Hàm lượng calo Cà rốt, luộc chín, không muối. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo35 kCal1684 kCal2.1%6%4811 g
Protein0.76 g76 g1%2.9%10000 g
Chất béo0.18 g56 g0.3%0.9%31111 g
Carbohydrates5.22 g219 g2.4%6.9%4195 g
Chất xơ bổ sung3 g20 g15%42.9%667 g
Nước90.17 g2273 g4%11.4%2521 g
Tro0.67 g~
Vitamin
Vitamin A, LẠI852 μg900 μg94.7%270.6%106 g
alpha Caroten3776 μg~
beta Caroten8.332 mg5 mg166.6%476%60 g
Lutein + Zeaxanthin687 μg~
Vitamin B1, thiamin0.066 mg1.5 mg4.4%12.6%2273 g
Vitamin B2, riboflavin0.044 mg1.8 mg2.4%6.9%4091 g
Vitamin B4, cholin8.8 mg500 mg1.8%5.1%5682 g
Vitamin B5 pantothenic0.232 mg5 mg4.6%13.1%2155 g
Vitamin B6, pyridoxine0.153 mg2 mg7.7%22%1307 g
Vitamin B9, folate14 μg400 μg3.5%10%2857 g
Vitamin C, ascobic3.6 mg90 mg4%11.4%2500 g
Vitamin E, alpha tocopherol, TE1.03 mg15 mg6.9%19.7%1456 g
beta tocopherol0.02 mg~
Phạm vi Tocopherol0.01 mg~
Vitamin K, phylloquinon13.7 μg120 μg11.4%32.6%876 g
Vitamin PP, KHÔNG0.645 mg20 mg3.2%9.1%3101 g
Betaine0.1 mg~
macronutrients
Kali, K235 mg2500 mg9.4%26.9%1064 g
Canxi, Ca30 mg1000 mg3%8.6%3333 g
Magie, Mg10 mg400 mg2.5%7.1%4000 g
Natri, Na58 mg1300 mg4.5%12.9%2241 g
Lưu huỳnh, S7.6 mg1000 mg0.8%2.3%13158 g
Phốt pho, P30 mg800 mg3.8%10.9%2667 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe0.34 mg18 mg1.9%5.4%5294 g
Mangan, Mn0.155 mg2 mg7.8%22.3%1290 g
Đồng, Cu17 μg1000 μg1.7%4.9%5882 g
Selen, Se0.7 μg55 μg1.3%3.7%7857 g
Flo, F47.5 μg4000 μg1.2%3.4%8421 g
Kẽm, Zn0.2 mg12 mg1.7%4.9%6000 g
Carbohydrate tiêu hóa
Tinh bột và dextrin0.17 g~
Mono- và disaccharides (đường)3.45 gtối đa 100 г
Glucose (dextrose)0.4 g~
sucrose2.7 g~
fructose0.36 g~
Axit amin thiết yếu
arginin *0.075 g~
valine0.056 g~
Histidin *0.033 g~
Isoleucine0.063 g~
leucine0.084 g~
lysine0.083 g~
methionine0.017 g~
threonine0.157 g~
tryptophan0.01 g~
phenylalanin0.05 g~
Axit amin có thể thay thế
alanin0.093 g~
Axit aspartic0.156 g~
glyxin0.038 g~
Axit glutamic0.301 g~
Proline0.044 g~
huyết thanh0.044 g~
tyrosine0.035 g~
cysteine0.068 g~
Axit chứa các chất béo bão hòa
Axit chứa các chất béo bão hòa0.03 gtối đa 18.7 г
16: 0 Palmit0.029 g~
18:0 Sterin0.001 g~
Axit béo không bão hòa đơn0.006 gtối thiểu 16.8 г
16: 1 Palmitoleic0.001 g~
18:1 Olein (omega-9)0.005 g~
Axit béo không bão hòa đa0.089 gtừ 11.2 để 20.60.8%2.3%
18: 2 Linoleic0.087 g~
18:3 Linolenic0.001 g~
Axit béo omega-30.001 gtừ 0.9 để 3.70.1%0.3%
Axit béo omega-60.087 gtừ 4.7 để 16.81.9%5.4%
 

Giá trị năng lượng là 35 kcal.

  • tbsp = 9.7 g (3.4 kCal)
  • 0,5 cốc lát = 78 g (27.3 kCal)
  • cà rốt = 46 g (16.1 kcal)
Cà rốt luộc chín, không muối giàu vitamin và khoáng chất như: vitamin A - 94,7%, beta-caroten - 166,6%, vitamin K - 11,4%
  • Vitamin A chịu trách nhiệm cho sự phát triển bình thường, chức năng sinh sản, sức khỏe da và mắt, và duy trì khả năng miễn dịch.
  • B-caroten là provitamin A và có đặc tính chống oxy hóa. 6 mcg beta-caroten tương đương với 1 mcg vitamin A.
  • Vitamin K điều hòa quá trình đông máu. Thiếu vitamin K dẫn đến tăng thời gian đông máu, giảm hàm lượng prothrombin trong máu.
tags: hàm lượng calo 35 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, có ích gì Cà rốt, luộc, không muối, calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích

Bình luận