châu Phi và Bắc Mỹ, rồi đến Trung Quốc, Ấn Độ và Nhật Bản. Đậu phộng xuất hiện ở Nga vào năm 1825.

Ở Mỹ, nông dân không vội vàng đưa việc trồng đậu phộng trên dòng suối, vì thời đó nó được coi là lương thực của người nghèo, hơn nữa, trước khi phát minh ra thiết bị đặc biệt để trồng cây này vào thế kỷ XX, nó đã được quá trình khá tốn công sức.

Vào cuối thế kỷ XNUMX và đầu thế kỷ XNUMX, đậu phộng được sử dụng để sản xuất dầu đậu phộng và bơ, trở thành một phần không thể thiếu trong bữa ăn của người dân trung Mỹ.

Dầu đậu phộng - mô tả về dầu. Lợi và hại sức khỏe

Trong thế giới hiện đại, dầu thực vật đậu phộng được sử dụng rộng rãi ở tất cả các nước vì các đặc tính có lợi và giá trị dinh dưỡng của nó. Dầu đậu phộng chủ yếu chứa protein, chất béo và carbohydrate, cũng như các vitamin và khoáng chất.

Lịch sử của dầu đậu phộng

Năm 1890, một nhà dinh dưỡng người Mỹ lần đầu tiên sử dụng đậu phộng để làm dầu. Điều này xảy ra vào thời điểm ông đang nghiên cứu phát minh ra một sản phẩm có năng lượng và giá trị dinh dưỡng tương tự như thịt (máy định lượng).

Kể từ đó, dầu đậu phộng đã được sử dụng trong ẩm thực của tất cả các dân tộc trên thế giới, nhưng cũng bắt đầu được sử dụng cho các mục đích y tế.

Thành phần và hàm lượng calo

Dầu đậu phộng chứa Omega-6 và Omega-9 - đây là những axit béo có lợi cho tim mạch, cải thiện khả năng miễn dịch, tăng cường hệ thần kinh và bình thường hóa mức cholesterol trong máu.

Ngoài ra, loại dầu này còn hữu ích ở chỗ nó bao gồm các vitamin như A, B2, B3, B9, B1, D, E và các nguyên tố vi lượng canxi, magiê, iốt, phốt pho, kẽm và nhiều nguyên tố khác.

  • Protein: 0 g.
  • Chất béo: 99.9 g.
  • Carbohydrate: 0 g.

Hàm lượng calo của dầu đậu phộng là khoảng 900 kcal.

Các loại dầu đậu phộng

Dầu đậu phộng - mô tả về dầu. Lợi và hại sức khỏe

Có ba loại dầu đậu phộng: chưa tinh chế, đã qua tinh chế khử mùi và đã qua tinh chế không khử mùi. Chúng ta hãy xem xét kỹ hơn từng loại được trình bày.

Dầu chưa tinh chế

Dầu chưa tinh chế, hoặc dầu của quá trình ép lạnh sơ cấp, chỉ trải qua quá trình lọc cơ học từ chất độn chuồng và các hạt còn lại sau khi nghiền đậu.

Kết quả là dầu có màu nâu, có mùi thơm và mùi vị đặc trưng, ​​nhưng không thích hợp để chiên, vì dầu nhanh bị cháy và phát ra muội than. Dầu này có thời hạn sử dụng rất hạn chế và nên được giữ ở nơi tối và mát. Nó được sản xuất chủ yếu ở các nước Châu Á.

Dầu khử mùi tinh chế

Dầu khử mùi tinh luyện trải qua nhiều giai đoạn xử lý - từ lọc đến tinh chế hoàn toàn khỏi tất cả các tạp chất, thuốc trừ sâu và các sản phẩm oxy hóa - sử dụng các công nghệ hiện đại như hydrat hóa, tinh chế, trung hòa, đông lạnh và khử mùi.

Dầu này có màu vàng nhạt, không có mùi thơm và mùi vị nhưng rất tốt để chiên. Dầu này được sử dụng trong nấu ăn gia dụng và công nghiệp, cũng như trong mỹ phẩm và dược phẩm. Nó phổ biến nhất ở Mỹ và Châu Âu.

Dầu đậu phộng - mô tả về dầu. Lợi và hại sức khỏe

Dầu tinh luyện, không khử mùi

Dầu tinh luyện, không khử mùi cũng trải qua các giai đoạn xử lý tương tự như dầu khử mùi, ngoại trừ công đoạn cuối cùng - khử mùi, tức là hút chân không loại bỏ các chất thơm. Dầu này cũng có màu hơi vàng và giống như dầu khử mùi, nó được sử dụng rộng rãi ở Châu Âu và Châu Mỹ.

Lợi ích

Lợi ích của dầu đậu phộng là do nó chứa nhiều chất dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin E, B, A và D, cũng như các khoáng chất sắt, mangan, kali, kẽm và selen. Trong y học, nó được sử dụng như một chất ngăn ngừa và điều trị nhiều bệnh, bao gồm:

  • Các bệnh về máu do thay đổi tính chất huyết tương;
  • Suy tim mạch;
  • Các bệnh của hệ thần kinh;
  • Các bệnh về gan và túi mật;
  • Tăng lượng đường trong máu ở bệnh nhân tiểu đường;
  • Bệnh của hệ thống thị giác;

Vết loét trên da và các vết thương khó lành khác.
Dầu đậu phộng thường được sử dụng trong thẩm mỹ. Nó được thêm vào nhiều loại mặt nạ, kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc tóc.

Dầu lạc Tác hại và chống chỉ định

Dầu đậu phộng có thể gây hại cho những người bị dị ứng với các loại hạt và đặc biệt là đậu phộng. Không nên sử dụng nó cho bệnh viêm phế quản và hen suyễn, bệnh khớp, đông máu quá mức.

Giống như bất kỳ sản phẩm nào khác, dầu đậu phộng không chỉ có rất nhiều đặc tính hữu ích mà còn có thể gây hại cho cơ thể con người, đặc biệt là nếu bạn sử dụng nó mà không biết biện pháp.

Bơ đậu phộng và dầu đậu phộng - sự khác biệt là gì?

Sự khác biệt chính giữa bơ đậu phộng và dầu đậu phộng là dầu được ép từ đậu phộng và nó có độ sệt lỏng, được sử dụng để chế biến các món ăn khác nhau.

Bơ đậu phộng được làm từ đậu phộng rang băm nhỏ với dầu, đường và các hương liệu khác. Thông thường, bơ đậu phộng được phết lên bánh mì sandwich.

Nhiều người nhầm lẫn giữa hai thứ này và thường gọi nó là bơ, nhưng đây là hai thứ hoàn toàn khác nhau và dầu đậu phộng không thể tự làm ở nhà.

Dầu lạc Ứng dụng nấu ăn

Dầu đậu phộng - mô tả về dầu. Lợi và hại sức khỏe

Dầu đậu phộng được sử dụng trong nấu ăn giống như dầu hướng dương hoặc dầu ô liu thực vật thông thường. Thức ăn được chế biến với việc bổ sung sản phẩm này có mùi vị và mùi thơm đặc trưng.

Thông thường nó được sử dụng:

  • Làm nước sốt cho món salad;
  • Trong dưa chua và bảo quản;
  • Để chuẩn bị các khóa học đầu tiên và thứ hai;
  • Thêm vào bánh nướng;
  • Dùng để chiên và hầm.

Ngày nay, dầu đậu phộng được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới. Do thành phần giàu vitamin và khoáng chất cũng như hương vị, nó thường được sử dụng trong y học dân gian, thẩm mỹ, cũng như để chế biến các món ăn khác nhau.

Bình luận