Hàm lượng calo Bánh việt quất, sản xuất công nghiệp. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo232 kCal1684 kCal13.8%5.9%726 g
Protein1.8 g76 g2.4%1%4222 g
Chất béo10 g56 g17.9%7.7%560 g
Carbohydrates33.9 g219 g15.5%6.7%646 g
Chất xơ bổ sung1 g20 g5%2.2%2000 g
Nước52.5 g2273 g2.3%1%4330 g
Tro0.8 g~
Vitamin
Vitamin A, LẠI44 μg900 μg4.9%2.1%2045 g
Retinol0.041 mg~
beta Caroten0.039 mg5 mg0.8%0.3%12821 g
Lutein + Zeaxanthin15 μg~
Vitamin B1, thiamin0.01 mg1.5 mg0.7%0.3%15000 g
Vitamin B2, riboflavin0.03 mg1.8 mg1.7%0.7%6000 g
Vitamin B4, cholin7.2 mg500 mg1.4%0.6%6944 g
Vitamin B5 pantothenic0.136 mg5 mg2.7%1.2%3676 g
Vitamin B6, pyridoxine0.037 mg2 mg1.9%0.8%5405 g
Vitamin B9, folate43 μg400 μg10.8%4.7%930 g
Vitamin B12, Cobalamin0.01 μg3 μg0.3%0.1%30000 g
Vitamin C, ascobic2.7 mg90 mg3%1.3%3333 g
Vitamin E, alpha tocopherol, TE1.04 mg15 mg6.9%3%1442 g
Vitamin K, phylloquinon10.5 μg120 μg8.8%3.8%1143 g
Vitamin PP, KHÔNG0.3 mg20 mg1.5%0.6%6667 g
macronutrients
Kali, K50 mg2500 mg2%0.9%5000 g
Canxi, Ca8 mg1000 mg0.8%0.3%12500 g
Magie, Mg5 mg400 mg1.3%0.6%8000 g
Natri, Na287 mg1300 mg22.1%9.5%453 g
Lưu huỳnh, S18 mg1000 mg1.8%0.8%5556 g
Phốt pho, P23 mg800 mg2.9%1.3%3478 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe0.3 mg18 mg1.7%0.7%6000 g
Mangan, Mn0.176 mg2 mg8.8%3.8%1136 g
Đồng, Cu46 μg1000 μg4.6%2%2174 g
Selen, Se1.4 μg55 μg2.5%1.1%3929 g
Kẽm, Zn0.16 mg12 mg1.3%0.6%7500 g
Carbohydrate tiêu hóa
Mono- và disaccharides (đường)9.89 gtối đa 100 г
Axit amin thiết yếu
arginin *0.072 g~
valine0.08 g~
Histidin *0.037 g~
Isoleucine0.069 g~
leucine0.125 g~
lysine0.062 g~
methionine0.031 g~
threonine0.051 g~
tryptophan0.025 g~
phenylalanin0.086 g~
Axit amin có thể thay thế
alanin0.057 g~
Axit aspartic0.082 g~
glyxin0.063 g~
Axit glutamic0.58 g~
Proline0.195 g~
huyết thanh0.094 g~
tyrosine0.051 g~
cysteine0.039 g~
Axit chứa các chất béo bão hòa
Axit chứa các chất béo bão hòa1.679 gtối đa 18.7 г
14:0 Thần bí0.016 g~
16: 0 Palmit1.072 g~
18:0 Sterin0.585 g~
Axit béo không bão hòa đơn4.244 gtối thiểu 16.8 г25.3%10.9%
16: 1 Palmitoleic0.023 g~
18:1 Olein (omega-9)4.215 g~
Axit béo không bão hòa đa3.524 gtừ 11.2 để 20.631.5%13.6%
18: 2 Linoleic3.281 g~
18:3 Linolenic0.239 g~
Axit béo omega-30.239 gtừ 0.9 để 3.726.6%11.5%
Axit béo omega-63.281 gtừ 4.7 để 16.869.8%30.1%
 

Giá trị năng lượng là 232 kcal.

  • oz = 28.35 g (65.8 kCal)
  • mảnh (1/8 của 9 ″ dia) = 125 g (290 kCal)
  • mảnh (1/6 của 8 ″ bánh) = 117 gr (271.4 kCal)
tags: hàm lượng calo 232 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, những gì hữu ích trong bánh việt quất, sản xuất công nghiệp, calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích Bánh việt quất, sản xuất công nghiệp

Bình luận