Hàm lượng calo
Cháo (nước sôi) | nhiệt lượng (kcal) | Protein (gam) | Chất béo (gam) | Carbohydrates (gam) |
Cháo yến mạch (bột yến mạch) | 105 | 2.4 | 4 | 14.8 |
Cháo đậu | 130 | 10.5 | 0.8 | 20.4 |
Cháo kiều mạch | 101 | 3 | 3.4 | 14.6 |
Cháo bí ngô | 87 | 2.1 | 1.7 | 15.7 |
Cháo bột báng | 100 | 2.2 | 2.9 | 16.4 |
Cháo bột yến mạch | 109 | 2.6 | 4.1 | 15.5 |
Cháo trân châu lúa mạch | 135 | 2.9 | 3.5 | 22.9 |
Ngũ cốc lúa mì | 153 | 4.4 | 3.6 | 25.7 |
Cháo kê | 109 | 2.8 | 3.4 | 16.8 |
Cơm cháo | 144 | 2.4 | 3.5 | 25.8 |
Cháo lúa mạch | 96 | 2.1 | 2.9 | 15.3 |
Trong bảng sau, các giá trị được đánh dấu vượt quá tỷ lệ trung bình 20% trong vitamin (khoáng chất) - 250 gram ngũ cốc này sẽ cung cấp một nửa nhu cầu hàng ngày. Gạch chân các giá trị được đánh dấu, nằm trong khoảng từ 10% đến 20% giá trị hàng ngày của vitamin (khoáng chất).
Hàm lượng vitamin trong ngũ cốc:
Cháo (nước sôi) | Vitamin A | Vitamin B1 | Vitamin B2 | Vitamin C | Vitamin E | Vitamin PP |
Cháo yến mạch (bột yến mạch) | 0 mcg | 0.07 mg | 0.02 mg | 0 mg | 1.1 mg | 0.2 mg |
Cháo đậu | 2 mg | 0.23 mg | 0.07 mg | 0 mg | 0.5 mg | 1 mg |
Cháo kiều mạch | 0 mcg | 0.08 mg | 0.04 mg | 0 mg | 0.9 mg | 1.7 mg |
Cháo bí ngô | 0.05 mg | 0.05 mg | 4.9 mg | 1 mg | 0.5 mg | |
Cháo bột báng | 0 mcg | 0.03 mg | 0.01 mg | 0 mg | 1.1 mg | 0.2 mg |
Cháo bột yến mạch | 0 mcg | 0.09 mg | 0.09 mg | 0 mg | 1.2 mg | 0.2 mg |
Cháo trân châu lúa mạch | 0 mcg | 0.03 mg | 0.02 mg | 0 mg | 1.2 mg | 0.5 mg |
Ngũ cốc lúa mì | 0 mcg | 0.08 mg | 0.03 mg | 0 mg | 1.6 mg | 0.5 mg |
Cháo kê | 0 mcg | 0.08 mg | 0.01 mg | 0 mg | 0.8 mg | 0.4 mg |
Cơm cháo | 0 mcg | 0.02 mg | 0.01 mg | 0 mg | 1 mg | 0.5 mg |
Cháo lúa mạch | 0 mcg | 0.04 mg | 0.01 mg | 0 mg | 1.1 mg | 0.5 mg |
Hàm lượng khoáng chất của ngũ cốc:
Cháo (nước sôi) | kali | Calcium | Magnesium | Photpho | Sodium | Bàn là |
Cháo yến mạch (bột yến mạch) | 71 mg | 19 mg | 29 mg | 70 mg | 381 mg | 0.8 µg |
Cháo đậu | 348 mg | 47 mg | 42 mg | 107 mg | 468 mg | |
Cháo kiều mạch | 92 mg | 12 mg | 49 mg | 72 mg | 379 mg | 1.6 µg |
Cháo bí ngô | 193 mg | 29 mg | 14 mg | 31 mg | 314 mg | 0.5 mcg |
Cháo bột báng | 28 mg | 12 mg | 5 mg | 18 mg | 378 mg | 0.2 µg |
Cháo bột yến mạch | 87 mg | 23 mg | 29 mg | 84 mg | 385 mg | 1 µg |
Cháo trân châu lúa mạch | 54 mg | 19 mg | 14 mg | 101 mg | 375 mg | 0.6 µg |
Ngũ cốc lúa mì | 87 mg | 22 mg | 24 mg | 99 mg | 378 mg | 1.7 mcg |
Cháo kê | 51 mg | 14 mg | 21 mg | 56 mg | 379 mg | 0.7 µg |
Cơm cháo | 34 mg | 10 mg | 18 mg | 51 mg | 376 mg | 0.4 µg |
Cháo lúa mạch | 44 mg | 24 mg | 12 mg | 74 mg | 380 mg | 0.4 µg |