Nấm linh chi phương Nam (Ganoderma australe)

Hệ thống học:
  • Phân bộ: Basidiomycota (Basidiomycetes)
  • Phân ngành: Agaricomycotina (Agaricomycetes)
  • Lớp: Cơ quan sinh dục (Agaricomycetes)
  • Hạng con: Incertae sedis (vị trí không chắc chắn)
  • Đặt hàng: Polyporales (Polypore)
  • Họ: Ganodermataceae (Linh chi)
  • Chi: Ganoderma (Linh chi)
  • Kiểu: Ganoderma australe (Linh chi Nam)

Ảnh và mô tả nấm linh chi Nam (Ganoderma australe)

Nấm linh chi miền nam dùng để chỉ các loại nấm đa bội.

Nó thường mọc ở các vùng ấm áp, nhưng cũng được tìm thấy trong các khu rừng lá rộng ở miền Trung nước ta và ở Tây Bắc (vùng Leningrad).

Nơi sinh trưởng: cây chết, cây sống rụng lá. Thích cây dương, cây bồ đề, cây sồi.

Sự định cư của loại nấm này gây thối trắng trên gỗ.

Quả thể được biểu thị bằng mũ. Chúng là những cây nấm lâu năm. Các mũ lớn (đường kính có thể lên tới 35-40 cm), dày tới 10-13 cm (đặc biệt ở những loài cá ba gai đơn).

Về hình dạng, mũ phẳng, hơi cong, không cuống, với một mặt rộng, chúng có thể mọc xuống giá thể. Các nhóm nấm có thể mọc cùng nhau theo mũ, tạo thành nhiều khu định cư thuộc địa.

Bề mặt đều, có rãnh nhỏ, thường được phủ bởi phấn bào tử, làm cho nắp có màu nâu. Khi phơi khô, quả thể của nấm linh chi miền nam trở nên hóa gỗ, trên bề mặt nắp xuất hiện nhiều vết nứt.

Màu sắc khác nhau: xám, nâu, hổ phách đậm, gần như đen. Ở nấm sắp chết, màu của mũ trở nên xám.

Các hymenophore của nấm linh chi miền nam, giống như hầu hết các loại nấm bùi nhùi, có dạng xốp. Các lỗ chân lông tròn, hình tam giác ở một số mẫu, màu: kem, hơi xám, ở nấm trưởng thành - màu nâu và hổ phách sẫm. Các ống có cấu trúc nhiều lớp.

Cùi mềm, màu sô cô la hoặc đỏ sẫm.

Nấm linh chi miền nam là một loại nấm không ăn được.

Một loài tương tự là Ganoderma flatus (nấm lát phẳng). Nhưng ở phía nam, kích thước lớn hơn và lớp biểu bì bóng (cũng có sự khác biệt rất nghiêm trọng ở cấp độ vi mô - chiều dài của bào tử, cấu trúc của lớp biểu bì).

Bình luận