Hàm lượng calo Quả việt quất, đóng hộp trong xi-rô đường bão hòa. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo88 kCal1684 kCal5.2%5.9%1914 g
Protein0.65 g76 g0.9%1%11692 g
Chất béo0.33 g56 g0.6%0.7%16970 g
Carbohydrates20.46 g219 g9.3%10.6%1070 g
Chất xơ bổ sung1.6 g20 g8%9.1%1250 g
Nước76.78 g2273 g3.4%3.9%2960 g
Tro0.17 g~
Vitamin
Vitamin A, LẠI2 μg900 μg0.2%0.2%45000 g
beta Caroten0.022 mg5 mg0.4%0.5%22727 g
Lutein + Zeaxanthin53 μg~
Vitamin B1, thiamin0.034 mg1.5 mg2.3%2.6%4412 g
Vitamin B2, riboflavin0.053 mg1.8 mg2.9%3.3%3396 g
Vitamin B4, cholin4 mg500 mg0.8%0.9%12500 g
Vitamin B5 pantothenic0.089 mg5 mg1.8%2%5618 g
Vitamin B6, pyridoxine0.036 mg2 mg1.8%2%5556 g
Vitamin B9, folate2 μg400 μg0.5%0.6%20000 g
Vitamin C, ascobic1.1 mg90 mg1.2%1.4%8182 g
Vitamin E, alpha tocopherol, TE0.38 mg15 mg2.5%2.8%3947 g
Vitamin K, phylloquinon6.4 μg120 μg5.3%6%1875 g
Vitamin PP, KHÔNG0.113 mg20 mg0.6%0.7%17699 g
macronutrients
Kali, K40 mg2500 mg1.6%1.8%6250 g
Canxi, Ca5 mg1000 mg0.5%0.6%20000 g
Magie, Mg4 mg400 mg1%1.1%10000 g
Natri, Na3 mg1300 mg0.2%0.2%43333 g
Lưu huỳnh, S6.5 mg1000 mg0.7%0.8%15385 g
Phốt pho, P10 mg800 mg1.3%1.5%8000 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe0.33 mg18 mg1.8%2%5455 g
Mangan, Mn0.203 mg2 mg10.2%11.6%985 g
Đồng, Cu53 μg1000 μg5.3%6%1887 g
Selen, Se0.1 μg55 μg0.2%0.2%55000 g
Kẽm, Zn0.07 mg12 mg0.6%0.7%17143 g
Carbohydrate tiêu hóa
Mono- và disaccharides (đường)20.46 gtối đa 100 г
Axit amin thiết yếu
arginin *0.033 g~
valine0.027 g~
Histidin *0.01 g~
Isoleucine0.02 g~
leucine0.039 g~
lysine0.012 g~
methionine0.01 g~
threonine0.018 g~
tryptophan0.003 g~
phenylalanin0.023 g~
Axit amin có thể thay thế
alanin0.028 g~
Axit aspartic0.051 g~
glyxin0.027 g~
Axit glutamic0.081 g~
Proline0.024 g~
huyết thanh0.02 g~
tyrosine0.008 g~
cysteine0.007 g~
Axit chứa các chất béo bão hòa
Axit chứa các chất béo bão hòa0.027 gtối đa 18.7 г
16: 0 Palmit0.016 g~
18:0 Sterin0.006 g~
Axit béo không bão hòa đơn0.047 gtối thiểu 16.8 г0.3%0.3%
16: 1 Palmitoleic0.001 g~
18:1 Olein (omega-9)0.045 g~
Axit béo không bão hòa đa0.144 gtừ 11.2 để 20.61.3%1.5%
18: 2 Linoleic0.086 g~
18:3 Linolenic0.058 g~
Axit béo omega-30.058 gtừ 0.9 để 3.76.4%7.3%
Axit béo omega-60.086 gtừ 4.7 để 16.81.8%2%
 

Giá trị năng lượng là 88 kcal.

  • cốc = 256 g (225.3 kCal)
tags: hàm lượng calo 88 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, những gì hữu ích Quả việt quất đóng hộp trong xi-rô đường bão hòa, calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích Quả việt quất đóng hộp trong xi-rô đường bão hòa

Bình luận