Hàm lượng calo Dấm balsamic. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo88 kCal1684 kCal5.2%5.9%1914 g
Protein0.49 g76 g0.6%0.7%15510 g
Carbohydrates17.03 g219 g7.8%8.9%1286 g
Nước76.45 g2273 g3.4%3.9%2973 g
Tro0.37 g~
macronutrients
Kali, K112 mg2500 mg4.5%5.1%2232 g
Canxi, Ca27 mg1000 mg2.7%3.1%3704 g
Magie, Mg12 mg400 mg3%3.4%3333 g
Natri, Na23 mg1300 mg1.8%2%5652 g
Lưu huỳnh, S4.9 mg1000 mg0.5%0.6%20408 g
Phốt pho, P19 mg800 mg2.4%2.7%4211 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe0.72 mg18 mg4%4.5%2500 g
Mangan, Mn0.131 mg2 mg6.6%7.5%1527 g
Đồng, Cu26 μg1000 μg2.6%3%3846 g
Kẽm, Zn0.08 mg12 mg0.7%0.8%15000 g
Carbohydrate tiêu hóa
Mono- và disaccharides (đường)14.95 gtối đa 100 г
Glucose (dextrose)7.57 g~
fructose7.38 g~
 

Giá trị năng lượng là 88 kcal.

  • cốc = 255 g (224.4 kCal)
  • tbsp = 16 g (14.1 kCal)
  • tsp = 5.3 g (4.7 kCal)
tags: hàm lượng calo 88 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, công dụng của giấm Balsamic, calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích Giấm balsamic

Bình luận