Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo482.5 kCal1684 kCal28.7%5.9%349 g
Protein5.2 g76 g6.8%1.4%1462 g
Chất béo24.3 g56 g43.4%9%230 g
Carbohydrates64.8 g219 g29.6%6.1%338 g
A-xít hữu cơ0.8 g~
Chất xơ bổ sung3.7 g20 g18.5%3.8%541 g
Nước0.9 g2273 g252556 g
Tro1.1 g~
Vitamin
Vitamin B1, thiamin0.03 mg1.5 mg2%0.4%5000 g
Vitamin B2, riboflavin0.1 mg1.8 mg5.6%1.2%1800 g
Vitamin PP, KHÔNG1.5632 mg20 mg7.8%1.6%1279 g
niacin0.7 mg~
macronutrients
Kali, K518 mg2500 mg20.7%4.3%483 g
Canxi, Ca5 mg1000 mg0.5%0.1%20000 g
Magie, Mg19 mg400 mg4.8%1%2105 g
Natri, Na2 mg1300 mg0.2%65000 g
Phốt pho, P165 mg800 mg20.6%4.3%485 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe2.7 mg18 mg15%3.1%667 g
Carbohydrate tiêu hóa
Tinh bột và dextrin5.2 g~
Mono- và disaccharides (đường)58.8 gtối đa 100 г
 

Giá trị năng lượng là 482,5 kcal.

Bột sô cô la giàu vitamin và khoáng chất như: kali - 20,7%, phốt pho - 20,6%, sắt - 15%
  • kali là ion nội bào chính tham gia vào quá trình điều hòa cân bằng nước, axit và điện giải, tham gia vào các quá trình xung thần kinh, điều hòa áp suất.
  • Photpho tham gia vào nhiều quá trình sinh lý, bao gồm chuyển hóa năng lượng, điều hòa cân bằng axit-bazơ, là một phần của phospholipid, nucleotide và axit nucleic, cần thiết cho sự khoáng hóa của xương và răng. Thiếu chất dẫn đến biếng ăn, thiếu máu, còi xương.
  • Bàn là là một phần của protein có nhiều chức năng khác nhau, bao gồm cả các enzym. Tham gia vào quá trình vận chuyển điện tử, oxy, đảm bảo quá trình phản ứng oxy hóa khử và hoạt hóa peroxy hóa. Tiêu thụ không đủ dẫn đến thiếu máu giảm sắc tố, thiếu myoglobin của cơ xương, tăng mệt mỏi, bệnh cơ tim, viêm dạ dày teo.
tags: hàm lượng calo 482,5 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, công dụng của Chocolate dạng bột, calo, chất dinh dưỡng, tính chất hữu ích của Chocolate dạng bột

Giá trị năng lượng hoặc hàm lượng calo Là lượng năng lượng được giải phóng trong cơ thể con người từ thức ăn trong quá trình tiêu hóa. Giá trị năng lượng của một sản phẩm được đo bằng kilo-calo (kcal) hoặc kilo-joules (kJ) trên 100 gam. sản phẩm. Kilocalo được sử dụng để đo giá trị năng lượng của thực phẩm còn được gọi là “calo thực phẩm”, vì vậy tiền tố kilo thường bị bỏ qua khi chỉ định calo trong (kilo) calo. Bạn có thể xem bảng năng lượng chi tiết cho các sản phẩm của Nga.

Giá trị dinh dưỡng - hàm lượng carbohydrate, chất béo và protein trong sản phẩm.

 

Giá trị dinh dưỡng của sản phẩm thực phẩm - một tập hợp các đặc tính của một sản phẩm thực phẩm, trong đó các nhu cầu sinh lý của một người được thỏa mãn về các chất và năng lượng cần thiết.

Vitamin, các chất hữu cơ cần thiết với số lượng nhỏ trong chế độ ăn của cả con người và hầu hết các động vật có xương sống. Vitamin thường được tổng hợp bởi thực vật hơn là động vật. Nhu cầu vitamin hàng ngày của con người chỉ là vài miligam hoặc microgam. Không giống như các chất vô cơ, vitamin bị phá hủy khi đun nóng mạnh. Nhiều loại vitamin không ổn định và bị “mất” trong quá trình nấu nướng hoặc chế biến thực phẩm.

Bình luận