Hàm lượng calo Măng cụt (măng cụt), đóng hộp dưới dạng xi-rô. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo73 kCal1684 kCal4.3%5.9%2307 g
Protein0.41 g76 g0.5%0.7%18537 g
Chất béo0.58 g56 g1%1.4%9655 g
Carbohydrates16.11 g219 g7.4%10.1%1359 g
Chất xơ bổ sung1.8 g20 g9%12.3%1111 g
Nước80.94 g2273 g3.6%4.9%2808 g
Tro0.16 g~
Vitamin
Vitamin A, LẠI2 μg900 μg0.2%0.3%45000 g
alpha Caroten1 μg~
beta Caroten0.016 mg5 mg0.3%0.4%31250 g
Beta Cryptoxanthin9 μg~
Vitamin B1, thiamin0.054 mg1.5 mg3.6%4.9%2778 g
Vitamin B2, riboflavin0.054 mg1.8 mg3%4.1%3333 g
Vitamin B5 pantothenic0.032 mg5 mg0.6%0.8%15625 g
Vitamin B6, pyridoxine0.018 mg2 mg0.9%1.2%11111 g
Vitamin B9, folate31 μg400 μg7.8%10.7%1290 g
Vitamin C, ascobic2.9 mg90 mg3.2%4.4%3103 g
Vitamin PP, KHÔNG0.286 mg20 mg1.4%1.9%6993 g
macronutrients
Kali, K48 mg2500 mg1.9%2.6%5208 g
Canxi, Ca12 mg1000 mg1.2%1.6%8333 g
Magie, Mg13 mg400 mg3.3%4.5%3077 g
Natri, Na7 mg1300 mg0.5%0.7%18571 g
Lưu huỳnh, S4.1 mg1000 mg0.4%0.5%24390 g
Phốt pho, P8 mg800 mg1%1.4%10000 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe0.3 mg18 mg1.7%2.3%6000 g
Mangan, Mn0.102 mg2 mg5.1%7%1961 g
Đồng, Cu69 μg1000 μg6.9%9.5%1449 g
Kẽm, Zn0.21 mg12 mg1.8%2.5%5714 g
 

Giá trị năng lượng là 73 kcal.

  • cốc = 216 g (157.7 kCal)
  • cốc, ráo nước = 196 g (143.1 kCal)
tags: hàm lượng calo 73 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, Măng cụt (măng cụt) đóng hộp trong siro như thế nào, calo, chất dinh dưỡng, tính chất hữu ích Măng cụt (măng cụt) đóng hộp trong siro

Bình luận