Hàm lượng calo của rau xanh


Bảng thành phần rau xanh

Greensnhiệt lượng

(kcal)

Protein

(gam)

Chất béo

(gam)

Carbohydrates

(gam)

húng quế233.20.62.7
Fireweed (lá)1034.72.819.2
Cilantro232.10.53.7
Cải xoong322.60.75.5
Lá bồ công anh452.70.79.2
Hành lá (cây bút)201.30.13.2
Bèo tấm trắng (lá)434.20.87.3
Mùi tây493.70.47.6
Đại hoàng (rau xanh)160.70.12.5
Rau diếp161.50.22
Cần tây (xanh)130.90.12.1
Măng tây211.90.13.1
Thì là402.50.56.3
Rau bina232.90.32
Cây me chua221.50.32.9

Trong bảng sau, các giá trị được đánh dấu vượt quá tỷ lệ trung bình hàng ngày trong vitamin (khoáng chất). Gạch chân đánh dấu các giá trị khác nhau, từ 50% đến 100% giá trị vitamin (khoáng chất) hàng ngày.


Hàm lượng vitamin trong rau xanh:

GreensVitamin AVitamin B1Vitamin B2Vitamin CVitamin EVitamin PP
húng quế264 mcg0.03 mg0.08 mg18 mg0.8 mg0.9 mg
Fireweed (lá)180 mcg0.03 mg0.14 mg2.2 mg0 mg4.6 mg
Hành lá (cây bút)333 mcg0.02 mg0.1 mg30 mg1 mg0.5 mg
Cilantro337 µg0.07 mg0.16 mg27 mg2.5 mg1.1 mg
Cải xoong346 µg0.08 mg0.26 mg69 mg0.7 mg1 mg
Lá bồ công anh508 µg0.19 mg0.26 mg35 mg3.4 mg0.8 mg
Bèo tấm trắng (lá)580 mcg0.16 mg0.44 mg0 mg1.2 mg
Mùi tây950 mcg0.05 mg0.05 mg1.8 mg1.6 mg
Đại hoàng (rau xanh)10 µg0.01 mg0.06 mg10 mg0.2 mg0.2 mg
Rau diếp292 µg0.03 mg0.08 mg15 mg0.7 mg0.9 mg
Cần tây (xanh)750 mcg0.02 mg0.1 mg38 mg0.5 mg0.5 mg
Măng tây83 mcg0.1 mg0.1 mg20 mg0.5 mg1.4 mg
Thì là750 mcg0.03 mg0.1 mg1.7 mg1.4 mg
Rau bina750 mcg0.1 mg0.25 mg55 mg2.5 mg1.2 mg
Cây me chua417 µg0.19 mg0.1 mg43 mg2 mg0.6 mg


Hàm lượng khoáng chất trong rau xanh:

GreenskaliCalciumMagnesiumPhotphoSodiumBàn là
húng quế295 mg177 mg64 mg56 mg4 mg3.2 µg
Fireweed (lá)494 mg429 mg156 mg108 mg34 mg2.4 mcg
Cilantro521 mg67 mg26 mg48 mg46 mg1.8 mcg
Cải xoong606 mg81 mg38 mg76 mg14 mg1.3 µg
Lá bồ công anh397 mg187 mg36 mg66 mg76 mg3.1 mcg
Hành lá (cây bút)259 mg100 mg18 mg26 mg10 mg1 µg
Bèo tấm trắng (lá)452 mg309 mg34 mg72 mg43 mg1.2 µg
Mùi tây800 mg245 mg85 mg95 mg34 mg1.9 µg
Đại hoàng (rau xanh)325 mg44 mg17 mg25 mg2 mg0.6 µg
Rau diếp220 mg77 mg40 mg34 mg8 mg0.6 µg
Cần tây (xanh)430 mg72 mg50 mg77 mg200 mg1.3 µg
Măng tây196 mg21 mg20 mg62 mg2 mg0.9 µg
Thì là335 mg223 mg70 mg93 mg43 mg1.6 µg
Rau bina774 mg106 mg82 mg83 mg24 mg3.5 µg
Cây me chua500 mg47 mg85 mg90 mg15 mg2 mg

Bình luận