Hàm lượng calo Anh đào ngọt đóng hộp trong nước ép riêng. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo54 kCal1684 kCal3.2%5.9%3119 g
Protein0.91 g76 g1.2%2.2%8352 g
Chất béo0.02 g56 g280000 g
Carbohydrates12.31 g219 g5.6%10.4%1779 g
Chất xơ bổ sung1.5 g20 g7.5%13.9%1333 g
Nước84.95 g2273 g3.7%6.9%2676 g
Tro0.31 g~
Vitamin
Vitamin A, LẠI6 μg900 μg0.7%1.3%15000 g
beta Caroten0.075 mg5 mg1.5%2.8%6667 g
Lutein + Zeaxanthin57 μg~
Vitamin B1, thiamin0.018 mg1.5 mg1.2%2.2%8333 g
Vitamin B2, riboflavin0.024 mg1.8 mg1.3%2.4%7500 g
Vitamin B4, cholin4.7 mg500 mg0.9%1.7%10638 g
Vitamin B5 pantothenic0.127 mg5 mg2.5%4.6%3937 g
Vitamin B6, pyridoxine0.03 mg2 mg1.5%2.8%6667 g
Vitamin B9, folate4 μg400 μg1%1.9%10000 g
Vitamin C, ascobic2.5 mg90 mg2.8%5.2%3600 g
Vitamin E, alpha tocopherol, TE0.23 mg15 mg1.5%2.8%6522 g
Vitamin K, phylloquinon1.4 μg120 μg1.2%2.2%8571 g
Vitamin PP, KHÔNG0.406 mg20 mg2%3.7%4926 g
macronutrients
Kali, K131 mg2500 mg5.2%9.6%1908 g
Canxi, Ca14 mg1000 mg1.4%2.6%7143 g
Magie, Mg12 mg400 mg3%5.6%3333 g
Natri, Na3 mg1300 mg0.2%0.4%43333 g
Lưu huỳnh, S9.1 mg1000 mg0.9%1.7%10989 g
Phốt pho, P22 mg800 mg2.8%5.2%3636 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe0.58 mg18 mg3.2%5.9%3103 g
Mangan, Mn0.061 mg2 mg3.1%5.7%3279 g
Đồng, Cu73 μg1000 μg7.3%13.5%1370 g
Kẽm, Zn0.1 mg12 mg0.8%1.5%12000 g
Carbohydrate tiêu hóa
Mono- và disaccharides (đường)12.31 gtối đa 100 г
Axit chứa các chất béo bão hòa
Axit chứa các chất béo bão hòa0.004 gtối đa 18.7 г
16: 0 Palmit0.003 g~
18:0 Sterin0.001 g~
Axit béo không bão hòa đơn0.005 gtối thiểu 16.8 г
18:1 Olein (omega-9)0.005 g~
Axit béo không bão hòa đa0.006 gtừ 11.2 để 20.60.1%0.2%
18: 2 Linoleic0.003 g~
18:3 Linolenic0.003 g~
Axit béo omega-30.003 gtừ 0.9 để 3.70.3%0.6%
Axit béo omega-60.003 gtừ 4.7 để 16.80.1%0.2%
 

Giá trị năng lượng là 54 kcal.

  • cốc, rỗ = 250 gr (135 kcal)
tags: calorie content 54 kcal, chemical composition, nutritional value, vitamins, minerals, what is useful Cherry canned in its own juice, calories, nutrients, useful properties Cherry canned in its own juice

Bình luận