Recipe Cake "Snow Hill". Calo, thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Thành phần bánh "Snow Hill"

kem 125.0 (gam)
100.0 (gam)
đường 100.0 (gam)
trứng gà 1.0 (mảnh)
muối ăn 3.0 (gam)
nước ngọt 1.0 (gam)
kem 375.0 (gam)
đường1.0 hạt. cốc thủy tinh ()
Phương pháp chuẩn bị

Nhào một khối bột dẻo dai bằng cách trộn các nguyên liệu sau: kem chua, bơ, đường, trứng, muối nở và muối. Tạo những quả bóng từ bột, đặt trên một tấm nướng và nướng. Sau đó đặt những viên bi đã hoàn thành vào một chiếc bình có nắp trượt, đổ kem vào và để lạnh. Bột: kem chua 1/2 cốc bơ 100 g đường 1/2 cốc trứng 1 miếng soda muối một nhúm Kem: kem chua 1,5 cốc đường 1 cốc

Bạn có thể tạo công thức của riêng mình có tính đến việc mất vitamin và khoáng chất bằng cách sử dụng máy tính công thức trong ứng dụng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo150.1 kCal1684 kCal8.9%5.9%1122 g
Protein1 g76 g1.3%0.9%7600 g
Chất béo11.4 g56 g20.4%13.6%491 g
Carbohydrates11.6 g219 g5.3%3.5%1888 g
A-xít hữu cơ12.9 g~
Chất xơ bổ sung0.3 g20 g1.5%1%6667 g
Nước3.3 g2273 g0.1%0.1%68879 g
Tro0.07 g~
Vitamin
Vitamin A, LẠI100 μg900 μg11.1%7.4%900 g
Retinol0.1 mg~
Vitamin B1, thiamin0.006 mg1.5 mg0.4%0.3%25000 g
Vitamin B2, riboflavin0.04 mg1.8 mg2.2%1.5%4500 g
Vitamin B4, cholin28.4 mg500 mg5.7%3.8%1761 g
Vitamin B5 pantothenic0.06 mg5 mg1.2%0.8%8333 g
Vitamin B6, pyridoxine0.02 mg2 mg1%0.7%10000 g
Vitamin B9, folate1.5 μg400 μg0.4%0.3%26667 g
Vitamin B12, Cobalamin0.07 μg3 μg2.3%1.5%4286 g
Vitamin C, ascobic0.1 mg90 mg0.1%0.1%90000 g
Vitamin D, canxiferol0.1 μg10 μg1%0.7%10000 g
Vitamin E, alpha tocopherol, TE0.3 mg15 mg2%1.3%5000 g
Vitamin H, Biotin1.4 μg50 μg2.8%1.9%3571 g
Vitamin PP, KHÔNG0.186 mg20 mg0.9%0.6%10753 g
niacin0.02 mg~
macronutrients
Kali, K20.7 mg2500 mg0.8%0.5%12077 g
Canxi, Ca16.7 mg1000 mg1.7%1.1%5988 g
Magie, Mg1.5 mg400 mg0.4%0.3%26667 g
Natri, Na12.2 mg1300 mg0.9%0.6%10656 g
Lưu huỳnh, S8.5 mg1000 mg0.9%0.6%11765 g
Phốt pho, P18.2 mg800 mg2.3%1.5%4396 g
Clo, Cl213.6 mg2300 mg9.3%6.2%1077 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe0.2 mg18 mg1.1%0.7%9000 g
Iốt, tôi1.9 μg150 μg1.3%0.9%7895 g
Coban, Co0.5 μg10 μg5%3.3%2000 g
Mangan, Mn0.0027 mg2 mg0.1%0.1%74074 g
Đồng, Cu7.6 μg1000 μg0.8%0.5%13158 g
Molypden, Mo.1.3 μg70 μg1.9%1.3%5385 g
Selen, Se0.04 μg55 μg0.1%0.1%137500 g
Flo, F4.4 μg4000 μg0.1%0.1%90909 g
Crôm, Cr0.2 μg50 μg0.4%0.3%25000 g
Kẽm, Zn0.0926 mg12 mg0.8%0.5%12959 g
Carbohydrate tiêu hóa
Mono- và disaccharides (đường)0.03 gtối đa 100 г
Sterol
Cholesterol24.3 mgtối đa 300 mg

Giá trị năng lượng là 150,1 kcal.

bánh đồi tuyết giàu vitamin và khoáng chất như: vitamin A - 11,1%
  • Vitamin A chịu trách nhiệm cho sự phát triển bình thường, chức năng sinh sản, sức khỏe da và mắt, và duy trì khả năng miễn dịch.
 
CALORIE VÀ THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA THÀNH PHẦN RECIPE Bánh “Snow Hill” MỖI 100 g
  • 162 kCal
  • 661 kCal
  • 399 kCal
  • 157 kCal
  • 0 kCal
  • 0 kCal
  • 162 kCal
  • 399 kCal
tags: Cách nấu, hàm lượng calo 150,1 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất gì, cách chế biến Bánh Snow Hill, công thức, calo, chất dinh dưỡng

Bình luận