Hàm lượng calo Anh đào, đóng hộp trong xi-rô bão hòa, sản phẩm khô. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo83 kCal1684 kCal4.9%5.9%2029 g
Protein0.73 g76 g1%1.2%10411 g
Chất béo0.21 g56 g0.4%0.5%26667 g
Carbohydrates18.77 g219 g8.6%10.4%1167 g
Chất xơ bổ sung2.3 g20 g11.5%13.9%870 g
Nước77.61 g2273 g3.4%4.1%2929 g
Tro0.39 g~
Vitamin
Vitamin A, LẠI12 μg900 μg1.3%1.6%7500 g
beta Caroten0.142 mg5 mg2.8%3.4%3521 g
Lutein + Zeaxanthin57 μg~
Vitamin B1, thiamin0.022 mg1.5 mg1.5%1.8%6818 g
Vitamin B2, riboflavin0.043 mg1.8 mg2.4%2.9%4186 g
Vitamin B4, cholin2.7 mg500 mg0.5%0.6%18519 g
Vitamin B5 pantothenic0.06 mg5 mg1.2%1.4%8333 g
Vitamin B6, pyridoxine0.022 mg2 mg1.1%1.3%9091 g
Vitamin B9, folate5 μg400 μg1.3%1.6%8000 g
Vitamin C, ascobic3.6 mg90 mg4%4.8%2500 g
Vitamin E, alpha tocopherol, TE0.17 mg15 mg1.1%1.3%8824 g
Vitamin K, phylloquinon0.9 μg120 μg0.8%1%13333 g
Vitamin PP, KHÔNG0.396 mg20 mg2%2.4%5051 g
macronutrients
Kali, K148 mg2500 mg5.9%7.1%1689 g
Canxi, Ca10 mg1000 mg1%1.2%10000 g
Magie, Mg9 mg400 mg2.3%2.8%4444 g
Natri, Na3 mg1300 mg0.2%0.2%43333 g
Lưu huỳnh, S7.3 mg1000 mg0.7%0.8%13699 g
Phốt pho, P20 mg800 mg2.5%3%4000 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe0.35 mg18 mg1.9%2.3%5143 g
Mangan, Mn0.048 mg2 mg2.4%2.9%4167 g
Đồng, Cu176 μg1000 μg17.6%21.2%568 g
Kẽm, Zn0.1 mg12 mg0.8%1%12000 g
Carbohydrate tiêu hóa
Mono- và disaccharides (đường)16.18 gtối đa 100 г
Axit chứa các chất béo bão hòa
Axit chứa các chất béo bão hòa0.041 gtối đa 18.7 г
14:0 Thần bí0.001 g~
16: 0 Palmit0.029 g~
18:0 Sterin0.01 g~
Axit béo không bão hòa đơn0.049 gtối thiểu 16.8 г0.3%0.4%
18:1 Olein (omega-9)0.049 g~
Axit béo không bão hòa đa0.055 gtừ 11.2 để 20.60.5%0.6%
18: 2 Linoleic0.028 g~
18:3 Linolenic0.026 g~
Axit béo omega-30.026 gtừ 0.9 để 3.72.9%3.5%
Axit béo omega-60.028 gtừ 4.7 để 16.80.6%0.7%
 

Giá trị năng lượng là 83 kcal.

  • cốc = 179 g (148.6 kCal)
Anh đào, đóng hộp trong xi-rô bão hòa, sản phẩm khô giàu vitamin và khoáng chất như: đồng - 17,6%
  • Copper là một phần của các enzym có hoạt tính oxy hóa khử và tham gia vào quá trình chuyển hóa sắt, kích thích hấp thu protein và carbohydrate. Tham gia vào quá trình cung cấp oxy cho các mô của cơ thể con người. Sự thiếu hụt được biểu hiện bằng những rối loạn trong việc hình thành hệ tim mạch và khung xương, sự phát triển của chứng loạn sản mô liên kết.
tags: hàm lượng calo 83 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, hữu ích Cherry đóng hộp trong xi-rô bão hòa, sản phẩm khô, calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích Cherry đóng hộp trong xi-rô bão hòa, sản phẩm khô

Bình luận