Cá ngừ

Mô tả

Cá ngừ là một loài cá săn mồi ở biển thuộc họ cá thu. Nó được tìm thấy ở vùng biển cận nhiệt đới và ôn đới của Thái Bình Dương, Ấn Độ Dương và Đại Tây Dương. Vào những giai đoạn nhất định của vòng đời, nó xuất hiện ở Địa Trung Hải, Biển Đen và Nhật Bản. Đề cập đến các loài thương mại.

Cơ thể thuôn dài, hình trứng, thu hẹp về phía đuôi. Kích thước thay đổi từ 50 cm đến 3-4 mét, nặng từ 2 đến 600 kg. Nó ăn cá mòi, động vật có vỏ và động vật giáp xác. Cá ngừ dành cả cuộc đời để chuyển động, có khả năng đạt tốc độ 75 km một giờ. Do đó, cá ngừ có cơ bắp rất phát triển, tạo nên hương vị khác biệt so với các loại cá khác.

Thịt của nó chứa nhiều myoglobin, vì vậy nó bão hòa với sắt và có màu đỏ rõ rệt trên vết cắt. Do đó, nó có tên thứ hai là “gà biển” và “bê biển”. Được đánh giá cao về giá trị dinh dưỡng của nó.

Lịch Sử

Nhân loại bắt đầu săn loài động vật ăn thịt biển này từ 5 nghìn năm trước. Những người đánh cá Nhật Bản là những người đi tiên phong trong vấn đề này. Ở đất nước Mặt trời mọc, các món ăn truyền thống từ thịt cá được phổ biến rộng rãi. Và thực tế là có một số lượng kỷ lục người sống trên trăm tuổi trong số những người Nhật Bản khẳng định rằng cá ngừ cực kỳ tốt cho sức khỏe. Do đó, bạn chắc chắn nên bao gồm nó trong chế độ ăn uống.

Ở Pháp, nổi tiếng với ẩm thực tinh tế, phi lê của loài cá này được gọi một cách hùng hồn là “thịt bê biển” và họ chế biến các món ăn nhẹ và ngon từ nó.

Thành phần thịt cá ngừ

Nó chứa tối thiểu chất béo và không chứa bất kỳ cholesterol nào. Hàm lượng protein cao. Nó là một nguồn cung cấp vitamin A, D, C và vitamin B, axit béo không bão hòa omega-3, selen, iốt, kali và natri.
Hàm lượng calo - 100 kcal trên 100 g sản phẩm.

  • Giá trị năng lượng: 139 kcal
  • Carbohydrate 0
  • Chất béo 41.4
  • Protein 97.6

Lợi ích

Cá ngừ

Lợi ích của cá ngừ đã được chứng minh bởi các nghiên cứu lặp lại:

  • là một sản phẩm ăn kiêng và có hiệu quả để đưa vào thực đơn giảm cân;
  • có tác dụng hữu ích đối với hệ thần kinh, tim mạch, xương khớp và hệ sinh sản;
  • có tác dụng tích cực đối với não bộ;
  • ngăn ngừa lão hóa;
  • cải thiện sự xuất hiện và tình trạng của tóc và da;
  • phục vụ cho việc ngăn ngừa ung thư;
  • ổn định huyết áp cao;
  • tăng cường hệ thống miễn dịch;
  • bình thường hóa sự trao đổi chất;
  • Nó phá vỡ hoàn toàn cholesterol.

Harms

Đối với tất cả những lợi ích rõ ràng của nó, cá ngừ cũng có những đặc tính có hại:

  • thịt của các cá thể lớn tích tụ thủy ngân và histamine với số lượng lớn, vì vậy tốt hơn nên ăn cá nhỏ;
  • không khuyến khích sử dụng cho những người bị suy thận;
  • không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú;
  • cấm trẻ em dưới 3 tuổi.

