Công thức Thức uống "Forest byl". Lượng calo, thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Thành phần Thức uống "Forest byl"

cây nham lê 4.0 (thủy tinh hạt)
bò sữa 2.0 (thủy tinh hạt)
đường 0.5 (thủy tinh hạt)
Phương pháp chuẩn bị

Xoa phần việt quất đã chuẩn bị qua rây, đổ ra bát, thêm sữa lạnh vào khuấy đều. Dùng lạnh.

Bạn có thể tạo công thức của riêng mình có tính đến việc mất vitamin và khoáng chất bằng cách sử dụng máy tính công thức trong ứng dụng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo67.6 kCal1684 kCal4%5.9%2491 g
Protein1.6 g76 g2.1%3.1%4750 g
Chất béo1.4 g56 g2.5%3.7%4000 g
Carbohydrates12.8 g219 g5.8%8.6%1711 g
A-xít hữu cơ0.7 g~
Chất xơ bổ sung1.8 g20 g9%13.3%1111 g
Nước81 g2273 g3.6%5.3%2806 g
Tro0.5 g~
Vitamin
Vitamin A, LẠI900 μg900 μg100%147.9%100 g
Retinol0.9 mg~
Vitamin B1, thiamin0.02 mg1.5 mg1.3%1.9%7500 g
Vitamin B2, riboflavin0.06 mg1.8 mg3.3%4.9%3000 g
Vitamin B4, cholin8 mg500 mg1.6%2.4%6250 g
Vitamin B5 pantothenic0.1 mg5 mg2%3%5000 g
Vitamin B6, pyridoxine0.02 mg2 mg1%1.5%10000 g
Vitamin B9, folate1.7 μg400 μg0.4%0.6%23529 g
Vitamin B12, Cobalamin0.1 μg3 μg3.3%4.9%3000 g
Vitamin C, ascobic6.4 mg90 mg7.1%10.5%1406 g
Vitamin D, canxiferol0.02 μg10 μg0.2%0.3%50000 g
Vitamin E, alpha tocopherol, TE0.03 mg15 mg0.2%0.3%50000 g
Vitamin H, Biotin1.1 μg50 μg2.2%3.3%4545 g
Vitamin PP, KHÔNG0.4656 mg20 mg2.3%3.4%4296 g
niacin0.2 mg~
macronutrients
Kali, K79.8 mg2500 mg3.2%4.7%3133 g
Canxi, Ca50.1 mg1000 mg5%7.4%1996 g
Magie, Mg8.3 mg400 mg2.1%3.1%4819 g
Natri, Na20.5 mg1300 mg1.6%2.4%6341 g
Lưu huỳnh, S9.8 mg1000 mg1%1.5%10204 g
Phốt pho, P38.1 mg800 mg4.8%7.1%2100 g
Clo, Cl37.1 mg2300 mg1.6%2.4%6199 g
Yếu tố dấu vết
Nhôm, Al16.9 μg~
Sắt, Fe0.5 mg18 mg2.8%4.1%3600 g
Iốt, tôi3 μg150 μg2%3%5000 g
Coban, Co0.3 μg10 μg3%4.4%3333 g
Mangan, Mn0.002 mg2 mg0.1%0.1%100000 g
Đồng, Cu4 μg1000 μg0.4%0.6%25000 g
Molypden, Mo.1.7 μg70 μg2.4%3.6%4118 g
Chì, Sn4.4 μg~
Selen, Se0.7 μg55 μg1.3%1.9%7857 g
Stronti, Sr.5.7 μg~
Flo, F6.7 μg4000 μg0.2%0.3%59701 g
Crôm, Cr0.7 μg50 μg1.4%2.1%7143 g
Kẽm, Zn0.135 mg12 mg1.1%1.6%8889 g
Carbohydrate tiêu hóa
Mono- và disaccharides (đường)6.1 gtối đa 100 г

Giá trị năng lượng là 67,6 kcal.

Uống "Forest byl" giàu vitamin và khoáng chất như: vitamin A - 100%
  • Vitamin A chịu trách nhiệm cho sự phát triển bình thường, chức năng sinh sản, sức khỏe da và mắt, và duy trì khả năng miễn dịch.
 
Hàm lượng calo VÀ THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA THÀNH PHẦN CÔNG NGHỆ Uống “Forest Byl” MỖI 100 g
  • 44 kCal
  • 60 kCal
  • 399 kCal
tags: Cách nấu, hàm lượng calo 67,6 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất gì, cách pha chế thức uống “Forest Byl”, công thức, calo, chất dinh dưỡng

Bình luận