Thành phần Mayonnaise cam
mayonnaise | 1.0 (thủy tinh hạt) |
vỏ cam | 2.0 (thìa cà phê) |
nước cam | 2.0 (thìa bàn) |
Phương pháp chuẩn bị
Trộn vỏ cam bào và sốt mayonnaise. Pha loãng với nước cam cho đến khi đạt được độ sệt mong muốn.
Bạn có thể tạo công thức của riêng mình có tính đến việc mất vitamin và khoáng chất bằng cách sử dụng máy tính công thức trong ứng dụng.
Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.
Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡng | Số Lượng | Định mức ** | % định mức trong 100 g | % định mức tính bằng 100 kcal | 100% bình thường |
Giá trị calo | 514.1 kCal | 1684 kCal | 30.5% | 5.9% | 328 g |
Protein | 2.7 g | 76 g | 3.6% | 0.7% | 2815 g |
Chất béo | 54.5 g | 56 g | 97.3% | 18.9% | 103 g |
Carbohydrates | 3.4 g | 219 g | 1.6% | 0.3% | 6441 g |
A-xít hữu cơ | 0.5 g | ~ | |||
Nước | 20.3 g | 2273 g | 0.9% | 0.2% | 11197 g |
Tro | 1.1 g | ~ | |||
Vitamin | |||||
Vitamin A, LẠI | 20 μg | 900 μg | 2.2% | 0.4% | 4500 g |
Retinol | 0.02 mg | ~ | |||
Vitamin B1, thiamin | 0.02 mg | 1.5 mg | 1.3% | 0.3% | 7500 g |
Vitamin B2, riboflavin | 0.05 mg | 1.8 mg | 2.8% | 0.5% | 3600 g |
Vitamin B4, cholin | 11.7 mg | 500 mg | 2.3% | 0.4% | 4274 g |
Vitamin B5 pantothenic | 0.04 mg | 5 mg | 0.8% | 0.2% | 12500 g |
Vitamin B6, pyridoxine | 0.02 mg | 2 mg | 1% | 0.2% | 10000 g |
Vitamin B9, folate | 1.1 μg | 400 μg | 0.3% | 0.1% | 36364 g |
Vitamin C, ascobic | 10.4 mg | 90 mg | 11.6% | 2.3% | 865 g |
Vitamin E, alpha tocopherol, TE | 26.1 mg | 15 mg | 174% | 33.8% | 57 g |
Vitamin H, Biotin | 0.1 μg | 50 μg | 0.2% | 50000 g | |
Vitamin PP, KHÔNG | 0.5082 mg | 20 mg | 2.5% | 0.5% | 3935 g |
niacin | 0.06 mg | ~ | |||
macronutrients | |||||
Kali, K | 74.5 mg | 2500 mg | 3% | 0.6% | 3356 g |
Canxi, Ca | 29.4 mg | 1000 mg | 2.9% | 0.6% | 3401 g |
Magie, Mg | 11.3 mg | 400 mg | 2.8% | 0.5% | 3540 g |
Natri, Na | 415.4 mg | 1300 mg | 32% | 6.2% | 313 g |
Lưu huỳnh, S | 1.7 mg | 1000 mg | 0.2% | 58824 g | |
Phốt pho, P | 44.9 mg | 800 mg | 5.6% | 1.1% | 1782 g |
Clo, Cl | 0.6 mg | 2300 mg | 383333 g | ||
Yếu tố dấu vết | |||||
Bohr, B. | 33.5 μg | ~ | |||
Sắt, Fe | 0.9 mg | 18 mg | 5% | 1% | 2000 g |
Iốt, tôi | 0.3 μg | 150 μg | 0.2% | 50000 g | |
Coban, Co | 0.1 μg | 10 μg | 1% | 0.2% | 10000 g |
Mangan, Mn | 0.006 mg | 2 mg | 0.3% | 0.1% | 33333 g |
Đồng, Cu | 19.6 μg | 1000 μg | 2% | 0.4% | 5102 g |
Molypden, Mo. | 0.04 μg | 70 μg | 0.1% | 175000 g | |
Flo, F | 2.9 μg | 4000 μg | 0.1% | 137931 g | |
Kẽm, Zn | 0.0343 mg | 12 mg | 0.3% | 0.1% | 34985 g |
Giá trị năng lượng là 514,1 kcal.
Sốt mayonnaise cam giàu vitamin và khoáng chất như: vitamin C - 11,6%, vitamin E - 174%
- Vitamin C tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử, hoạt động của hệ thống miễn dịch, thúc đẩy quá trình hấp thụ sắt. Sự thiếu hụt dẫn đến lỏng lẻo và chảy máu nướu răng, chảy máu cam do tăng tính thấm và dễ vỡ của các mao mạch máu.
- Vitamin E có đặc tính chống oxy hóa, cần thiết cho hoạt động của tuyến sinh dục, cơ tim, là chất ổn định phổ quát của màng tế bào. Với sự thiếu hụt vitamin E, chứng tan máu hồng cầu và rối loạn thần kinh được quan sát thấy.
Hàm lượng calo VÀ THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA THÀNH PHẦN CÔNG NGHỆ Sốt mayonnaise cam MỖI 100 g
- 627 kCal
- 97 kCal
- 60 kCal
tags: Cách nấu, hàm lượng calo 514,1 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất gì, cách nấu Sốt mayonnaise cam, công thức, calo, chất dinh dưỡng