8 sự thật thú vị về cá ngừ

Cá ngừ
  1. Người ta bắt đầu đóng hộp loại cá này từ năm 1903. Sự bắt đầu của việc đóng hộp cá ngừ được coi là sự sụt giảm mạnh trong việc đánh bắt đối với loài cá rất phổ biến ở Hoa Kỳ, cá mòi.
  2. Do đầu vụ khan hiếm cá mòi nên hàng nghìn hộ dân bị bỏ hoang, nhiều xưởng chế biến, sản xuất đồ hộp cũng thua lỗ.
  3. Vì vậy, để tránh bị hủy hoại, một trong những nhà máy đóng hộp lớn nhất của Mỹ quyết định thực hiện một bước tuyệt vọng và biến cá ngừ thành sản phẩm chính của nó. Tuy nhiên, cá ngừ không được ưa chuộng ngay lập tức.
  4. Lúc đầu, nó thậm chí không được coi là một con cá. Nhiều người đã cảm thấy xấu hổ và thậm chí không hài lòng với màu sắc của thịt cá ngừ - không nhợt nhạt như tất cả các loại cá bình thường, mà có màu đỏ tươi, gợi nhớ đến thịt bò.
  5. Nhưng hương vị độc đáo của cá ngừ đã sửa chữa vấn đề, và nhu cầu về cá sớm tăng lên. Trong thành phần của nó, cá ngừ có thể dễ dàng cạnh tranh ngay cả với thịt động vật. Và về vấn đề này, nhiều ngư dân bắt đầu sử dụng dụng cụ đánh cá đặc biệt dành riêng cho việc đánh bắt cá ngừ. Và mười năm sau, cá ngừ trở thành nguyên liệu chính của mười hai nhà máy. Đến năm 1917, số nhà máy bảo tồn cá ngừ đã tăng lên ba mươi sáu.
  6. Ngày nay, cá ngừ đóng hộp vẫn là một trong những loại cá được yêu cầu và ưa chuộng nhất. Tại Hoa Kỳ, cá ngừ chiếm hơn XNUMX% tổng số cá đóng hộp, trước cá hồi nuôi và cá hồi hoang dã.
  7. Màu sắc khác thường của cùi cá ngừ, giúp phân biệt nó với các loại cá khác, là do sản xuất myoglobin. Con cá ngừ di chuyển rất nhanh. Tốc độ của loài cá này đạt 75 km / h. Và myoglobin là một chất được tạo ra trong cơ bắp để chịu tải trọng cao của cơ thể, và nó cũng làm thịt có màu đỏ.
  8. Để so sánh, nhiều loài cá khác, ngoài thực tế là chúng đã giảm một số trọng lượng khi ở trong nước, chúng không hoạt động. Cơ bắp của họ không bị căng quá nhiều và do đó, sản xuất ít myoglobin hơn.

Làm thế nào để chọn cá ngừ?

Cá ngừ

Vì cá ngừ không phải là một loại cá béo, bạn nên ăn nó rất tươi. Khi mua phi lê, hãy chú ý đến phần thịt săn chắc, có màu đỏ hoặc đỏ sẫm với hương vị của thịt. Không lấy phi lê nếu chúng bị đổi màu gần xương hoặc nếu chúng có màu nâu. Miếng cá càng dày thì nước sau khi nấu sẽ còn lại.

Tốt nhất là cá ngừ vây xanh (vâng, nó đang có nguy cơ tuyệt chủng, vì vậy khi bạn nhìn thấy nó trong cửa hàng, hãy suy nghĩ xem bạn có nên mua nó hay không), cá ngừ vây vàng và cá ngừ albacore, hoặc cá ngừ vây dài. Cá ngừ đại dương (Atlantic Bonito) là con lai giữa cá ngừ và cá thu, thường được phân loại là cá ngừ đại dương, và cũng được coi là rất phổ biến.

Bạn có thể mua cá ngừ đóng hộp bất cứ lúc nào. Thực phẩm đóng hộp tốt nhất là cá ngừ albacore và cá ngừ sọc. Thực phẩm đóng hộp có chứa nước, nước muối, rau hoặc dầu ô liu. Thức ăn đóng hộp bạn mua phải được dán nhãn “thân thiện với cá heo”, cho biết rằng ngư dân đánh bắt cá mà không cần dùng lưới, cũng có thể bắt cá heo và các động vật biển khác. Cũng có thể có một dấu hiệu "thân thiện với chim", cho biết rằng không có loài chim nào bị hại khi đánh bắt cá ngừ. Điều này xảy ra rất nhiều.

Kho cá ngừ

Cá ngừ

Lau sạch phi lê cá ngừ bằng khăn giấy và đặt chúng vào đĩa. Dùng màng bám chặt đĩa và đặt vào tủ lạnh ở ngăn dưới. Bạn cần ăn cá trong ngày. Sẽ rất hữu ích nếu bạn bảo quản cá ngừ đóng hộp ở nơi tối và mát mẻ. Sau khi mở lọ, phải đổ hết vào lọ thủy tinh có nắp đậy kín và bảo quản trong tủ lạnh không quá 24 giờ.

Chất lượng hương vị

Cá ngừ là một thành viên của họ Cá thu, có hương vị vừa phải và cấu trúc thịt tuyệt vời là những lý do chính thúc đẩy nhu cầu về cá làm đối tượng đánh bắt. Các đầu bếp thích bảo tồn nó và tạo ra những kiệt tác sáng tạo.

Thịt cá ngon nhất là ở phần bụng. Ở đó, nó có nhiều dầu hơn và sẫm màu hơn so với các phần khác của mascara. Thịt bụng được chia thành nhiều loại tùy thuộc vào vị trí của thịt và nồng độ chất béo. Phần béo nhất (o-toro) là ở vùng đầu, tiếp theo là phần béo ở giữa (toro) và phần đậm ở đuôi (chu-toro). Thịt càng béo thì màu sắc của nó càng nhạt.

Ứng dụng nấu ăn

Cá ngừ

Cá ngừ là một thực phẩm phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản và Địa Trung Hải. Các lựa chọn phổ biến là sashimi, sushi, salad, teriyaki, chiên, nướng, hầm ở phương Đông. Các chuyên gia ẩm thực của vùng Địa Trung Hải chế biến món cá chép, pizza, salad, đồ ăn nhẹ và mì ống.

