phổi

phổi

Phổi (từ tiếng Latinh pulmo, -onis) là cấu trúc của hệ hô hấp, nằm trong khung xương sườn.

Giải phẫu phổi

Chức vụ. Hai trong số đó, phổi nằm trong lồng ngực, đặc biệt hơn là trong lồng ngực, nơi chúng chiếm phần lớn diện tích. Hai lá phổi, phải và trái, được ngăn cách bởi trung thất, nằm ở trung tâm và được cấu tạo đặc biệt bởi tim (1) (2).

Khoang màng phổi. Mỗi lá phổi được bao quanh bởi khoang màng phổi (3), được hình thành từ hai màng:

  • một lớp bên trong, tiếp xúc với phổi, được gọi là màng phổi phổi;
  • một lớp bên ngoài, tiếp xúc với thành ngực, được gọi là màng phổi đỉnh.

Khoang này bao gồm một chất lỏng huyết thanh, dịch chuyển, cho phép phổi trượt. Bộ này cũng giúp duy trì phổi và ngăn nó không bị chảy xệ.

Cấu trúc tổng thể của phổi. Phổi phải và trái được nối với nhau bởi phế quản và khí quản.

  • Khí quản. Khí quản, ống hô hấp xuất phát từ thanh quản, đi qua giữa hai lá phổi ở phần trên của chúng và tách thành hai phế quản phải và trái.
  • Phế quản. Mỗi phế quản được chèn ngang với phổi. Trong phổi, các phế quản phân chia để tạo thành các cấu trúc nhỏ hơn và nhỏ hơn cho đến các tiểu phế quản tận cùng.

Hình kim tự tháp, phổi có một số mặt:

  • Mặt ngoài, tiếp giáp với vỉ nướng;
  • Mặt trong, nơi chèn ép các phế quản và các mạch máu lưu thông;
  • Một cơ sở, nằm trên cơ hoành.

Phổi cũng được tạo thành từ các thùy, được ngăn cách bởi các khe nứt: hai cho phổi trái và ba cho phổi phải (2).

Cấu trúc thùy. Mỗi thùy được tạo thành và có chức năng giống như một lá phổi nhỏ. Chúng chứa các nhánh của phế quản cũng như động mạch phổi và tĩnh mạch. Các phần cuối của phế quản, được gọi là tiểu phế quản tận cùng, tạo thành một túi: lỗ thông. Phần sau được tạo thành từ một số vết lõm: các phế nang phổi. Các acinus có một bức tường rất mỏng tiếp xúc với không khí đến từ các tiểu phế quản và mạng lưới được hình thành bởi các mạch mao mạch phổi (2).


Kép mạch máu. Phổi nhận được một hệ mạch kép:

  • một hệ thống mạch chức năng được tạo thành bởi mạng lưới động mạch phổi và tĩnh mạch, giúp cho máu có thể cung cấp oxy;
  • một hệ mạch dinh dưỡng được tạo thành bởi các động mạch và tĩnh mạch phế quản, giúp cung cấp các yếu tố cần thiết cho hoạt động bình thường của phổi (2).

Hệ hô hấp

Phổi đóng một vai trò thiết yếu trong việc thở và cung cấp oxy cho máu.

Các bệnh lý và bệnh về phổi

Tràn khí màng phổi. Bệnh lý này tương ứng với sự xâm nhập bất thường của không khí vào khoang màng phổi, không gian giữa phổi và khung xương sườn. Nó biểu hiện như đau ngực dữ dội, đôi khi kết hợp với khó thở (3).

Viêm phổi. Tình trạng này là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính ảnh hưởng trực tiếp đến phổi. Các phế nang bị ảnh hưởng và chứa đầy mủ và dịch, gây khó thở. Nhiễm trùng đặc biệt có thể do vi khuẩn, vi rút hoặc nấm gây ra (4).

TB. Căn bệnh này tương ứng với tình trạng nhiễm trùng do vi khuẩn thường thấy ở phổi. Các triệu chứng là ho mãn tính kèm theo đổ máu, sốt dữ dội kèm theo đổ mồ hôi ban đêm và sụt cân (5).

Viêm phế quản cấp. Bệnh lý này là do nhiễm trùng, thường là virus, trong phế quản. Thường xuyên vào mùa đông, nó gây ra ho và sốt.

Ung thư phổi. Các tế bào khối u ác tính có thể phát triển trong phổi và phế quản. Loại ung thư này là một trong những loại ung thư phổ biến nhất trên thế giới (6).

Phương pháp điều trị

Điều trị y tế. Tùy thuộc vào bệnh lý được chẩn đoán, các phương pháp điều trị khác nhau có thể được chỉ định như thuốc kháng sinh hoặc thuốc giảm đau.

Điều trị phẫu thuật. Tùy thuộc vào bệnh lý được chẩn đoán, phẫu thuật có thể cần thiết.

Khám phá và kiểm tra

Kiểm tra thể chất. Một phân tích về hơi thở, hơi thở, phổi và các triệu chứng của bệnh nhân được thực hiện để đánh giá bệnh lý.

Kiểm tra hình ảnh y tế. X quang phổi, CT ngực, MRI hoặc xạ hình phổi có thể được thực hiện để xác định chẩn đoán.

Phân tích y tế. Để xác định một số bệnh lý, có thể thực hiện xét nghiệm máu hoặc phân tích chất tiết ở phổi, chẳng hạn như xét nghiệm vi khuẩn tế bào trong đờm (ECBC).

Lịch Sử

Khám phá bệnh lao. Bệnh lao là một bệnh lý được biết đến từ thời Cổ đại và đã được Hippocrates mô tả một cách đáng chú ý. Tuy nhiên, tác nhân gây ra căn bệnh này đã không được xác định cho đến năm 1882 bởi bác sĩ người Đức Robert Koch. Ông đã mô tả một loại vi khuẩn, và đặc biệt hơn là một loại trực khuẩn lao, được gọi là trực khuẩn Koch hoặc Mycobacterium tuberculosis (5).

Bình luận