Kefir trên nấm sữa: nó bao gồm những gì, các yếu tố hữu ích

Kefir được làm bằng gì?

Lợi ích của các sản phẩm từ sữa là rõ ràng, vì vậy chúng tôi quyết định cho bạn biết chính xác những chất có trong truyền nấm kefir và chúng hữu ích như thế nào.

Hàm lượng các chất hữu ích trong kefir thu được bằng cách lên men sữa với nấm sữa Tây Tạng trên 100 g sản phẩm:

- Carotenoid, khi vào cơ thể con người, sẽ trở thành vitamin A - từ 0,02 đến 0,06 mg;

- Vitamin A - từ 0,05 đến 0,13 mg (nhu cầu cơ thể mỗi ngày khoảng 1,5–2 mg). Vitamin này cần thiết cho da và màng nhầy của toàn bộ cơ thể, cũng như cho mắt. Là phòng chống ung thư;

- Vitamin B1 (thiamine) - khoảng 0,1 mg (nhu cầu cơ thể mỗi ngày là khoảng 1,4 mg). Thiamine ngăn ngừa rối loạn thần kinh, sự phát triển của trầm cảm, mất ngủ. Với liều lượng cao, vitamin này có thể làm giảm cơn đau;

- Vitamin B2 (riboflavin) - từ 0,15 đến 0,3 mg (nhu cầu cơ thể mỗi ngày là khoảng 1,5 mg). Riboflavin làm tăng hoạt động, tâm trạng và giúp chống lại chứng mất ngủ;

- Niacin (PP) - khoảng 1 mg (nhu cầu của cơ thể mỗi ngày là khoảng 18 mg) Niacin ngăn ngừa sự cáu kỉnh, trầm cảm, các bệnh về tim mạch và hệ thần kinh và nhồi máu cơ tim;

- Vitamin B6 (pyridoxine) - không quá 0,1 mg (nhu cầu cơ thể mỗi ngày là khoảng 2 mg). Pyridoxine góp phần vào hoạt động tuyệt vời của hệ thần kinh và hấp thụ đầy đủ hơn các protein, cải thiện giấc ngủ, hiệu suất và hoạt động;

- Vitamin B12 (cobalamin) - khoảng 0,5 mg (nhu cầu cơ thể mỗi ngày là khoảng 3 mg). Cobalamin ngăn ngừa sự phát triển của các bệnh khác nhau về mạch máu, tim và phổi;

- Calcium - khoảng 120 mg (nhu cầu cơ thể mỗi ngày là khoảng mg). Canxi cần thiết cho việc tăng cường tóc, răng, xương và hệ thống miễn dịch. Đối với những người ở độ tuổi trưởng thành và lớn tuổi, canxi rất cần thiết để ngăn ngừa loãng xương;

- phần cứng - khoảng 0,1–0,2 mg (nhu cầu cơ thể mỗi ngày là từ khoảng 0,5 đến 2 mg); Sắt cần thiết cho móng tay, da và tóc, ngăn ngừa các trạng thái trầm cảm, rối loạn giấc ngủ và khó khăn trong học tập. Thiếu sắt đặc biệt nguy hiểm trong thời kỳ mang thai;

- Iốt - khoảng 0,006 mg (nhu cầu cơ thể mỗi ngày là khoảng 0,2 mg). Iốt bình thường hóa các chức năng của tuyến giáp, ngăn ngừa khối u và các bệnh khác của tuyến giáp;

- Zinc - khoảng 0,4-0,5 mg (nhu cầu cơ thể mỗi ngày là khoảng 15 mg); cũng cần lưu ý rằng kefir này kích thích sự hấp thụ kẽm đã có trong cơ thể. Kẽm là một nguyên tố quan trọng trong cơ thể con người, thiếu nó thường dẫn đến rụng tóc và móng tay giòn, cũng như sức khỏe kém và giảm hiệu suất;

- Folic acid - trong kefir từ zooglea, nó nhiều hơn 20-30% so với sữa thông thường; Cần lưu ý rằng kefir càng béo thì càng chứa nhiều axit folic. Axit folic có tầm quan trọng lớn trong việc làm chậm sự lão hóa của cơ thể con người và bảo vệ cơ thể khỏi ung thư; cần thiết cho quá trình đổi mới máu và sản xuất các kháng thể; Axit folic thường được kê đơn trong thời kỳ mang thai, nhưng sẽ hữu ích hơn nếu lấy từ thực phẩm chứ không phải từ thuốc. ;

- vi khuẩn lactic. Vi khuẩn lactic, hay còn gọi là lactobacilli, cung cấp một hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh, giúp thoát khỏi chứng loạn khuẩn, các vấn đề tiêu hóa và cân nặng dư thừa.

- Vi sinh vật giống nấm men. Những sinh vật này không liên quan gì đến men được sử dụng trong bánh kẹo và làm bánh. Các nhà khoa học đã chỉ ra rằng bánh kẹo và men làm bánh làm chậm quá trình hình thành các tế bào cơ thể mới và có thể kích thích sự xuất hiện của các khối u ác tính.

- ethanol. Hàm lượng cồn etylic trong kefir là không đáng kể, vì vậy nó không thể có tác động tiêu cực đến cơ thể và không phải là một trở ngại để uống trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

- Nhiều hữu ích khác cho cơ thể con người enzyme, axit (bao gồm carbon dioxide), dễ tiêu hóa protein, polisaharidыvitamin D. Enzyme cần thiết cho sự hấp thụ và hoạt động thích hợp của vitamin. Vitamin D giúp răng và xương chắc khỏe, ngăn ngừa sự phát triển của bệnh còi xương ở trẻ em. Axit cacbonic làm săn chắc toàn bộ cơ thể và tăng cường hoạt động và sức bền. Polysaccharides giúp làm sạch cơ thể khỏi chất độc và chất độc, đồng thời cũng ngăn chặn cholesterol lắng đọng trên thành mạch máu. Protein cải thiện độ săn chắc của cơ và hỗ trợ hấp thu các khoáng chất.

Bình luận