Hàm lượng calo trong trứng và các sản phẩm từ trứng

Hàm lượng calo

Các sản phẩm từ trứng gànhiệt lượng

(kcal)

Protein

(gam)

Chất béo

(gam)

Carbohydrates

(gam)

1 quả trứng PC (luộc hoặc sống)776.25.60.3
Trứng (mỗi 100 gam nấu chín hoặc sống)15712.711.50.7
Lòng trắng trứng (100 gram)4811.101
1 miếng lòng trắng trứng143.200.3
Lòng đỏ trứng (trên 100 gam)35416.231.20
1 miếng lòng đỏ trứng532.44.70
Bột trứng (100 gram)5424637.34.5
Trứng bác (100 gram)22212.218.41.9
Trứng chiên (100 gram)24312.920.90.9
Mayonnaise trứng (100 gram)2564.124.54.7

Trong bảng sau, các giá trị được đánh dấu vượt quá tỷ lệ trung bình hàng ngày trong vitamin (khoáng chất). Gạch chân đánh dấu các giá trị khác nhau, từ 50% đến 100% giá trị vitamin (khoáng chất) hàng ngày.


Hàm lượng vitamin trong trứng và các sản phẩm từ trứng:

Trứng và các sản phẩm từ trứngVitamin AVitamin B1Vitamin B2Vitamin CVitamin EVitamin PP
Trứng gà260 mcg0.07 mg0.44 mg0 mg0.6 mg0.2 mg
Trứng cút483 mcg0.11 mg0.65 mg0 mg0.9 mg0.3 mg
Protein trứng0 mcg0 mg0.6 mg0 mg0 mg0.2 mg
Lòng đỏ trứng925 µg0.24 mg0.28 mg0 mg2 mg0.1 mg
Bột trứng950 mcg0.25 mg1.64 mg0 mg2.1 mg1.2 mg
Trứng tráng300 mcg0.07 mg0.4 mg0.2 mg3.5 mg0.2 mg
Trứng chiên230 mcg0.07 mg0.44 mg0 mg3.5 mg0.2 mg
Sốt mayonnaise trứng280 µg0.08 mg0.13 mg0 mg0.4 mg

Hàm lượng khoáng chất trong trứng và các sản phẩm từ trứng:

Trứng và các sản phẩm từ trứngkaliCalciumMagnesiumPhotphoSodiumBàn là
Trứng gà140 mg55 mg12 mg192 mg134 mg2.5 mcg
Trứng cút144 mg54 mg32 mg218 mg115 mg3.2 µg
Protein trứng152 mg10 mg9 mg27 mg189 mg0.2 µg
Lòng đỏ trứng129 mg136 mg15 mg542 mg51 mg6.7 µg
Bột trứng448 mg193 mg42 mg795 mg436 mg8.9 µg
Trứng tráng164 mg81 mg14 mg195 mg144 mg2.3 mcg
Trứng chiên143 mg59 mg13 mg218 mg404 mg2.5 mcg
Sốt mayonnaise trứng193 mg33 mg18 mg76 mg210 mg1.6 µg

Các bộ phận cấu thành của trứng theo trọng lượng như sau: protein - 58.5%, lòng đỏ - 30%, vỏ - 11.5%. Theo đó, khối lượng của một quả trứng để bàn loại I (không có vỏ) sẽ là 48 đến 53 gam.


Bình luận