Hàm lượng calo Ngô đường vàng, đóng hộp, không muối. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo61 kCal1684 kCal3.6%5.9%2761 g
Protein1.95 g76 g2.6%4.3%3897 g
Chất béo0.77 g56 g1.4%2.3%7273 g
Carbohydrates12.16 g219 g5.6%9.2%1801 g
Chất xơ bổ sung1.7 g20 g8.5%13.9%1176 g
Nước82.61 g2273 g3.6%5.9%2751 g
Tro0.8 g~
Vitamin
Vitamin A, LẠI2 μg900 μg0.2%0.3%45000 g
alpha Caroten10 μg~
beta Caroten0.009 mg5 mg0.2%0.3%55556 g
Beta Cryptoxanthin14 μg~
Lutein + Zeaxanthin650 μg~
Vitamin B1, thiamin0.015 mg1.5 mg1%1.6%10000 g
Vitamin B2, riboflavin0.015 mg1.8 mg0.8%1.3%12000 g
Vitamin B4, cholin16.6 mg500 mg3.3%5.4%3012 g
Vitamin B5 pantothenic0.522 mg5 mg10.4%17%958 g
Vitamin B6, pyridoxine0.037 mg2 mg1.9%3.1%5405 g
Vitamin B9, folate38 μg400 μg9.5%15.6%1053 g
Vitamin C, ascobic2.6 mg90 mg2.9%4.8%3462 g
Vitamin E, alpha tocopherol, TE0.03 mg15 mg0.2%0.3%50000 g
Vitamin PP, KHÔNG0.884 mg20 mg4.4%7.2%2262 g
macronutrients
Kali, K136 mg2500 mg5.4%8.9%1838 g
Canxi, Ca4 mg1000 mg0.4%0.7%25000 g
Magie, Mg15 mg400 mg3.8%6.2%2667 g
Natri, Na12 mg1300 mg0.9%1.5%10833 g
Lưu huỳnh, S19.5 mg1000 mg2%3.3%5128 g
Phốt pho, P46 mg800 mg5.8%9.5%1739 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe0.36 mg18 mg2%3.3%5000 g
Mangan, Mn0.082 mg2 mg4.1%6.7%2439 g
Đồng, Cu28 μg1000 μg2.8%4.6%3571 g
Selen, Se0.5 μg55 μg0.9%1.5%11000 g
Flo, F18 μg4000 μg0.5%0.8%22222 g
Kẽm, Zn0.39 mg12 mg3.3%5.4%3077 g
Carbohydrate tiêu hóa
Mono- và disaccharides (đường)4.15 gtối đa 100 г
Glucose (dextrose)0.26 g~
Maltose0.07 g~
sucrose3.65 g~
fructose0.17 g~
Axit amin thiết yếu
arginin *0.066 g~
valine0.075 g~
Histidin *0.043 g~
Isoleucine0.05 g~
leucine0.198 g~
lysine0.15 g~
methionine0.037 g~
threonine0.048 g~
tryptophan0.015 g~
phenylalanin0.074 g~
Axit amin có thể thay thế
alanin0.129 g~
Axit aspartic0.112 g~
glyxin0.058 g~
Axit glutamic0.315 g~
Proline0.2 g~
huyết thanh0.089 g~
tyrosine0.062 g~
cysteine0.024 g~
Axit chứa các chất béo bão hòa
Axit chứa các chất béo bão hòa0.077 gtối đa 18.7 г
16: 0 Palmit0.071 g~
18:0 Sterin0.004 g~
Axit béo không bão hòa đơn0.144 gtối thiểu 16.8 г0.9%1.5%
18:1 Olein (omega-9)0.144 g~
Axit béo không bão hòa đa0.234 gtừ 11.2 để 20.62.1%3.4%
18: 2 Linoleic0.227 g~
18:3 Linolenic0.007 g~
Axit béo omega-30.007 gtừ 0.9 để 3.70.8%1.3%
Axit béo omega-60.227 gtừ 4.7 để 16.84.8%7.9%
 

Giá trị năng lượng là 61 kcal.

  • 0,5 cốc = 128 g (78.1 kCal)
  • có thể (303 x 406) = 482 g (294 kCal)
tags: hàm lượng calo 61 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, có ích gì Ngô đường vàng, đóng hộp, không muối, calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích Ngô đường vàng, đóng hộp, không muối

Bình luận