Hàm lượng calo trong trái cây (bảng)

Hàm lượng calo

Tên của trái câynhiệt lượng

(kcal)

Protein

(gam)

Chất béo

(gam)

Carbohydrates

(gam)

440.90.19
160214.61.8
Quince480.60.59.6
Nho khô340.20.17.9
Trái dứa520.40.211.5
trái cam430.90.28.1
Dưa hấu270.60.15.8
Trái chuối961.50.521
Nho720.60.615.4
Ngọc thạch lựu720.70.614.5
Bưởi350.70.26.5
470.40.310.3
Quả sầu riêng1471.475.327.1
Dưa gang350.60.37.4
Kiwi470.80.48.1
Chanh340.90.13
Trái xoài600.80.415
Tiếng Quan thoại380.80.27.5
Cây xuân đào441.10.310.5
Đu đủ430.50.310.8
Peach450.90.19.5
Chổi (Pamela)380.809.6
Xả hết nước490.80.39.6
feijoa610.70.415.2
Cây hồng670.50.415.3
quả anh đào521.10.410.6
Táo470.40.49.8

Trong bảng sau, các giá trị được đánh dấu vượt quá tỷ lệ trung bình hàng ngày trong vitamin (khoáng chất). Gạch chân đánh dấu các giá trị khác nhau, từ 50% đến 100% giá trị vitamin (khoáng chất) hàng ngày.


Hàm lượng vitamin trong trái cây:

Tên của trái câyVitamin AVitamin B1Vitamin B2Vitamin CVitamin EVitamin PP
267 mcg0.03 mg0.06 mg10 mg1.1 mg0.8 mg
7 mcg0.06 mg0.13 mg10 mg0 mg1.7 mg
Quince167 mcg0.02 mg0.04 mg23 mg0.4 mg0.2 mg
Nho khô27 mcg0.02 mg0.03 mg13 mg0.3 mg0.5 mg
Trái dứa7 mcg0.08 mg0.03 mg20 mg0.1 mg0.3 mg
trái cam8 mcg0.04 mg0.03 mg60 mg0.2 mg0.3 mg
Dưa hấu17 mcg0.04 mg0.06 mg7 mg0.1 mg0.3 mg
Trái chuối20 mg0.04 mg0.05 mg10 mg0.4 mg0.9 mg
Nho5 µg0.05 mg0.02 mg6 mg0.4 mg0.3 mg
Ngọc thạch lựu5 µg0.04 mg0.01 mg4 mg0.4 mg0.5 mg
Bưởi3 mg0.05 mg0.03 mg45 mg0.3 mg0.3 mg
2 mg0.02 mg0.03 mg5 mg0.4 mg0.2 mg
Quả sầu riêng2 mg0.37 mg0.2 mg19.7 mg0 mg1.1 mg
Dưa gang67 mcg0.04 mg0.04 mg20 mg0.1 mg0.5 mg
Kiwi15 µg0.02 mg0.04 mg0.3 mg0.5 mg
Chanh2 mg0.04 mg0.02 mg40 mg0.2 mg0.2 mg
Trái xoài54 mcg0.03 mg0.04 mg36 mg0.9 mg0.7 mg
Tiếng Quan thoại7 mcg0.08 mg0.03 mg38 mg0.1 mg0.3 mg
Cây xuân đào17 mcg0.03 mg0.03 mg5.4 mg0.8 mg1.1 mg
Đu đủ47 mcg0.02 mg0.03 mg61 mg0.3 mg0.4 mg
Peach83 mcg0.04 mg0.08 mg10 mg1.1 mg0.8 mg
Chổi (Pamela)0 mcg0.03 mg0.03 mg61 mg0 mg0.2 mg
Xả hết nước17 mcg0.06 mg0.04 mg10 mg0.6 mg0.7 mg
feijoa0 mcg0.01 mg0.02 mg33 mg0.2 mg0.3 mg
Cây hồng200 mcg0.02 mg0.03 mg15 mg0.5 mg0.3 mg
quả anh đào25 mcg0.01 mg0.01 mg15 mg0.3 mg0.5 mg
Táo5 µg0.03 mg0.02 mg10 mg0.2 mg0.4 mg

Hàm lượng khoáng chất trong trái cây:

Tên của trái câykaliCalciumMagnesiumPhotphoSodiumBàn là
305 mg28 mg8 mg26 mg3 mg0.7 µg
485 mg12 mg29 mg52 mg7 mg0.5 mcg
Quince144 mg23 mg14 mg24 mg14 mg3 mg
Nho khô188 mg27 mg21 mg25 mg17 mg1.9 µg
Trái dứa321 mg16 mg11 mg11 mg24 mg0.3 mcg
trái cam197 mg34 mg13 mg23 mg13 mg0.3 mcg
Dưa hấu110 mg14 mg12 mg7 mg16 mg1 µg
Trái chuối348 mg8 mg42 mg28 mg31 mg0.6 µg
Nho225 mg30 mg17 mg22 mg26 mg0.6 µg
Ngọc thạch lựu150 mg10 mg2 mg8 mg2 mg1 µg
Bưởi184 mg23 mg10 mg18 mg13 mg0.5 mcg
155 mg19 mg12 mg16 mg14 mg2.3 mcg
Quả sầu riêng436 mg6 mg30 mg39 mg2 mg0.4 µg
Dưa gang118 mg16 mg13 mg12 mg32 mg1 µg
Kiwi300 mg40 mg25 mg34 mg5 mg0.8 µg
Chanh163 mg40 mg12 mg22 mg11 mg0.6 µg
Trái xoài168 mg11 mg10 mg14 mg1 mg0.2 µg
Tiếng Quan thoại155 mg35 mg11 mg17 mg12 mg0.1 µg
Cây xuân đào201 mg6 mg9 mg26 mg0 mg0.28 µg
Đu đủ182 mg20 mg21 mg10 mg8 mg0.25 mcg
Peach363 mg20 mg16 mg34 mg30 mg0.6 µg
Chổi (Pamela)216 mg4 mg6 mg17 mg1 mg0.1 µg
Xả hết nước214 mg20 mg9 mg20 mg18 mg0.5 mcg
feijoa172 mg17 mg9 mg19 mg3 mg0.1 µg
Cây hồng200 mg127 mg56 mg42 mg15 mg2.5 mcg
quả anh đào233 mg33 mg24 mg28 mg13 mg1.8 mcg
Táo278 mg16 mg9 mg11 mg26 mg2.2 mcg

Bình luận