Làm thế nào để nấu ăn cá ngừ?

  • Nướng trên một miếng bánh mì với pho mát và các loại thảo mộc.
  • Làm chả cá với hành.
  • Nướng trong lò với sốt mayonnaise và pho mát với rau.
  • Thêm vào món salad tươi với nụ bạch hoa, ô liu, trứng.
  • Bọc nhân với cá ngừ, rau thơm, sốt mayonnaise trong bánh mì pita.
  • Nướng trên giá đỡ bằng dây kẽm, đổ teriyaki lên trên và nêm hạt mè.
  • Chuẩn bị một nồi hầm với cá, nấm và mì.
  • Làm một chiếc bánh pizza mozzarella kiểu Ý.
  • Đun sôi súp kem hoặc súp kem với cá.
  • Chuẩn bị món súp với cá ngừ, trứng, gia vị, bột mì.

Cá ngừ hợp với thực phẩm nào?

Cá ngừ
  • Sữa: pho mát (cheddar, edam, parmesan, mozzarella, dê, feta), sữa, kem.
  • Xốt: mayonnaise, teriyaki, đậu nành, salsa.
  • Rau xanh: mùi tây, hành tây, cần tây, rau diếp, thì là, đậu xanh, rau mùi, bạc hà, nori.
  • Gia vị: gừng, hạt mè, hương thảo, húng tây, tiêu xay, húng quế, hạt caraway, mù tạt.
  • Rau: nụ bạch hoa, cà chua, đậu Hà Lan, khoai tây, ớt chuông, dưa chuột, cà rốt, bí xanh.
  • Dầu: ô liu, mè, bơ.
  • Trứng gà.
  • Nấm Champignon.
  • Trái cây: bơ, dứa, cam quýt.
  • Pasta: mì Ý.
  • Berry: ô liu, ô liu.
  • Ngũ cốc: gạo.
  • Rượu: rượu trắng.

NƯỚNG cá ngừ

Cá ngừ

THÀNH PHẦN CHO 3 DỊCH VỤ

  • Bò bít tết 600 gr
  • Chanh 1
  • Muối để hương vị
  • Tiêu đen xay để nếm
  • Ớt đỏ xay vừa ăn
  • Dầu thực vật 20 gr

Nấu ăn

  1. Rửa sạch miếng cá ngừ và dùng khăn giấy thấm khô. Muối, tiêu, và đặt lát chanh lên trên. Bạn có thể đổ nước cốt chanh thay vì cắt lát. Để ướp trong 40 phút.
  2. Đổ dầu thực vật hoặc dầu ô liu có độ bốc khói cao lên cá đã ướp gia vị và xoa nhẹ cả hai mặt. Tất nhiên, bạn có thể chiên Bít tết mà không cần dầu, nhưng với cách này, cá ngừ sẽ bị khô.
  3. Làm nóng chảo nướng ở mức tối đa, KHÔNG DẦU. Nó phải khô và cháy xém - điều này rất quan trọng! Đặt miếng thịt lên vỉ nướng và ấn một chút lên trên của chúng.
  4. Chỉ chiên cả hai mặt trong 1.5-2 phút để thịt rất ngon và không giống với cái gọi là "đế" khô.
  5. Món ăn của chúng tôi đã sẵn sàng! Không, nó không phải là thô - đó là cách nó phải như vậy! Sau khi xử lý nhiệt, miếng thịt nướng chín vàng ở bên trong và hồng hào ở bên ngoài. Chuyển chúng sang đĩa phẳng hoặc bề mặt cắt. Tôi khuyên bạn nên bôi trơn chúng bằng một ít dầu ô liu và rưới nhẹ nước cốt chanh lên cả hai mặt.
  6. Chúng tôi cho các miếng bít tết nghỉ ngơi một vài phút, sau đó chúng tôi sẽ trình bày chúng cho khách.
  7. Sau khi thử món ăn này lần đầu tiên ở một nhà hàng, tôi luôn tìm kiếm một công thức hướng dẫn bạn cách nấu cá ngừ bằng chảo. Tôi phải nói rằng ở nhà cá hóa ra không kém ngon, cái chính là nấu nó đúng. Khi phục vụ, bạn có thể trang trí món ăn đẹp mắt sao cho giống nhà hàng.

Tôi khuyên: trong mọi trường hợp, hãy làm nóng chảo nướng bằng dầu, nếu không bạn sẽ làm hỏng nó!

$ 1,000,000.00 CÁ {Catch Clean Cook} CÁ NGỪNG BlueFin KHỔNG LỒ !!!

Kết luận

Mọi người yêu thích các món ăn từ cá ngừ vì cá có vị ngon và cũng rất tốt cho sức khỏe. Nó chứa các khoáng chất và phức hợp vitamin khác nhau góp phần vào hoạt động bình thường của não. Ngoài ra, cá ngừ rất giàu protein và chứa một lượng lớn mô cơ, làm cho nó có vị như thịt.

Bạn có thể chọn bất kỳ món ăn kèm nào cho món bít tết cá ngừ - theo sở thích của bạn.

Bình luận