Hàm lượng calo của nấm (bảng)

Hàm lượng calo

Nấmnhiệt lượng

(kcal)

Protein

(gam)

Chất béo

(gam)

Carbohydrates

(gam)

Nấm hàu333.30.46.1
Nấm gừng171.90.80.5
Nấm Morel313.10.65.1
Nấm trắng343.71.71.1
Nấm trắng, khô28630.314.39
Nấm Chanterelle191.511
Nấm nấm222.21.20.5
Nấm boletus202.10.81.2
Nấm aspen nấm223.30.51.2
Nấm Russula191.70.71.5
Nấm274.310.1
Nấm đông cô342.20.56.8
Nấm chiên dầu thực vật27011.324.41.2
Nấm chiên khoai tây1143.95.212.7
Nấm nướng1886.516.63.2
Nấm Hodgepodge180.51.21.3
Nấm hầm khoai tây11746.410.7

Trong bảng sau, các giá trị được đánh dấu vượt quá tỷ lệ trung bình hàng ngày trong vitamin (khoáng chất). Gạch chân đánh dấu các giá trị khác nhau, từ 50% đến 100% giá trị vitamin (khoáng chất) hàng ngày.


Hàm lượng vitamin trong nấm:

NấmVitamin AVitamin B1Vitamin B2Vitamin CVitamin EVitamin PP
Nấm hàu0 mcg0.12 mg0.35 mg0 mg0 mg4.9 mg
Nấm gừng0 mcg0.07 mg0.2 mg6 mg0 mg0 mg
Nấm Morel0 mcg0.07 mg0.2 mg0 mg0 mg2.2 mg
Nấm trắng0 mcg0.04 mg0.3 mg30 mg0.9 mg5 mg
Nấm trắng, khô0 mcg0.24 mg7.4 mg
Nấm Chanterelle142 g0.01 mg0.35 mg34 mg0.5 mg4.9 mg
Nấm nấm0 mcg0.02 mg0.38 mg11 mg0.1 mg10.3 mg
Nấm boletus0 mcg0.07 mg0.22 mg6 mg0.1 mg6.3 mg
Nấm aspen nấm0 mcg0.02 mg0.45 mg6 mg0.1 mg9 mg
Nấm Russula0 mcg0.01 mg0.3 mg12 mg0.1 mg6.4 mg
Nấm2 mg0.1 mg0.45 mg7 mg0.1 mg4.8 mg
Nấm đông cô0 mcg0.01 mg0.22 mg0 mg0 mg3.9 mg
Nấm chiên dầu thực vật0 mcg0.05 mg0.81 mg7 mg14.5 mg
Nấm chiên khoai tây2 mg0.08 mg0.19 mg10.5 mg2.1 mg3.2 mg
Nấm nướng15 µg0.04 mg0.5 mg3.9 mg7.4 mg8.5 mg
Nấm Hodgepodge9 mcg0.01 mg0.04 mg1.8 mg0.2 mg0.6 mg
Nấm hầm khoai tây13 mcg0.07 mg0.23 mg7.8 mg2 mg4 mg

Hàm lượng các chất khoáng trong nấm:

NấmkaliCalciumMagnesiumPhotphoSodiumBàn là
Nấm hàu420 mg3 mg18 mg120 mg18 mg1.3 µg
Nấm gừng310 mg6 mg8 mg41 mg6 mg2.7 µg
Nấm Morel411 mg43 mg19 mg194 mg21 mg12.2 µg
Nấm trắng468 mg13 mg15 mg89 mg6 mg0.5 mcg
Nấm trắng, khô107 mg102 mg606 mg41 mg4.1 mcg
Nấm Chanterelle450 mg4 mg7 mg44 mg3 mg0.7 µg
Nấm nấm400 mg5 mg20 mg45 mg5 mg0.8 µg
Nấm boletus443 mg6 mg15 mg171 mg3 mg0.3 mcg
Nấm aspen nấm404 mg3 mg16 mg70 mg6 mg0.3 mcg
Nấm Russula269 mg4 mg11 mg40 mg4 mg0.6 µg
Nấm530 mg4 mg15 mg115 mg6 mg0.3 mcg
Nấm đông cô304 mg2 mg20 mg112 mg9 mg0.4 µg
Nấm chiên dầu thực vật1044 mg40 mg44 mg241 mg470 mg1.7 mcg
Nấm chiên khoai tây519 mg19 mg22 mg84 mg194 mg0.9 µg
Nấm nướng634 mg72 mg28 mg137 mg445 mg1 µg
Nấm Hodgepodge97 mg9 mg4 mg18 mg235 mg0.6 µg
Nấm hầm khoai tây515 mg25 mg13 mg95 mg223 mg0.9 µg

Bình luận