Hàm lượng calo Hành vàng, áp chảo. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo123 kCal1684 kCal7.3%5.9%1369 g
Protein0.95 g76 g1.3%1.1%8000 g
Chất béo10.8 g56 g19.3%15.7%519 g
Carbohydrates6.16 g219 g2.8%2.3%3555 g
Chất xơ bổ sung1.7 g20 g8.5%6.9%1176 g
Nước80.01 g2273 g3.5%2.8%2841 g
Tro0.38 g~
Vitamin
Vitamin B1, thiamin0.049 mg1.5 mg3.3%2.7%3061 g
Vitamin B2, riboflavin0.041 mg1.8 mg2.3%1.9%4390 g
Vitamin B4, cholin6.5 mg500 mg1.3%1.1%7692 g
Vitamin B5 pantothenic0.172 mg5 mg3.4%2.8%2907 g
Vitamin B6, pyridoxine0.207 mg2 mg10.4%8.5%966 g
Vitamin C, ascobic1.8 mg90 mg2%1.6%5000 g
Vitamin E, alpha tocopherol, TE0.68 mg15 mg4.5%3.7%2206 g
beta tocopherol0.04 mg~
Phạm vi Tocopherol5.64 mg~
tocopherol1.57 mg~
Vitamin K, phylloquinon21.6 μg120 μg18%14.6%556 g
Vitamin PP, KHÔNG0.037 mg20 mg0.2%0.2%54054 g
Betaine0.1 mg~
macronutrients
Kali, K133 mg2500 mg5.3%4.3%1880 g
Canxi, Ca20 mg1000 mg2%1.6%5000 g
Magie, Mg9 mg400 mg2.3%1.9%4444 g
Natri, Na12 mg1300 mg0.9%0.7%10833 g
Lưu huỳnh, S9.5 mg1000 mg1%0.8%10526 g
Phốt pho, P33 mg800 mg4.1%3.3%2424 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe0.27 mg18 mg1.5%1.2%6667 g
Mangan, Mn0.102 mg2 mg5.1%4.1%1961 g
Đồng, Cu17 μg1000 μg1.7%1.4%5882 g
Kẽm, Zn0.21 mg12 mg1.8%1.5%5714 g
Carbohydrate tiêu hóa
Glucose (dextrose)2.1 g~
sucrose0.81 g~
fructose1.48 g~
Axit amin thiết yếu
arginin *0.102 g~
valine0.02 g~
Histidin *0.014 g~
Isoleucine0.014 g~
leucine0.024 g~
lysine0.038 g~
methionine0.002 g~
threonine0.02 g~
tryptophan0.014 g~
phenylalanin0.024 g~
Axit amin có thể thay thế
alanin0.02 g~
Axit aspartic0.089 g~
glyxin0.024 g~
Axit glutamic0.251 g~
Proline0.012 g~
huyết thanh0.02 g~
tyrosine0.014 g~
cysteine0.004 g~
Axit chứa các chất béo bão hòa
Axit chứa các chất béo bão hòa1.477 gtối đa 18.7 г
14:0 Thần bí0.002 g~
16: 0 Palmit1.02 g~
18:0 Sterin0.395 g~
20: 0 Tiếng Ả Rập0.03 g~
22: 00.03 g~
Axit béo không bão hòa đơn2.185 gtối thiểu 16.8 г13%10.6%
18:1 Olein (omega-9)2.155 g~
20:1 Gadoleic (omega-9)0.03 g~
Axit béo không bão hòa đa5.47 gtừ 11.2 để 20.648.8%39.7%
18: 2 Linoleic4.81 g~
18:3 Linolenic0.66 g~
Axit béo omega-30.66 gtừ 0.9 để 3.773.3%59.6%
Axit béo omega-64.81 gtừ 4.7 để 16.8100%81.3%
 

Giá trị năng lượng là 123 kcal.

  • cốc cắt nhỏ = 87 g (107 kCal)
Hành vàng, áp chảo giàu vitamin và khoáng chất như: vitamin K - 18%
  • Vitamin K điều hòa quá trình đông máu. Thiếu vitamin K dẫn đến tăng thời gian đông máu, giảm hàm lượng prothrombin trong máu.
tags: hàm lượng calo 123 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, là gì

Bình luận