Hàm lượng calo Cà chua (cà chua) vàng, sống. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo15 kCal1684 kCal0.9%6%11227 g
Protein0.98 g76 g1.3%8.7%7755 g
Chất béo0.26 g56 g0.5%3.3%21538 g
Carbohydrates2.28 g219 g1%6.7%9605 g
Chất xơ bổ sung0.7 g20 g3.5%23.3%2857 g
Nước95.28 g2273 g4.2%28%2386 g
Tro0.5 g~
Vitamin
Vitamin B1, thiamin0.041 mg1.5 mg2.7%18%3659 g
Vitamin B2, riboflavin0.047 mg1.8 mg2.6%17.3%3830 g
Vitamin B5 pantothenic0.11 mg5 mg2.2%14.7%4545 g
Vitamin B6, pyridoxine0.056 mg2 mg2.8%18.7%3571 g
Vitamin B9, folate30 μg400 μg7.5%50%1333 g
Vitamin C, ascobic9 mg90 mg10%66.7%1000 g
Vitamin PP, KHÔNG1.179 mg20 mg5.9%39.3%1696 g
macronutrients
Kali, K258 mg2500 mg10.3%68.7%969 g
Canxi, Ca11 mg1000 mg1.1%7.3%9091 g
Magie, Mg12 mg400 mg3%20%3333 g
Natri, Na23 mg1300 mg1.8%12%5652 g
Lưu huỳnh, S9.8 mg1000 mg1%6.7%10204 g
Phốt pho, P36 mg800 mg4.5%30%2222 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe0.49 mg18 mg2.7%18%3673 g
Mangan, Mn0.12 mg2 mg6%40%1667 g
Đồng, Cu101 μg1000 μg10.1%67.3%990 g
Selen, Se0.4 μg55 μg0.7%4.7%13750 g
Kẽm, Zn0.28 mg12 mg2.3%15.3%4286 g
Axit amin thiết yếu
arginin *0.024 g~
valine0.025 g~
Histidin *0.015 g~
Isoleucine0.023 g~
leucine0.036 g~
lysine0.036 g~
methionine0.008 g~
threonine0.024 g~
tryptophan0.007 g~
phenylalanin0.025 g~
Axit amin có thể thay thế
alanin0.028 g~
Axit aspartic0.135 g~
glyxin0.024 g~
Axit glutamic0.359 g~
Proline0.018 g~
huyết thanh0.026 g~
tyrosine0.017 g~
cysteine0.013 g~
Sterol
Phytosterol6 mg~
Axit chứa các chất béo bão hòa
Axit chứa các chất béo bão hòa0.036 gtối đa 18.7 г
16: 0 Palmit0.027 g~
18:0 Sterin0.01 g~
Axit béo không bão hòa đơn0.04 gtối thiểu 16.8 г0.2%1.3%
16: 1 Palmitoleic0.002 g~
18:1 Olein (omega-9)0.039 g~
Axit béo không bão hòa đa0.108 gtừ 11.2 để 20.61%6.7%
18: 2 Linoleic0.104 g~
18:3 Linolenic0.004 g~
Axit béo omega-30.004 gtừ 0.9 để 3.70.4%2.7%
Axit béo omega-60.104 gtừ 4.7 để 16.82.2%14.7%
 

Giá trị năng lượng là 15 kcal.

  • cốc, cắt nhỏ = 139 g (20.9 kCal)
  • = 212 g (31.8 kCal)
tags: hàm lượng calo 15 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, có ích gì Cà chua (cà chua) vàng, sống, calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích Cà chua (cà chua) vàng, sống

Bình luận